Konica Minolta
Tốc độ sao chụp liên tục màu: 60 bản/ phút | |
Tốc độ sao chụp liên tục đen trắng: 75 bản/ phút | |
Sao chụp liên tục: 1-9999 tờ | |
Độ phân giải copy: 600 x 600 dpi | |
Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi | |
Khay giấy vào: 2 khay x 500 tờ | |
Khay 3 x 1500 tờ; Khay 4 x 1000 tờ | |
Khay tay: 150 tờ | |
Khổ giấy: A5 – A3 | |
Định lượng giấy: 52 – 256 g/m² | |
Bộ nhớ: 2GB/ Ổ cứng: 250GB | |
Bộ chia điện tử: Có sẵn | |
Tự động đảo mặt bản sao (có sẵn) | |
Chức năng in mạng | |
Ngôn ngữ in: PCL5C, PCL6, PostScript 3 | |
Chức năng quét ảnh vào thư mục, gửi email, USB | |
Tốc độ quét (300dpi): 90 trang/ phút (Màu/Trắng đen) | |
Tự động đảo mặt bản sao (copy/in 2 mặt) | |
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (có sẵn) | |
Giao diện: USB 2.0, Ethernet 10/100/1000 |

BIZHUB C754e
Liên hệ
Tốc độ sao chụp liên tục màu: 60 bản/ phút | |
Tốc độ sao chụp liên tục đen trắng: 65 bản/ phút | |
Sao chụp liên tục: 1-9999 tờ | |
Độ phân giải copy: 600 x 600 dpi | |
Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi | |
Khay giấy vào: 2 khay x 500 tờ | |
Khay 3 x 1500 tờ; Khay 4 x 1000 tờ | |
Khay tay: 150 tờ | |
Khổ giấy: A5 – A3 | |
Định lượng giấy: 52 – 256 g/m² | |
Bộ nhớ: 2GB/ Ổ cứng: 250GB | |
Bộ chia điện tử: Có sẵn | |
Tự động đảo mặt bản sao (có sẵn) | |
Chức năng in mạng | |
Ngôn ngữ in: PCL5C, PCL6, PostScript 3 | |
Chức năng quét ảnh vào thư mục, gửi email, USB | |
Tốc độ quét (300dpi): 90 trang/ phút (Màu/Trắng đen) | |
Tự động đảo mặt bản sao (copy/in 2 mặt) | |
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (có sẵn) | |
Giao diện: USB 2.0, Ethernet 10/100/1000 |

BIZHUB C654e
Liên hệ
Tốc độ sao chụp liên tục đen trắng/màu: 55 bản/ phút | |
Sao chụp liên tục: 1-9999 tờ | |
Độ phân giải copy: 600 x 600 dpi | |
Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi | |
Khay giấy vào: 2 khay x 500 tờ/ Khay tay: 150 tờ | |
Khổ giấy: A5 – A3 | |
Bộ nhớ: 2GB/ Ổ cứng: 250GB | |
Bộ chia điện tử: Có sẵn | |
Tự động đảo mặt bản sao (có sẵn) | |
Chức năng in mạng | |
Tốc độ: 55 trang/ phút | |
Ngôn ngữ in: PCL5C, PCL6, PostScript 3 | |
Chức năng quét ảnh vào thư mục, gửi email, USB | |
Tốc độ quét (300dpi): 80 trang/ phút (Màu/Trắng đen) | |
Tự động đảo mặt bản sao (copy/in 2 mặt) | |
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (có sẵn) | |
Khay chân PC-110 (1 x 500 tờ) | |
Giao diện: USB 2.0, Ethernet 10/100/1000 |

BIZHUB C554e
Liên hệ
Tốc độ sao chụp liên tục đen trắng/màu: 45 bản/ phút | |
Sao chụp liên tục: 1-9999 tờ | |
Độ phân giải copy: 600 x 600 dpi | |
Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi | |
Khay giấy vào: 2 khay x 500 tờ/ Khay tay: 150 tờ | |
Khổ giấy: A5 – A3 | |
Định lượng giấy: 52 – 256 g/m² | |
Bộ nhớ: 2GB/ Ổ cứng: 250GB | |
Bộ chia điện tử: Có sẵn | |
Tự động đảo mặt bản sao (có sẵn) | |
Chức năng in mạng | |
Tốc độ: 45 trang/ phút | |
Ngôn ngữ in: PCL5C, PCL6, PostScript 3 | |
Chức năng quét ảnh vào thư mục, gửi email, USB | |
Tốc độ quét (300dpi): 80 trang/ phút (Màu/Trắng đen) | |
Tự động đảo mặt bản sao (copy/in 2 mặt) | |
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (có sẵn) | |
Khay chân PC-110 (1 x 500 tờ) | |
Giao diện: USB 2.0, Ethernet 10/100/1000 |

BIZHUB C454e
Liên hệ
Tốc độ sao chụp liên tục đen trắng/màu: 36 bản/ phút | |
Sao chụp liên tục: 1-9999 tờ | |
Độ phân giải copy: 600 x 600 dpi | |
Độ phân giải in: 1800 x 600 dpi | |
Khay giấy vào: 2 khay x 500 tờ/ Khay tay: 150 tờ | |
Khổ giấy: A5 – A3 | |
Định lượng giấy: 52 – 256 g/m² | |
Bộ nhớ: 2GB/ Ổ cứng: 250GB | |
Bộ chia điện tử: Có sẵn | |
Tự động đảo mặt bản sao (có sẵn) | |
Chức năng in mạng | |
Tốc độ: 36 trang/ phút | |
Ngôn ngữ in: PCL5C, PCL6, PostScript 3 | |
Chức năng quét ảnh vào thư mục, gửi email, USB | |
Tốc độ quét (300dpi): 80 trang/ phút (Màu/Trắng đen) | |
Tự động đảo mặt bản sao (copy/in 2 mặt) | |
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động DF-624 | |
Khay chân PC-110 (1 x 500 tờ) | |
Giao diện: USB 2.0, Ethernet 10/100/1000 |

BIZHUB C364e
Liên hệ
Tốc độ sao chụp liên tục đen trắng/màu: 28 bản/ phút | |
Sao chụp liên tục: 1-9999 tờ | |
Độ phân giải copy: 600 x 600 dpi | |
Độ phân giải in: 1800 x 600 dpi | |
Khay giấy vào: 2 khay x 500 tờ/ Khay tay: 150 tờ | |
Khổ giấy: A5 – A3 | |
Định lượng giấy: 52 – 256 g/m² | |
Bộ nhớ: 2GB/ Ổ cứng: 250GB | |
Bộ chia điện tử: Có sẵn | |
Tự động đảo mặt bản sao (có sẵn) | |
Chức năng in mạng | |
Tốc độ: 28 trang/ phút | |
Ngôn ngữ in: PCL5C, PCL6, PostScript 3 | |
Chức năng quét ảnh vào thư mục, gửi email, USB | |
Tốc độ quét (300dpi): 80 trang/ phút (Màu/Trắng đen) | |
Tự động đảo mặt bản sao (copy/in 2 mặt) | |
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động DF-624 | |
Khay chân PC-110 (1 x 500 tờ) | |
Giao diện: USB 2.0, Ethernet 10/100/1000 |

BIZHUB C284e
Liên hệ
Tốc độ sao chụp liên tục đen trắng/màu: 22 bản/ phút | |
Sao chụp liên tục: 1-9999 tờ | |
Độ phân giải copy: 600 x 600 dpi | |
Độ phân giải in: 1800 x 600 dpi | |
Khay giấy vào: 2 khay x 500 tờ/ Khay tay: 150 tờ | |
Khổ giấy: A5 – A3 | |
Định lượng giấy: 52 – 256 g/m² | |
Bộ nhớ: 2GB/ Ổ cứng: 250GB | |
Bộ chia điện tử: Có sẵn | |
Tự động đảo mặt bản sao (có sẵn) | |
Chức năng in mạng | |
Tốc độ: 22 trang/ phút | |
Ngôn ngữ in: PCL5C, PCL6, PostScript 3 | |
Chức năng quét ảnh vào thư mục, gửi email, USB | |
Tốc độ quét (300dpi): 80 trang/ phút (Màu/Trắng đen) | |
Tự động đảo mặt bản sao (copy/in 2 mặt) | |
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động DF-624 | |
Khay chân PC-110 (1 x 500 tờ) | |
Giao diện: USB 2.0, Ethernet 10/100/1000 |

BIZHUB C224e
Liên hệ
Tốc độ sao chụp liên tục đen trắng/màu: 28 bản/ phút | |
Sao chụp liên tục: 1-999 tờ | |
Độ phân giải: 600 dpi | |
Khay giấy vào: 2 khay x 500 tờ/ Khay tay: 150 tờ | |
Khổ giấy: A5 – A3 | |
Bộ nhớ: 2GB/ Bộ chia điện tử: Có sẵn | |
Chức năng in mạng | |
Tốc độ: 28 trang/ phút | |
Ngôn ngữ in: PCL5C, PCL6, PostScript 3 | |
Chức năng quét ảnh vào thư mục, gửi email, USB | |
Tốc độ: 22 trang màu/ phút | |
Tốc độ: 28 trang đơn sắc/ phút | |
Độ phân giải: 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi | |
Tự động đảo mặt bản sao (copy/in 2 mặt) | |
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động DF-627 | |
Giao diện: USB 2.0, Ethernet 10/100/1000 |

BIZHUB C281
Liên hệ
Trang:
- 1
- 2