Ricoh
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
|

RICOH Aficio MP 2014AD
Liên hệ
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Phương thức in | Quét, tạo ảnh bằng 2 tia laser và in bằng tĩnh điện |
Tốc độ sao chụp | 18 trang/ phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Sao chụp liên tục | 99 tờ |
Thời gian khởi động | 10 giây |
Tốc độ chụp bản đầu tiên | 6.5 giây |
Mức phóng to/ Thu nhỏ | 50% – 200% ( Tăng giảm từng 1% ) |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 128 MB |
Khay giấy vào tiêu chuẩn | Khay 1 X 350 tờ. |
Khay giấy tay | 100 tờ |
Khay giấy ra | 250 tờ. |
Khổ giấy sao chụp | A6 đến A3 |
Định lượng giấy sao chụp | 60 – 162 gsm |
Chức năng đảo mặt bản sao | Có sẵn |
Màn hình điều khiển | LCD |
Cấp hạn mức sử dụng | Có sẵn |
Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao) | 587x 568 x 430 mm |
Trọng lượng máy | 37 Kg |
Nguồn điện sử dụng | 220 – 240 V, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 2.3 – 105 – 1.550 kW/h (Chế độ ngủ, chờ và tối đa) |
CHỨC NĂNG IN | |
Tốc độ in liên tục | 18 trang/ phút |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 dpi |
In trực tiếp từ USB / SD Card | Không |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | USB 2.0 Chọn thêm: DDST (In mạng) |
Giao thức mạng | PCL5e/PCL6 |
Môi trường hỗ trợ | Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2 Mac OS environments Macintosh OS X v10.2 or later UNIX environments UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, RedHat® Linux, IBM® AIX Novell® NetWare® environments v6.5 SAP® R/3® environments SAP® R/3® |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH | |
Tốc độ quét ảnh tối đa | Bản trắng đen: 17 ảnh/ phút Bản màu: 6 ảnh/ phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Vùng quét ảnh bản gốc | A3 – A5 |
Định dạng tập tin quét ảnh | JPEG, PDF, TIFF |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM | |
Bộ chuyền & đảo bản gốc tự động | |
Khay giấy 500 tờ(Tối đa 2 khay) | |
Bộ kết nối In mạng |

RICOH Aficio MP 1813L
Liên hệ
TỔNG QUAN | |
Thời gian làm nóng: | 20 giây |
Thời gian in bản đầu tiên: | 3.2 giây |
Tốc độ: | 65 trang/ phút |
Bộ nhớ: | 2GB+HDD tối đa: 320GB |
Kích thước (WxDxH): | 690 x 803 x 1,161 mm |
Trọng lượng: | 200 kg |
Nguồn điện: | 220 – 240 V, 50/60 Hz |
TÍNH NĂNG SAO CHỤP | |
Công nghệ: | Laser beam scanning & electro photographic printing |
Sao chụp liên tục: | 999 tờ |
Độ phân giải: | 600 dpi |
Phóng/ Thu | 25% – 400% tăng từng 1% |
CHỨC NĂNG IN | |
Ngôn ngữ in: | Có sẵn:PCL5e, PCL6, PDF direct print Chọn thêm:XPS, Adobe® PostScript® 3™, IPDS |
Độ phân giải: | 300 x 300 dpi tối đa1,200 x 1,200 dpi |
Kết nối máy tính: | Có sẵn: USB 2.0 Chọn thêm: Ethernet 10 base- T/100 base – TX (DDST Unit) |
Giao thức mạng: | TCP/IP (IP v4, IP v6) |
Hệ điều hành: | Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, Windows® Server 2003, Windows® Server 2003R2, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012, Windows® Server 2012R2 |
Hệ điều hành: | Macintosh OS X v10.7 or later UNIX environments: UNIX Sun® Solaris HP-UX SCO OpenServer RedHat® Linux IBM® AIX SAP® R/3® environments: SAP® R/3® Other supported environments: IBM iSeries/ AS/400-using OS/ 400 Host Print Transform |
CHỨC NĂNG QUÉT | |
Tốc độ: | 120 ipm (Simplex) / 220 ipm (Duplex) originals per minute |
Độ phân giải: | Tối đa: 600 dpi |
Phần mềm đi kèm: | TWAIN, SANE Network TWAIN (chọn thêm) |
Kết nối máy tính: | Có sẵn: USB 2.0 |
KHẢ NĂNG CHỨA GIẤY | |
Khổ giấy đề xuất: | Khay có sẵn:A3, A4, A5 Khay tay: A3, A4, A5, A6 |
Khả năng chứa giấy đầu vào: | Khay có sẵn: tổng cộng 4.300 tờ Tối đa: tổng cộng 8.300 tờ |
Khả năng chứa giấy đầu ra: | 3,500 tờ |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | |
Khay có sẵn: | 52 – 256 g/m² Khay tay: 52 – 300 g/m² Đảo mặt: 64 – 256 g/m² |
Tối đa: | 1,900 W |
Chế độ chờ: | 261W |
Chế độ nghỉ: | 0.9 W |
Chỉ số TEC (Typical Electricity Consumption) | 4.9/kWh |

RICOH Aficio MP 6503SP
Liên hệ
TỔNG QUAN | |
Thời gian làm nóng: | 20 giây |
Thời gian in bản đầu tiên: | 3.2 giây |
Tốc độ: | 75 trang/phút |
Bộ nhớ: | 2GB (Tối đa)+ HDD: 320GB |
Kích thước (WxDxH): | 690 x 803 x 1,161 mm |
Trọng lượng: | 200 kg |
Nguồn điện: | 220 – 240 V, 50/60 Hz |
TÍNH NĂNG SAO CHỤP | |
Công nghệ: | Laser beam scanning & electro photographic printing |
Sao chụp liên tục: | 999 tờ |
Độ phân giải: | 600 dpi |
Phóng/ Thu | 25% – 400% tăng từng 1% |
CHỨC NĂNG IN | |
Ngôn ngữ in: | Có sẵn: PCL5e, PCL6, PDF direct print Chọn thêm: XPS, Adobe® PostScript® 3™, IPDS |
Độ phân giải: | Minimum 300 x 300 dpi Maximum 1,200 x 1,200 dpi |
Kết nối máy tính: | Có sẵn: USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, SD slot, Ethernet 10 base-T/100 base-TX, \Ethernet 1000 Base-T Chọn thêm: Bi-directional IEEE 1284/ECP, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetooth, Additional NIC (2nd port) |
Giao thức mạng: | TCP/IP (IP v4, IP v6) |
Hệ điều hành: | Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, Windows® Server 2003, Windows® Server 2003R2, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012, Windows® Server 2012R2 |
Hệ điều hành: | Macintosh OS X v10.7 or later UNIX environments: UNIX Sun® Solaris HP-UX SCO OpenServer RedHat® Linux IBM® AIX SAP® R/3® environments: SAP® R/3® Other supported environments: IBM iSeries/ AS/400-using OS/ 400 Host Print Transform |
CHỨC NĂNG QUÉT | |
Tốc độ: | 120 ipm (Simplex) / 220 ipm (Duplex) originals per minute |
Độ phân giải: | Maximum 600 dpi |
Phần mềm đi kèm: | Network TWAIN |
Kết nối máy tính: | Có sẵn: USB 2.0 |
KHẢ NĂNG CHỨA GIẤY | |
Khổ giấy đề xuất: | Standard paper tray(s): A3, A4, A5 Bypass tray: A3, A4, A5, A6 |
Khả năng chứa giấy đầu vào: | Có sẵn: 4,300 tờ Tối đa: 8,300 tờ |
Khả năng chứa giấy đầu ra: | Tối đa: 3,500 tờ |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | |
Khay có sẵn: | : 52 – 256 g/m² Khay tay: 52 – 300 g/m² Đảo mặt: 64 – 256 g/m²
|
Tối đa: | 1,900 W |
Chế độ chờ: | 261W W |
Chế độ nghỉ: | 0.9 W |
Chỉ số TEC (Typical Electricity Consumption) | 5.4/kWh |

RICOH Aficio MP 7503SP
Liên hệ
TỔNG QUAN | |
Thời gian làm nóng: | 30 giây |
Thời gian in bản đầu tiên: | 2,9 giây |
Tốc độ: | 90 trang/phút |
Bộ nhớ: | 2GB (Tối đa)+ HDD: 320GB |
Kích thước (WxDxH): | 690 x 803 x 1,161 mm |
Trọng lượng: | 200 kg |
Nguồn điện: | 220 – 240 V, 50/60 Hz |
TÍNH NĂNG SAO CHỤP | |
Công nghệ: | Laser beam scanning & electro photographic printing |
Sao chụp liên tục: | 999 tờ |
Độ phân giải: | 600 dpi |
Phóng/ Thu | 25% – 400% tăng từng 1% |
CHỨC NĂNG IN | |
Ngôn ngữ in: | Có sẵn: PCL5e, PCL6, PDF direct print Chọn thêm: XPS, Adobe® PostScript® 3™, IPDS |
Độ phân giải: | 300 x 300 dpi, 1.200 x 1.200 dpi (tối đa) |
Kết nối máy tính: | Có sẵn: USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, SD slot, Ethernet 10 base-T/100 base-TX, \Ethernet 1000 Base-T Chọn thêm: Bi-directional IEEE 1284/ECP, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetooth, Additional NIC (2nd port) |
Giao thức mạng: | TCP/IP (IP v4, IP v6) |
Hệ điều hành: | Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, Windows® Server 2003, Windows® Server 2003R2, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012, Windows® Server 2012R2 |
Hệ điều hành: | Macintosh OS X v10.7 or later UNIX environments: UNIX Sun® Solaris HP-UX SCO OpenServer RedHat® Linux IBM® AIX SAP® R/3® environments: SAP® R/3® Other supported environments: IBM iSeries/ AS/400-using OS/ 400 Host Print Transform |
CHỨC NĂNG QUÉT | |
Tốc độ: | 120 ipm (Simplex) / 220 ipm (Duplex) originals per minute |
Độ phân giải: | 600 dpi |
Phần mềm đi kèm: | Network TWAIN |
Kết nối máy tính: | Có sẵn: USB 2.0 |
KHẢ NĂNG CHỨA GIẤY | |
Khổ giấy đề xuất: | Standard paper tray(s): A3, A4, A5 Bypass tray: A3, A4, A5, A6 |
Khả năng chứa giấy đầu vào: | Có sẵn: 4,300 tờ Tối đa: 8,300 tờ |
Khả năng chứa giấy đầu ra: | Tối đa: 3,500 tờ |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | |
Khay có sẵn: | 52 – 256 g/m² Khay tay: 52 – 300 g/m² Đảo mặt: 64 – 256 g/m² |
Tối đa: | 1,900 W |
Chế độ chờ: | 290 W |
Chế độ nghỉ: | 0.9 W |
Chỉ số TEC (Typical Electricity Consumption) | 12.6/kWh |

RICOH Aficio MP 9003SP
Liên hệ
THÔNG SỐ CHUNG | |
Thời gian khởi động: | 20 giây |
Thời gian in bản đầu tiên: | 4,6 giây |
Tốc độ in: | 25 trang / phút |
Bộ nhớ: | Tiêu chuẩn: 2 GB |
Ổ cứng: | 320GB |
Kích thước (RộngxDàixCao): | 587 x 684 x 788 mm (cấu hình tiêu chuẩn) |
Trọng lượng: | 62.5 kg (cấu hình tiêu chuẩn) |
Nguồn điện: | 220 – 240 V, 50/60 Hz |
SAO CHỤP | |
Xử lý sao chụp: | Tia Laser đơn và sao chụp tĩnh điện |
Sao chụp liên tục: | 999 tờ |
Độ phân giải: | 600 dpi x 600 dpi |
Thu/ Phóng: | 25% – 400% tăng từng 1% |
IN | |
Ngôn ngữ in: | Có sẵn: PCL5e, PCL6, PDF Direct, PS3 Chọn thêm: Adobe PostScript3, Adobe PDF |
Độ phân giải: | Tối đa 1,200 x 1,200 dpi |
Kết nối máy tính: | Có sẵn: USB Host I/F, Ethernet 10 base-T/100 base-TX/1000 base-T Chọn thêm: Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetooth, USB Server for Second Network Interface, Bidirectional IEEE 1284/ECP, USB 2.0 |
Giao thức mạng: | TCP/IP(IP v4,IP v6) |
Hệ điều hành được hỗ trợ: | Windows Vista/7/8/8.1/10, Windows Server/2003/ 2008/2008 R2/2012/2012 R2 |
HĐH Mac OS: | Mac OS X v.10.7 hoặc mới hơn |
HĐH UNIX: | Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, Red Hat Linux, IBM AIX, IBM iSeries/AS/400-using OS/400 Host Print Transform |
SAP® R/3®: | SAP® R/3® |
CHỨC NĂNG FAX (TÙY CHỌN) | |
Chuyển mạch: | PSTN, PBX |
Khả năng tương thích: | ITU-T (CCITT) G3 |
Độ phân giải: | 8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi (tiêu chuẩn) 8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi (tiêu chuẩn) 8 x 15.4 line/mm, 16 x 15.4 line/mm, 400 x 400 dpi (với bộ nhớ SAF tùy chọn) |
Tốc độ: | G3: 2 giây (200 x 100 dpi, JBIG) G3: 3 giây (200 x 100 dpi, MMR) |
Tốc độ Modem: | Tối đa: 33.6 Kbps |
CHỨC NĂNG SCAN | |
Tốc độ scan: | Màu (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt) Trắng đen (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt) |
Độ phân giải: | Tiêu chuẩn: 100 dpi, 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi Mặc định: 200 dpi |
Khổ giấy: | A3, A4, A5, B4, B5, B6 |
Định dạng tập tin: | TIFF, JPEG,PDF, High Compression PDF, PDF-A |
Trình điều khiển đi kèm: | Network TWAIN Driver |
Scan trực tiếp đến email: | SMTP (Mail Server) Gateway and TCP/IP, POP, IMAP4 |
Scan trực tiếp đến thư mục: | SMB, FTP |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khổ giấy: | A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6 |
Sức chứa giấy đầu vào: | Tiêu chuẩn: 1,200 tờ Tối đa: 4,700 tờ |
Trọng lượng giấy: | 52 – 300 g/m² |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | |
Mức tiêu thụ điện: | Tối đa: 1,600 W Chế độ chờ: 58.3 W Chế độ nghỉ: 0.84 W |
TEC (Tiêu thụ điện tiêu chuẩn): | 0.9 kWh |
CÁC TÙY CHỌN | |
Bộ PostScript3 loại M29 ARDF DF3090, SPDF DF3100 Nắp máy PN2000 Bộ đánh dấu loại 30 Khay giấy PB3220, Khay giấy PB3250 LCIT PB3260, LCIT RT3030 Bàn caster loại M3 Khay 1 bin BN3110, Khay trượt SH3070, Khay hông loại M3 Bộ Bridge BU3070 Bộ thành phẩm SR3210, Bộ đóng cuốn SR3220 Bộ đục lỗ PU3050 NA, Bộ đục lỗ PU3050 EU, Bộ đục lỗ PU3050 SC Bộ thành phẩm SR3230, Bộ thành phẩm đóng cuốn SR3240 Bộ đục lỗ PU3060 NA, Bộ đục lỗ PU3060 EU, Bộ đục lỗ PU3060 SC Bộ thành phẩm bên trong SR3130 Bộ đục lỗ PU3040 NA, Bộ đục lỗ PU3040 EU, Bộ đục lỗ PU3040 SC Bộ thành phẩm bên trong SR3180 Tay cầm ADF loại C Tùy chọn USB Device Server loại M19 Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 1 License Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 10 License Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 100 License Bộ giao diện IEEE 802.11a/g/n loại M19 Bộ USB mở rộng loại M19 Bộ giao diện IEEE 1284 loại M19 Bộ chuyển đổi định dạng tập tin loại M19 Bộ nhớ fax loại M19 64MB, Bộ OCR loại M13 Giao diện bộ đếm tùy chọn loại M12 Đế bộ đếm chính loại M3 Giá lắp bàn phím bên ngoài loại M19 |

RICOH Aficio MP 2555SP
Liên hệ
THÔNG SỐ CHUNG | |
Thời gian khởi động: | 20 giây |
Thời gian in bản đầu tiên: | 4,6 giây |
Tốc độ in: | 30 trang / phút |
Bộ nhớ: | Tiêu chuẩn: 2 GB |
Ổ cứng: | 320GB |
Kích thước (RộngxDàixCao): | 587 x 684 x 788 mm (cấu hình tiêu chuẩn) |
Trọng lượng: | 62.5 kg (cấu hình tiêu chuẩn) |
Nguồn điện: | 220 – 240 V, 50/60 Hz |
SAO CHỤP | |
Xử lý sao chụp: | Tia Laser đơn và sao chụp tĩnh điện |
Sao chụp liên tục: | 999 tờ |
Độ phân giải: | 600 dpi x 600 dpi |
Thu/ Phóng: | 25% – 400% tăng từng 1% |
IN | |
Ngôn ngữ in: | Có sẵn: PCL5e, PCL6, PDF Direct, PS3 Chọn thêm: Adobe PostScript3, Adobe PDF |
Độ phân giải: | Tối đa 1,200 x 1,200 dpi |
Kết nối máy tính: | Có sẵn: USB Host I/F, Ethernet 10 base-T/100 base-TX/1000 base-T Chọn thêm: Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetooth, USB Server for Second Network Interface, Bidirectional IEEE 1284/ECP, USB 2.0 |
Giao thức mạng: | TCP/IP(IP v4,IP v6) |
Hệ điều hành được hỗ trợ: | Windows Vista/7/8/8.1/10, Windows Server/2003/ 2008/2008 R2/2012/2012 R2 |
HĐH Mac OS: | Mac OS X v.10.7 hoặc mới hơn |
HĐH UNIX: | Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, Red Hat Linux, IBM AIX, IBM iSeries/AS/400-using OS/400 Host Print Transform |
SAP® R/3®: | SAP® R/3® |
CHỨC NĂNG FAX (TÙY CHỌN) | |
Chuyển mạch: | PSTN, PBX |
Khả năng tương thích: | ITU-T (CCITT) G3 |
Độ phân giải: | 8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi (tiêu chuẩn) 8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi (tiêu chuẩn) 8 x 15.4 line/mm, 16 x 15.4 line/mm, 400 x 400 dpi (với bộ nhớ SAF tùy chọn) |
Tốc độ: | G3: 2 giây (200 x 100 dpi, JBIG) G3: 3 giây (200 x 100 dpi, MMR) |
Tốc độ Modem: | Tối đa: 33.6 Kbps |
CHỨC NĂNG SCAN | |
Tốc độ scan: | Màu (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt) Trắng đen (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt) |
Độ phân giải: | Tiêu chuẩn: 100 dpi, 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi Mặc định: 200 dpi |
Khổ giấy: | A3, A4, A5, B4, B5, B6 |
Định dạng tập tin: | TIFF, JPEG,PDF, High Compression PDF, PDF-A |
Trình điều khiển đi kèm: | Network TWAIN Driver |
Scan trực tiếp đến email: | SMTP (Mail Server) Gateway and TCP/IP, POP, IMAP4 |
Scan trực tiếp đến thư mục: | SMB, FTP |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khổ giấy: | A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6 |
Sức chứa giấy đầu vào: | Tiêu chuẩn: 1,200 tờ Tối đa: 4,700 tờ |
Trọng lượng giấy: | 52 – 300 g/m² |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | |
Mức tiêu thụ điện: | Tối đa: 1,600 W Chế độ chờ: 58.3 W Chế độ nghỉ: 0.84 W |
TEC (Tiêu thụ điện tiêu chuẩn): | 1.1 kWh |
CÁC TÙY CHỌN | |
Bộ PostScript3 loại M29 ARDF DF3090, SPDF DF3100 Nắp máy PN2000 Bộ đánh dấu loại 30 Khay giấy PB3220, Khay giấy PB3250 LCIT PB3260, LCIT RT3030 Bàn caster loại M3 Khay 1 bin BN3110, Khay trượt SH3070, Khay hông loại M3 Bộ Bridge BU3070 Bộ thành phẩm SR3210, Bộ đóng cuốn SR3220 Bộ đục lỗ PU3050 NA, Bộ đục lỗ PU3050 EU, Bộ đục lỗ PU3050 SC Bộ thành phẩm SR3230, Bộ thành phẩm đóng cuốn SR3240 Bộ đục lỗ PU3060 NA, Bộ đục lỗ PU3060 EU, Bộ đục lỗ PU3060 SC Bộ thành phẩm bên trong SR3130 Bộ đục lỗ PU3040 NA, Bộ đục lỗ PU3040 EU, Bộ đục lỗ PU3040 SC Bộ thành phẩm bên trong SR3180 Tay cầm ADF loại C Tùy chọn USB Device Server loại M19 Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 1 License Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 10 License Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 100 License Bộ giao diện IEEE 802.11a/g/n loại M19 Bộ USB mở rộng loại M19 Bộ giao diện IEEE 1284 loại M19 Bộ chuyển đổi định dạng tập tin loại M19 Bộ nhớ fax loại M19 64MB, Bộ OCR loại M13 Giao diện bộ đếm tùy chọn loại M12 Đế bộ đếm chính loại M3 Giá lắp bàn phím bên ngoài loại M19 |

RICOH Aficio MP 3055SP
Liên hệ
THÔNG SỐ CHUNG | |
Thời gian khởi động: | 20 giây |
Thời gian in bản đầu tiên: | 4,3 giây |
Tốc độ in: | 30 trang / phút |
Bộ nhớ: | Tiêu chuẩn: 2 GB |
Ổ cứng: | 320GB |
Kích thước (RộngxDàixCao): | 587 x 684 x 788 mm (cấu hình tiêu chuẩn) |
Trọng lượng: | 62.5 kg (cấu hình tiêu chuẩn) |
Nguồn điện: | 220 – 240 V, 50/60 Hz |
SAO CHỤP | |
Xử lý sao chụp: | Tia Laser đơn và sao chụp tĩnh điện |
Sao chụp liên tục: | 999 tờ |
Độ phân giải: | 600 dpi x 600 dpi |
Thu/ Phóng: | 25% – 400% tăng từng 1% |
IN | |
Ngôn ngữ in: | Có sẵn: PCL5e, PCL6, PDF Direct, PS3 Chọn thêm: Adobe PostScript3, Adobe PDF |
Độ phân giải: | Tối đa 1,200 x 1,200 dpi |
Kết nối máy tính: | Có sẵn: USB Host I/F, Ethernet 10 base-T/100 base-TX/1000 base-T Chọn thêm: Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetooth, USB Server for Second Network Interface, Bidirectional IEEE 1284/ECP, USB 2.0 |
Giao thức mạng: | TCP/IP(IP v4,IP v6) |
Hệ điều hành được hỗ trợ: | Windows Vista/7/8/8.1/10, Windows Server/2003/ 2008/2008 R2/2012/2012 R2 |
HĐH Mac OS: | Mac OS X v.10.7 hoặc mới hơn |
HĐH UNIX: | Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, Red Hat Linux, IBM AIX, IBM iSeries/AS/400-using OS/400 Host Print Transform |
SAP® R/3®: | SAP® R/3® |
CHỨC NĂNG FAX (TÙY CHỌN) | |
Chuyển mạch: | PSTN, PBX |
Khả năng tương thích: | ITU-T (CCITT) G3 |
Độ phân giải: | 8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi (tiêu chuẩn) 8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi (tiêu chuẩn) 8 x 15.4 line/mm, 16 x 15.4 line/mm, 400 x 400 dpi (với bộ nhớ SAF tùy chọn) |
Tốc độ: | G3: 2 giây (200 x 100 dpi, JBIG) G3: 3 giây (200 x 100 dpi, MMR) |
Tốc độ Modem: | Tối đa: 33.6 Kbps |
CHỨC NĂNG SCAN | |
Tốc độ scan: | Màu (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt) Trắng đen (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt) |
Độ phân giải: | Tiêu chuẩn: 100 dpi, 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi Mặc định: 200 dpi |
Khổ giấy: | A3, A4, A5, B4, B5, B6 |
Định dạng tập tin: | TIFF, JPEG,PDF, High Compression PDF, PDF-A |
Trình điều khiển đi kèm: | Network TWAIN Driver |
Scan trực tiếp đến email: | SMTP (Mail Server) Gateway and TCP/IP, POP, IMAP4 |
Scan trực tiếp đến thư mục: | SMB, FTP |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khổ giấy: | A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6 |
Sức chứa giấy đầu vào: | Tiêu chuẩn: 1,200 tờ Tối đa: 4,700 tờ |
Trọng lượng giấy: | 52 – 300 g/m² |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | |
Mức tiêu thụ điện: | Tối đa: 1,600 W Chế độ chờ: 58.3 W Chế độ nghỉ: 0.84 W |
TEC (Tiêu thụ điện tiêu chuẩn): | 1.4 kWh |
CÁC TÙY CHỌN | |
Bộ PostScript3 loại M29 ARDF DF3090, SPDF DF3100 Nắp máy PN2000 Bộ đánh dấu loại 30 Khay giấy PB3220, Khay giấy PB3250 LCIT PB3260, LCIT RT3030 Bàn caster loại M3 Khay 1 bin BN3110, Khay trượt SH3070, Khay hông loại M3 Bộ Bridge BU3070 Bộ thành phẩm SR3210, Bộ đóng cuốn SR3220 Bộ đục lỗ PU3050 NA, Bộ đục lỗ PU3050 EU, Bộ đục lỗ PU3050 SC Bộ thành phẩm SR3230, Bộ thành phẩm đóng cuốn SR3240 Bộ đục lỗ PU3060 NA, Bộ đục lỗ PU3060 EU, Bộ đục lỗ PU3060 SC Bộ thành phẩm bên trong SR3130 Bộ đục lỗ PU3040 NA, Bộ đục lỗ PU3040 EU, Bộ đục lỗ PU3040 SC Bộ thành phẩm bên trong SR3180 Tay cầm ADF loại C Tùy chọn USB Device Server loại M19 Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 1 License Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 10 License Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 100 License Bộ giao diện IEEE 802.11a/g/n loại M19 Bộ USB mở rộng loại M19 Bộ giao diện IEEE 1284 loại M19 Bộ chuyển đổi định dạng tập tin loại M19 Bộ nhớ fax loại M19 64MB, Bộ OCR loại M13 Giao diện bộ đếm tùy chọn loại M12 Đế bộ đếm chính loại M3 Giá lắp bàn phím bên ngoài loại M19 |

RICOH Aficio MP 3555SP
Liên hệ
THÔNG SỐ CHUNG | |
Thời gian khởi động: | 20 giây |
Thời gian in bản đầu tiên: | 4,0 giây |
Tốc độ in: | 40 trang / phút |
Bộ nhớ: | Tiêu chuẩn: 2 GB |
Ổ cứng: | 320GB |
Kích thước (RộngxDàixCao): | 587 x 684 x 788 mm (cấu hình tiêu chuẩn) |
Trọng lượng: | 62.5 kg (cấu hình tiêu chuẩn) |
Nguồn điện: | 220 – 240 V, 50/60 Hz |
SAO CHỤP | |
Xử lý sao chụp: | Tia Laser đơn và sao chụp tĩnh điện |
Sao chụp liên tục: | 999 tờ |
Độ phân giải: | 600 dpi x 600 dpi |
Thu/ Phóng: | 25% – 400% tăng từng 1% |
IN | |
Ngôn ngữ in: | Có sẵn: PCL5e, PCL6, PDF Direct, PS3 Chọn thêm: Adobe PostScript3, Adobe PDF |
Độ phân giải: | Tối đa 1,200 x 1,200 dpi |
Kết nối máy tính: | Có sẵn: USB Host I/F, Ethernet 10 base-T/100 base-TX/1000 base-T Chọn thêm: Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetooth, USB Server for Second Network Interface, Bidirectional IEEE 1284/ECP, USB 2.0 |
Giao thức mạng: | TCP/IP(IP v4,IP v6) |
Hệ điều hành được hỗ trợ: | Windows Vista/7/8/8.1/10, Windows Server/2003/ 2008/2008 R2/2012/2012 R2 |
HĐH Mac OS: | Mac OS X v.10.7 hoặc mới hơn |
HĐH UNIX: | Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, Red Hat Linux, IBM AIX, IBM iSeries/AS/400-using OS/400 Host Print Transform |
SAP® R/3®: | SAP® R/3® |
CHỨC NĂNG FAX (TÙY CHỌN) | |
Chuyển mạch: | PSTN, PBX |
Khả năng tương thích: | ITU-T (CCITT) G3 |
Độ phân giải: | 8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi (tiêu chuẩn) 8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi (tiêu chuẩn) 8 x 15.4 line/mm, 16 x 15.4 line/mm, 400 x 400 dpi (với bộ nhớ SAF tùy chọn) |
Tốc độ: | G3: 2 giây (200 x 100 dpi, JBIG) G3: 3 giây (200 x 100 dpi, MMR) |
Tốc độ Modem: | Tối đa: 33.6 Kbps |
CHỨC NĂNG SCAN | |
Tốc độ scan: | Màu (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt) Trắng đen (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt) |
Độ phân giải: | Tiêu chuẩn: 100 dpi, 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi Mặc định: 200 dpi |
Khổ giấy: | A3, A4, A5, B4, B5, B6 |
Định dạng tập tin: | TIFF, JPEG,PDF, High Compression PDF, PDF-A |
Trình điều khiển đi kèm: | Network TWAIN Driver |
Scan trực tiếp đến email: | SMTP (Mail Server) Gateway and TCP/IP, POP, IMAP4 |
Scan trực tiếp đến thư mục: | SMB, FTP |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khổ giấy: | A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6 |
Sức chứa giấy đầu vào: | Tiêu chuẩn: 1,200 tờ Tối đa: 4,700 tờ |
Trọng lượng giấy: | 52 – 300 g/m² |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | |
Mức tiêu thụ điện: | Tối đa: 1,780 W Chế độ chờ: 48.8 W Chế độ nghỉ: 0.82 W |
TEC (Tiêu thụ điện tiêu chuẩn): | 1.7 kWh |
CÁC TÙY CHỌN | |
Bộ PostScript3 loại M29 ARDF DF3090, SPDF DF3100 Nắp máy PN2000 Bộ đánh dấu loại 30 Khay giấy PB3220, Khay giấy PB3250 LCIT PB3260, LCIT RT3030 Bàn caster loại M3 Khay 1 bin BN3110, Khay trượt SH3070, Khay hông loại M3 Bộ Bridge BU3070 Bộ thành phẩm SR3210, Bộ đóng cuốn SR3220 Bộ đục lỗ PU3050 NA, Bộ đục lỗ PU3050 EU, Bộ đục lỗ PU3050 SC Bộ thành phẩm SR3230, Bộ thành phẩm đóng cuốn SR3240 Bộ đục lỗ PU3060 NA, Bộ đục lỗ PU3060 EU, Bộ đục lỗ PU3060 SC Bộ thành phẩm bên trong SR3130 Bộ đục lỗ PU3040 NA, Bộ đục lỗ PU3040 EU, Bộ đục lỗ PU3040 SC Bộ thành phẩm bên trong SR3180 Tay cầm ADF loại C Tùy chọn USB Device Server loại M19 Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 1 License Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 10 License Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 100 License Bộ giao diện IEEE 802.11a/g/n loại M19 Bộ USB mở rộng loại M19 Bộ giao diện IEEE 1284 loại M19 Bộ chuyển đổi định dạng tập tin loại M19 Bộ nhớ fax loại M19 64MB, Bộ OCR loại M13 Giao diện bộ đếm tùy chọn loại M12 Đế bộ đếm chính loại M3 Giá lắp bàn phím bên ngoài loại M19 |

RICOH Aficio MP 4055SP
Liên hệ
Thời gian khởi động: | 20 giây |
Thời gian in bản đầu tiên: | 2,9 giây |
Tốc độ in: | 50 trang / phút |
Bộ nhớ: | Tiêu chuẩn: 2 GB |
Ổ cứng: | 320GB |
Kích thước (RộngxDàixCao): | 587 x 684 x 788 mm (cấu hình tiêu chuẩn) |
Trọng lượng: | 62.5 kg (cấu hình tiêu chuẩn) |
Nguồn điện: | 220 – 240 V, 50/60 Hz |
SAO CHỤP | |
Xử lý sao chụp: | Tia Laser đơn và sao chụp tĩnh điện |
Sao chụp liên tục: | 999 tờ |
Độ phân giải: | 600 dpi x 600 dpi |
Thu/ Phóng: | 25% – 400% tăng từng 1% |
IN | |
Ngôn ngữ in: | Có sẵn: PCL5e, PCL6, PDF Direct, PS3 Chọn thêm: Adobe PostScript3, Adobe PDF |
Độ phân giải: | Tối đa 1,200 x 1,200 dpi |
Kết nối máy tính: | Có sẵn: USB Host I/F, Ethernet 10 base-T/100 base-TX/1000 base-T Chọn thêm: Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetooth, USB Server for Second Network Interface, Bidirectional IEEE 1284/ECP, USB 2.0 |
Giao thức mạng: | TCP/IP(IP v4,IP v6) |
Hệ điều hành được hỗ trợ: | Windows Vista/7/8/8.1/10, Windows Server/2003/ 2008/2008 R2/2012/2012 R2 |
HĐH Mac OS: | Mac OS X v.10.7 hoặc mới hơn |
HĐH UNIX: | Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, Red Hat Linux, IBM AIX, IBM iSeries/AS/400-using OS/400 Host Print Transform |
SAP® R/3®: | SAP® R/3® |
CHỨC NĂNG FAX (TÙY CHỌN) | |
Chuyển mạch: | PSTN, PBX |
Khả năng tương thích: | ITU-T (CCITT) G3 |
Độ phân giải: | 8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi (tiêu chuẩn) 8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi (tiêu chuẩn) 8 x 15.4 line/mm, 16 x 15.4 line/mm, 400 x 400 dpi (với bộ nhớ SAF tùy chọn) |
Tốc độ: | G3: 2 giây (200 x 100 dpi, JBIG) G3: 3 giây (200 x 100 dpi, MMR) |
Tốc độ Modem: | Tối đa: 33.6 Kbps |
CHỨC NĂNG SCAN | |
Tốc độ scan: | Màu (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt) Trắng đen (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt) |
Độ phân giải: | Tiêu chuẩn: 100 dpi, 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi Mặc định: 200 dpi |
Khổ giấy: | A3, A4, A5, B4, B5, B6 |
Định dạng tập tin: | TIFF, JPEG,PDF, High Compression PDF, PDF-A |
Trình điều khiển đi kèm: | Network TWAIN Driver |
Scan trực tiếp đến email: | SMTP (Mail Server) Gateway and TCP/IP, POP, IMAP4 |
Scan trực tiếp đến thư mục: | SMB, FTP |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khổ giấy: | A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6 |
Sức chứa giấy đầu vào: | Tiêu chuẩn: 1,200 tờ Tối đa: 4,700 tờ |
Trọng lượng giấy: | 52 – 300 g/m² |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | |
Mức tiêu thụ điện: | Tối đa: 1,780 W Chế độ chờ: 48.8 W Chế độ nghỉ: 0.82 W |
TEC (Tiêu thụ điện tiêu chuẩn): | 2.3 kWh |

RICOH Aficio MP 5055SP
Liên hệ
THÔNG SỐ CHUNG | |
Thời gian khởi động: | 20 giây |
Thời gian in bản đầu tiên: | 2,9 giây |
Tốc độ in: | 60 trang / phút |
Bộ nhớ: | Tiêu chuẩn: 2 GB |
Ổ cứng: | 320GB |
Kích thước (RộngxDàixCao): | 587 x 684 x 788 mm (cấu hình tiêu chuẩn) |
Trọng lượng: | 62.5 kg (cấu hình tiêu chuẩn) |
Nguồn điện: | 220 – 240 V, 50/60 Hz |
SAO CHỤP | |
Xử lý sao chụp: | Tia Laser đơn và sao chụp tĩnh điện |
Sao chụp liên tục: | 999 tờ |
Độ phân giải: | 600 dpi x 600 dpi |
Thu/ Phóng: | 25% – 400% tăng từng 1% |
IN | |
Ngôn ngữ in: | Có sẵn: PCL5e, PCL6, PDF Direct, PS3 Chọn thêm: Adobe PostScript3, Adobe PDF |
Độ phân giải: | Tối đa 1,200 x 1,200 dpi |
Kết nối máy tính: | Có sẵn: USB Host I/F, Ethernet 10 base-T/100 base-TX/1000 base-T Chọn thêm: Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetooth, USB Server for Second Network Interface, Bidirectional IEEE 1284/ECP, USB 2.0 |
Giao thức mạng: | TCP/IP(IP v4,IP v6) |
Hệ điều hành được hỗ trợ: | Windows Vista/7/8/8.1/10, Windows Server/2003/ 2008/2008 R2/2012/2012 R2 |
HĐH Mac OS: | Mac OS X v.10.7 hoặc mới hơn |
HĐH UNIX: | Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, Red Hat Linux, IBM AIX, IBM iSeries/AS/400-using OS/400 Host Print Transform |
SAP® R/3®: | SAP® R/3® |
CHỨC NĂNG FAX (TÙY CHỌN) | |
Chuyển mạch: | PSTN, PBX |
Khả năng tương thích: | ITU-T (CCITT) G3 |
Độ phân giải: | 8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi (tiêu chuẩn) 8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi (tiêu chuẩn) 8 x 15.4 line/mm, 16 x 15.4 line/mm, 400 x 400 dpi (với bộ nhớ SAF tùy chọn) |
Tốc độ: | G3: 2 giây (200 x 100 dpi, JBIG) G3: 3 giây (200 x 100 dpi, MMR) |
Tốc độ Modem: | Tối đa: 33.6 Kbps |
CHỨC NĂNG SCAN | |
Tốc độ scan: | Màu (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt) Trắng đen (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt) |
Độ phân giải: | Tiêu chuẩn: 100 dpi, 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi Mặc định: 200 dpi |
Khổ giấy: | A3, A4, A5, B4, B5, B6 |
Định dạng tập tin: | TIFF, JPEG,PDF, High Compression PDF, PDF-A |
Trình điều khiển đi kèm: | Network TWAIN Driver |
Scan trực tiếp đến email: | SMTP (Mail Server) Gateway and TCP/IP, POP, IMAP4 |
Scan trực tiếp đến thư mục: | SMB, FTP |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khổ giấy: | A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6 |
Sức chứa giấy đầu vào: | Tiêu chuẩn: 1,200 tờ Tối đa: 4,700 tờ |
Trọng lượng giấy: | 52 – 300 g/m² |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | |
Mức tiêu thụ điện: | Tối đa: 1,780 W Chế độ chờ: 48.8 W Chế độ nghỉ: 0.82 W |
TEC (Tiêu thụ điện tiêu chuẩn): | 2.8 kWh |
CÁC TÙY CHỌN | |
Bộ PostScript3 loại M29 ARDF DF3090, SPDF DF3100 Nắp máy PN2000 Bộ đánh dấu loại 30 Khay giấy PB3220, Khay giấy PB3250 LCIT PB3260, LCIT RT3030 Bàn caster loại M3 Khay 1 bin BN3110, Khay trượt SH3070, Khay hông loại M3 Bộ Bridge BU3070 Bộ thành phẩm SR3210, Bộ đóng cuốn SR3220 Bộ đục lỗ PU3050 NA, Bộ đục lỗ PU3050 EU, Bộ đục lỗ PU3050 SC Bộ thành phẩm SR3230, Bộ thành phẩm đóng cuốn SR3240 Bộ đục lỗ PU3060 NA, Bộ đục lỗ PU3060 EU, Bộ đục lỗ PU3060 SC Bộ thành phẩm bên trong SR3130 Bộ đục lỗ PU3040 NA, Bộ đục lỗ PU3040 EU, Bộ đục lỗ PU3040 SC Bộ thành phẩm bên trong SR3180 Tay cầm ADF loại C Tùy chọn USB Device Server loại M19 Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 1 License Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 10 License Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 100 License Bộ giao diện IEEE 802.11a/g/n loại M19 Bộ USB mở rộng loại M19 Bộ giao diện IEEE 1284 loại M19 Bộ chuyển đổi định dạng tập tin loại M19 Bộ nhớ fax loại M19 64MB, Bộ OCR loại M13 Giao diện bộ đếm tùy chọn loại M12 Đế bộ đếm chính loại M3 Giá lắp bàn phím bên ngoài loại M19 |

RICOH Aficio MP 6055SP
Liên hệ
- 1
- 2