Ricoh

CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Phương thức inQuét, tạo ảnh bằng 2 tia laser và in bằng tĩnh điện
Tốc độ sao chụp20 trang/ phút
Độ phân giải

Đảo mặt bản sao

Bộ nạp và đảo bản gốc

600 x 600 dpi

Sao chụp liên tục99 tờ
Thời gian khởi động31 giây
Tốc độ chụp bản đầu tiên8.8 giây
Mức phóng to/ Thu nhỏ50% – 200% ( Tăng giảm từng 1% )
Dung lượng bộ nhớ chuẩn256 MB
Khay giấy vào tiêu chuẩnKhay 1 X 350 tờ.
Khay giấy tay100 tờ
Khay giấy ra250 tờ.
Khổ giấy sao chụpA6 đến A3
Định lượng giấy sao chụp52 – 216 gsm
Chức năng đảo mặt bản saoCó sẵn
Màn hình điều khiểnLCD
Cấp hạn mức sử dụngCó sẵn
Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao)587x 581 x 461 mm
Trọng lượng máy29 Kg
Nguồn điện sử dụng220 – 240 V, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ điện2.8 – 100 – 1.500 kW/h
(Chế độ ngủ, chờ và tối đa)
 

CHỨC NĂNG IN

Tốc độ in liên tục20 trang/ phút
Độ phân giải (dpi)600 x 600 dpi
In trực tiếp từ USB / SD CardKhông
Cổng kết nối tiêu chuẩnUSB 2.0

Chọn thêm: DDST (In mạng)

Giao thức mạngPCL5e/PCL6
Môi trường hỗ trợWindows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2
Mac OS environments Macintosh OS X v10.2 or later
UNIX environments UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO
OpenServer, RedHat® Linux, IBM® AIX
Novell® NetWare® environments v6.5
SAP® R/3® environments SAP® R/3®
 CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH
Tốc độ quét ảnh tối đaBản trắng đen: 15 ảnh/ phút
Bản màu: 6 ảnh/ phút
Độ phân giải600 x 600 dpi
Vùng quét ảnh bản gốcA3 – A5
Định dạng tập tin quét ảnhJPEG, PDF, TIFF
 

PHỤ KIỆN CHỌN THÊM

Bộ chuyền & đảo bản gốc tự động
Khay giấy 500 tờ(Tối đa 2 khay)
 Bộ kết nối In mạng
RICOH Aficio MP 2014AD

RICOH Aficio MP 2014AD

Liên hệ

CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Phương thức inQuét, tạo ảnh bằng 2 tia laser và in bằng tĩnh điện
Tốc độ sao chụp18 trang/ phút
Độ phân giải600 x 600 dpi
Sao chụp liên tục99 tờ
Thời gian khởi động10 giây
Tốc độ chụp bản đầu tiên6.5 giây
Mức phóng to/ Thu nhỏ50% – 200% ( Tăng giảm từng 1% )
Dung lượng bộ nhớ chuẩn128 MB
Khay giấy vào tiêu chuẩnKhay 1 X 350 tờ.
Khay giấy tay100 tờ
Khay giấy ra250 tờ.
Khổ giấy sao chụpA6 đến A3
Định lượng giấy sao chụp60 – 162 gsm
Chức năng đảo mặt bản saoCó sẵn
Màn hình điều khiểnLCD
Cấp hạn mức sử dụngCó sẵn
Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao)587x 568 x 430 mm
Trọng lượng máy37 Kg
Nguồn điện sử dụng220 – 240 V, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ điện2.3 – 105 – 1.550 kW/h
(Chế độ ngủ, chờ và tối đa)
 

CHỨC NĂNG IN

Tốc độ in liên tục18 trang/ phút
Độ phân giải (dpi)600 x 600 dpi
In trực tiếp từ USB / SD CardKhông
Cổng kết nối tiêu chuẩnUSB 2.0

Chọn thêm: DDST (In mạng)

Giao thức mạngPCL5e/PCL6
Môi trường hỗ trợWindows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2
Mac OS environments Macintosh OS X v10.2 or later
UNIX environments UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO
OpenServer, RedHat® Linux, IBM® AIX
Novell® NetWare® environments v6.5
SAP® R/3® environments SAP® R/3®
 CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH
Tốc độ quét ảnh tối đaBản trắng đen: 17 ảnh/ phút
Bản màu: 6 ảnh/ phút
Độ phân giải600 x 600 dpi
Vùng quét ảnh bản gốcA3 – A5
Định dạng tập tin quét ảnhJPEG, PDF, TIFF
 

PHỤ KIỆN CHỌN THÊM

Bộ chuyền & đảo bản gốc tự động
Khay giấy 500 tờ(Tối đa 2 khay)
Bộ kết nối In mạng
RICOH Aficio MP 1813L

RICOH Aficio MP 1813L

Liên hệ

TỔNG QUAN
Thời gian làm nóng:20 giây
Thời gian in bản đầu tiên:3.2 giây
Tốc độ:65 trang/ phút
Bộ nhớ: 2GB+HDD tối đa: 320GB
Kích thước (WxDxH):690 x 803 x 1,161 mm
Trọng lượng:200 kg
Nguồn điện:220 – 240 V, 50/60 Hz

 

TÍNH NĂNG SAO CHỤP
Công nghệ:Laser beam scanning & electro photographic printing
Sao chụp liên tục:999 tờ
Độ phân giải:600 dpi

Phóng/ Thu25% – 400% tăng từng 1%

 

CHỨC NĂNG IN

Ngôn ngữ in:Có sẵn:PCL5e, PCL6, PDF direct print

Chọn thêm:XPS, Adobe® PostScript® 3™, IPDS


Độ phân giải:300 x 300 dpi tối đa1,200 x 1,200 dpi

Kết nối máy tính:Có sẵn: USB 2.0

Chọn thêm: Ethernet 10 base- T/100 base – TX (DDST Unit)


Giao thức mạng:TCP/IP (IP v4, IP v6)

Hệ điều hành:Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 8,

Windows® 8.1, Windows® Server 2003,

Windows® Server 2003R2, Windows® Server 2008,

Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012,

Windows® Server 2012R2


Hệ điều hành:Macintosh OS X v10.7 or later

UNIX environments: UNIX Sun® Solaris

HP-UX

SCO OpenServer

RedHat® Linux

IBM® AIX

SAP® R/3® environments: SAP® R/3®

Other supported environments: IBM iSeries/ AS/400-using OS/ 400 Host Print

Transform


 


CHỨC NĂNG QUÉT

Tốc độ:120 ipm (Simplex) / 220 ipm (Duplex) originals

per minute


Độ phân giải:Tối đa: 600 dpi

Phần mềm đi kèm:TWAIN, SANE

Network TWAIN (chọn thêm)


Kết nối máy tính:Có sẵn: USB 2.0

 


KHẢ NĂNG CHỨA GIẤY

Khổ giấy đề xuất:Khay có sẵn:A3, A4, A5

Khay tay: A3, A4, A5, A6


Khả năng chứa giấy đầu vào:Khay có sẵn: tổng cộng 4.300 tờ

Tối đa: tổng cộng 8.300 tờ


Khả năng chứa giấy đầu ra:3,500 tờ

 


ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ

Khay có sẵn:52 – 256 g/m²

Khay tay: 52 – 300 g/m²

Đảo mặt: 64 – 256 g/m²


Tối đa:1,900 W

Chế độ chờ:261W

Chế độ nghỉ:0.9 W

Chỉ số TEC (Typical Electricity Consumption)4.9/kWh
RICOH Aficio MP 6503SP

RICOH Aficio MP 6503SP

Liên hệ

TỔNG QUAN
Thời gian làm nóng:20 giây
Thời gian in bản đầu tiên:3.2 giây
Tốc độ:75 trang/phút
Bộ nhớ:2GB (Tối đa)+ HDD: 320GB
Kích thước (WxDxH):690 x 803 x 1,161 mm
Trọng lượng:200 kg
Nguồn điện:220 – 240 V, 50/60 Hz

 

TÍNH NĂNG SAO CHỤP
Công nghệ:Laser beam scanning & electro photographic printing
Sao chụp liên tục:999 tờ

Độ phân giải:600 dpi

Phóng/ Thu25% – 400% tăng từng 1%

 

CHỨC NĂNG IN

Ngôn ngữ in:Có sẵn: PCL5e, PCL6, PDF direct print

Chọn thêm: XPS, Adobe® PostScript® 3™, IPDS


Độ phân giải:Minimum 300 x 300 dpi

Maximum 1,200 x 1,200 dpi


Kết nối máy tính:Có sẵn: USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, SD slot,

Ethernet 10 base-T/100 base-TX, \Ethernet 1000 Base-T

Chọn thêm: Bi-directional IEEE 1284/ECP, Wireless LAN

(IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetooth, Additional NIC (2nd port)


Giao thức mạng:TCP/IP (IP v4, IP v6)

Hệ điều hành:Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 8,

Windows® 8.1, Windows® Server 2003,

Windows® Server 2003R2, Windows® Server 2008,

Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012,

Windows® Server 2012R2


Hệ điều hành:Macintosh OS X v10.7 or later

UNIX environments: UNIX Sun® Solaris

HP-UX

SCO OpenServer

RedHat® Linux

IBM® AIX

SAP® R/3® environments: SAP® R/3®

Other supported environments: IBM iSeries/ AS/400-using OS/ 400 Host Print

Transform


 


CHỨC NĂNG QUÉT

Tốc độ:120 ipm (Simplex) / 220 ipm (Duplex) originals

per minute


Độ phân giải:Maximum 600 dpi

Phần mềm đi kèm:Network TWAIN

Kết nối máy tính:Có sẵn: USB 2.0

 


KHẢ NĂNG CHỨA GIẤY

Khổ giấy đề xuất:Standard paper tray(s): A3, A4, A5

Bypass tray: A3, A4, A5, A6


Khả năng chứa giấy đầu vào:Có sẵn: 4,300   tờ

Tối đa: 8,300  tờ


Khả năng chứa giấy đầu ra:Tối đa: 3,500 tờ

 


ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ

Khay có sẵn:: 52 – 256 g/m²

Khay tay: 52 – 300 g/m²

Đảo mặt: 64 – 256 g/m²

 


Tối đa:1,900  W

Chế độ chờ:261W W

Chế độ nghỉ:0.9 W

Chỉ số TEC (Typical Electricity Consumption)5.4/kWh
RICOH Aficio MP 7503SP

RICOH Aficio MP 7503SP

Liên hệ

TỔNG QUAN
Thời gian làm nóng:30 giây
Thời gian in bản đầu tiên:2,9 giây
Tốc độ:90 trang/phút
Bộ nhớ:2GB (Tối đa)+ HDD: 320GB
Kích thước (WxDxH):690 x 803 x 1,161 mm
Trọng lượng:200 kg
Nguồn điện:220 – 240 V, 50/60 Hz

 

TÍNH NĂNG SAO CHỤP
Công nghệ:Laser beam scanning & electro photographic printing
Sao chụp liên tục:999 tờ
Độ phân giải:600 dpi
Phóng/ Thu25% – 400% tăng từng 1%

 

CHỨC NĂNG IN

Ngôn ngữ in:Có sẵn: PCL5e, PCL6, PDF direct print

Chọn thêm: XPS, Adobe® PostScript® 3™, IPDS


Độ phân giải:300 x 300 dpi, 1.200 x 1.200 dpi (tối đa)

Kết nối máy tính:Có sẵn: USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, SD slot,

Ethernet 10 base-T/100 base-TX, \Ethernet 1000 Base-T

Chọn thêm: Bi-directional IEEE 1284/ECP, Wireless LAN

(IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetooth, Additional NIC (2nd port)


Giao thức mạng:TCP/IP (IP v4, IP v6)

Hệ điều hành:Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 8,

Windows® 8.1, Windows® Server 2003,

Windows® Server 2003R2, Windows® Server 2008,

Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012,

Windows® Server 2012R2


Hệ điều hành:Macintosh OS X v10.7 or later

UNIX environments: UNIX Sun® Solaris

HP-UX

SCO OpenServer

RedHat® Linux

IBM® AIX

SAP® R/3® environments: SAP® R/3®

Other supported environments: IBM iSeries/ AS/400-using OS/ 400 Host Print

Transform


 


CHỨC NĂNG QUÉT

Tốc độ:120 ipm (Simplex) / 220 ipm (Duplex) originals

per minute


Độ phân giải:600 dpi

Phần mềm đi kèm:Network TWAIN

Kết nối máy tính:Có sẵn: USB 2.0

 


KHẢ NĂNG CHỨA GIẤY

Khổ giấy đề xuất:Standard paper tray(s): A3, A4, A5

Bypass tray: A3, A4, A5, A6


Khả năng chứa giấy đầu vào:Có sẵn: 4,300  tờ

Tối đa: 8,300  tờ


Khả năng chứa giấy đầu ra:Tối đa: 3,500  tờ

 


ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ

Khay có sẵn:52 – 256 g/m²

Khay tay:

52 – 300 g/m²

Đảo mặt:

64 – 256 g/m²


Tối đa:1,900 W

Chế độ chờ:290 W

Chế độ nghỉ:0.9  W

Chỉ số TEC (Typical Electricity Consumption)12.6/kWh
RICOH Aficio MP 9003SP

RICOH Aficio MP 9003SP

Liên hệ

THÔNG SỐ CHUNG
Thời gian khởi động:20 giây
Thời gian in bản đầu tiên:4,6 giây
Tốc độ in:25 trang / phút
Bộ nhớ:Tiêu chuẩn: 2 GB
Ổ cứng:320GB
Kích thước (RộngxDàixCao):587 x 684 x 788 mm (cấu hình tiêu chuẩn)
Trọng lượng:62.5 kg (cấu hình tiêu chuẩn)
Nguồn điện:220 – 240 V, 50/60 Hz

 

SAO CHỤP
Xử lý sao chụp:Tia Laser đơn và sao chụp tĩnh điện
Sao chụp liên tục:999 tờ
Độ phân giải:600 dpi x 600 dpi
Thu/ Phóng:25% – 400% tăng từng 1%

 


IN

Ngôn ngữ in:Có sẵn: PCL5e, PCL6, PDF Direct, PS3
Chọn thêm: Adobe PostScript3, Adobe PDF

Độ phân giải:Tối đa 1,200 x 1,200 dpi

Kết nối máy tính:Có sẵn: USB Host I/F, Ethernet 10 base-T/100
base-TX/1000 base-T
Chọn thêm: Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n),
Bluetooth, USB Server for Second Network Interface,
Bidirectional IEEE 1284/ECP, USB 2.0

Giao thức mạng:TCP/IP(IP v4,IP v6)

Hệ điều hành được hỗ trợ:Windows Vista/7/8/8.1/10, Windows Server/2003/
2008/2008 R2/2012/2012 R2

 HĐH Mac OS:Mac OS X v.10.7 hoặc mới hơn

HĐH UNIX:Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, Red Hat Linux,
IBM AIX, IBM iSeries/AS/400-using OS/400 Host Print
Transform

SAP® R/3®:SAP® R/3®

 


CHỨC NĂNG FAX (TÙY CHỌN)

Chuyển mạch:PSTN, PBX

Khả năng tương thích:ITU-T (CCITT) G3

Độ phân giải:8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi (tiêu chuẩn)
8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi (tiêu chuẩn)
8 x 15.4 line/mm, 16 x 15.4 line/mm, 400 x 400 dpi (với
bộ nhớ SAF tùy chọn)

Tốc độ:G3: 2 giây (200 x 100 dpi, JBIG)
G3: 3 giây (200 x 100 dpi, MMR)

Tốc độ Modem:Tối đa: 33.6 Kbps

 


CHỨC NĂNG SCAN

Tốc độ scan:Màu (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt)
Trắng đen (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt)

Độ phân giải:Tiêu chuẩn: 100 dpi, 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi
Mặc định: 200 dpi

Khổ giấy:A3, A4, A5, B4, B5, B6

Định dạng tập tin:TIFF, JPEG,PDF, High Compression PDF, PDF-A

Trình điều khiển đi kèm:Network TWAIN Driver

Scan trực tiếp đến email:SMTP (Mail Server) Gateway and TCP/IP, POP, IMAP4

Scan trực tiếp đến thư mục:SMB, FTP

 


XỬ LÝ GIẤY

Khổ giấy:A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6

Sức chứa giấy đầu vào:Tiêu chuẩn: 1,200 tờ
Tối đa: 4,700 tờ

Trọng lượng giấy:52 – 300 g/m²

 


ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ

Mức tiêu thụ điện:Tối đa: 1,600 W
Chế độ chờ: 58.3 W
Chế độ nghỉ: 0.84 W

TEC (Tiêu thụ điện tiêu chuẩn):0.9 kWh

 


CÁC TÙY CHỌN

Bộ PostScript3 loại M29
ARDF DF3090, SPDF DF3100
Nắp máy PN2000
Bộ đánh dấu loại 30
Khay giấy PB3220, Khay giấy PB3250
LCIT PB3260, LCIT RT3030
Bàn caster loại M3
Khay 1 bin BN3110, Khay trượt SH3070, Khay hông loại M3
Bộ Bridge BU3070
Bộ thành phẩm SR3210, Bộ đóng cuốn SR3220
Bộ đục lỗ PU3050 NA, Bộ đục lỗ PU3050 EU, Bộ đục lỗ PU3050 SC
Bộ thành phẩm SR3230, Bộ thành phẩm đóng cuốn SR3240
Bộ đục lỗ PU3060 NA, Bộ đục lỗ PU3060 EU, Bộ đục lỗ PU3060 SC
Bộ thành phẩm bên trong SR3130
Bộ đục lỗ PU3040 NA, Bộ đục lỗ PU3040 EU, Bộ đục lỗ PU3040 SC
Bộ thành phẩm bên trong SR3180
Tay cầm ADF loại C
Tùy chọn USB Device Server loại M19
Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 1 License
Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 10 License
Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 100 License
Bộ giao diện IEEE 802.11a/g/n loại M19
Bộ USB mở rộng loại M19
Bộ giao diện IEEE 1284 loại M19
Bộ chuyển đổi định dạng tập tin loại M19
Bộ nhớ fax loại M19 64MB, Bộ OCR loại M13
Giao diện bộ đếm tùy chọn loại M12
Đế bộ đếm chính loại M3
Giá lắp bàn phím bên ngoài loại M19
RICOH Aficio MP 2555SP

RICOH Aficio MP 2555SP

Liên hệ

THÔNG SỐ CHUNG
Thời gian khởi động:20 giây

Thời gian in bản đầu tiên:4,6 giây
Tốc độ in:30 trang / phút
Bộ nhớ:Tiêu chuẩn: 2 GB
Ổ cứng:320GB
Kích thước (RộngxDàixCao):587 x 684 x 788 mm (cấu hình tiêu chuẩn)
Trọng lượng:62.5 kg (cấu hình tiêu chuẩn)
Nguồn điện:220 – 240 V, 50/60 Hz

 

SAO CHỤP
Xử lý sao chụp:Tia Laser đơn và sao chụp tĩnh điện
Sao chụp liên tục:999 tờ
Độ phân giải:600 dpi x 600 dpi
Thu/ Phóng:25% – 400% tăng từng 1%

 

IN

Ngôn ngữ in:Có sẵn: PCL5e, PCL6, PDF Direct, PS3
Chọn thêm: Adobe PostScript3, Adobe PDF

Độ phân giải:Tối đa 1,200 x 1,200 dpi

Kết nối máy tính:Có sẵn: USB Host I/F, Ethernet 10 base-T/100
base-TX/1000 base-T
Chọn thêm: Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n),
Bluetooth, USB Server for Second Network Interface,
Bidirectional IEEE 1284/ECP, USB 2.0

Giao thức mạng:TCP/IP(IP v4,IP v6)

Hệ điều hành được hỗ trợ:Windows Vista/7/8/8.1/10, Windows Server/2003/
2008/2008 R2/2012/2012 R2

 HĐH Mac OS:Mac OS X v.10.7 hoặc mới hơn

HĐH UNIX:Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, Red Hat Linux,
IBM AIX, IBM iSeries/AS/400-using OS/400 Host Print
Transform

SAP® R/3®:SAP® R/3®

 


CHỨC NĂNG FAX (TÙY CHỌN)

Chuyển mạch:PSTN, PBX

Khả năng tương thích:ITU-T (CCITT) G3

Độ phân giải:8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi (tiêu chuẩn)
8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi (tiêu chuẩn)
8 x 15.4 line/mm, 16 x 15.4 line/mm, 400 x 400 dpi (với
bộ nhớ SAF tùy chọn)

Tốc độ:G3: 2 giây (200 x 100 dpi, JBIG)
G3: 3 giây (200 x 100 dpi, MMR)

Tốc độ Modem:Tối đa: 33.6 Kbps

 


CHỨC NĂNG SCAN

Tốc độ scan:Màu (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt)
Trắng đen (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt)

Độ phân giải:Tiêu chuẩn: 100 dpi, 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi
Mặc định: 200 dpi

Khổ giấy:A3, A4, A5, B4, B5, B6

Định dạng tập tin:TIFF, JPEG,PDF, High Compression PDF, PDF-A

Trình điều khiển đi kèm:Network TWAIN Driver

Scan trực tiếp đến email:SMTP (Mail Server) Gateway and TCP/IP, POP, IMAP4

Scan trực tiếp đến thư mục:SMB, FTP

 


XỬ LÝ GIẤY

Khổ giấy:A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6

Sức chứa giấy đầu vào:Tiêu chuẩn: 1,200 tờ
Tối đa: 4,700 tờ

Trọng lượng giấy:52 – 300 g/m²

 


ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ

Mức tiêu thụ điện:Tối đa: 1,600 W
Chế độ chờ: 58.3 W
Chế độ nghỉ: 0.84 W

TEC (Tiêu thụ điện tiêu chuẩn):1.1 kWh

 


CÁC TÙY CHỌN

Bộ PostScript3 loại M29
ARDF DF3090, SPDF DF3100
Nắp máy PN2000
Bộ đánh dấu loại 30
Khay giấy PB3220, Khay giấy PB3250
LCIT PB3260, LCIT RT3030
Bàn caster loại M3
Khay 1 bin BN3110, Khay trượt SH3070, Khay hông loại M3
Bộ Bridge BU3070
Bộ thành phẩm SR3210, Bộ đóng cuốn SR3220
Bộ đục lỗ PU3050 NA, Bộ đục lỗ PU3050 EU, Bộ đục lỗ PU3050 SC
Bộ thành phẩm SR3230, Bộ thành phẩm đóng cuốn SR3240
Bộ đục lỗ PU3060 NA, Bộ đục lỗ PU3060 EU, Bộ đục lỗ PU3060 SC
Bộ thành phẩm bên trong SR3130
Bộ đục lỗ PU3040 NA, Bộ đục lỗ PU3040 EU, Bộ đục lỗ PU3040 SC
Bộ thành phẩm bên trong SR3180
Tay cầm ADF loại C
Tùy chọn USB Device Server loại M19
Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 1 License
Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 10 License
Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 100 License
Bộ giao diện IEEE 802.11a/g/n loại M19
Bộ USB mở rộng loại M19
Bộ giao diện IEEE 1284 loại M19
Bộ chuyển đổi định dạng tập tin loại M19
Bộ nhớ fax loại M19 64MB, Bộ OCR loại M13
Giao diện bộ đếm tùy chọn loại M12
Đế bộ đếm chính loại M3
Giá lắp bàn phím bên ngoài loại M19
RICOH Aficio MP 3055SP

RICOH Aficio MP 3055SP

Liên hệ

THÔNG SỐ CHUNG
Thời gian khởi động:20 giây
Thời gian in bản đầu tiên:4,3 giây
Tốc độ in:30 trang / phút
Bộ nhớ:Tiêu chuẩn: 2 GB
Ổ cứng:320GB
Kích thước (RộngxDàixCao):587 x 684 x 788 mm (cấu hình tiêu chuẩn)
Trọng lượng:62.5 kg (cấu hình tiêu chuẩn)
Nguồn điện:220 – 240 V, 50/60 Hz

 

SAO CHỤP
Xử lý sao chụp:Tia Laser đơn và sao chụp tĩnh điện

Sao chụp liên tục:999 tờ

Độ phân giải:600 dpi x 600 dpi

Thu/ Phóng:25% – 400% tăng từng 1%

 


IN

Ngôn ngữ in:Có sẵn: PCL5e, PCL6, PDF Direct, PS3
Chọn thêm: Adobe PostScript3, Adobe PDF

Độ phân giải:Tối đa 1,200 x 1,200 dpi

Kết nối máy tính:Có sẵn: USB Host I/F, Ethernet 10 base-T/100
base-TX/1000 base-T
Chọn thêm: Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n),
Bluetooth, USB Server for Second Network Interface,
Bidirectional IEEE 1284/ECP, USB 2.0

Giao thức mạng:TCP/IP(IP v4,IP v6)

Hệ điều hành được hỗ trợ:Windows Vista/7/8/8.1/10, Windows Server/2003/
2008/2008 R2/2012/2012 R2

 HĐH Mac OS:Mac OS X v.10.7 hoặc mới hơn

HĐH UNIX:Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, Red Hat Linux,
IBM AIX, IBM iSeries/AS/400-using OS/400 Host Print
Transform

SAP® R/3®:SAP® R/3®

 


CHỨC NĂNG FAX (TÙY CHỌN)

Chuyển mạch:PSTN, PBX

Khả năng tương thích:ITU-T (CCITT) G3

Độ phân giải:8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi (tiêu chuẩn)
8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi (tiêu chuẩn)
8 x 15.4 line/mm, 16 x 15.4 line/mm, 400 x 400 dpi (với
bộ nhớ SAF tùy chọn)

Tốc độ:G3: 2 giây (200 x 100 dpi, JBIG)
G3: 3 giây (200 x 100 dpi, MMR)

Tốc độ Modem:Tối đa: 33.6 Kbps

 


CHỨC NĂNG SCAN

Tốc độ scan:Màu (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt)
Trắng đen (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt)

Độ phân giải:Tiêu chuẩn: 100 dpi, 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi
Mặc định: 200 dpi

Khổ giấy:A3, A4, A5, B4, B5, B6

Định dạng tập tin:TIFF, JPEG,PDF, High Compression PDF, PDF-A

Trình điều khiển đi kèm:Network TWAIN Driver

Scan trực tiếp đến email:SMTP (Mail Server) Gateway and TCP/IP, POP, IMAP4

Scan trực tiếp đến thư mục:SMB, FTP

 


XỬ LÝ GIẤY

Khổ giấy:A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6

Sức chứa giấy đầu vào:Tiêu chuẩn: 1,200 tờ
Tối đa: 4,700 tờ

Trọng lượng giấy:52 – 300 g/m²

 


ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ

Mức tiêu thụ điện:Tối đa: 1,600 W
Chế độ chờ: 58.3 W
Chế độ nghỉ: 0.84 W

TEC (Tiêu thụ điện tiêu chuẩn):1.4 kWh

 


CÁC TÙY CHỌN

Bộ PostScript3 loại M29
ARDF DF3090, SPDF DF3100
Nắp máy PN2000
Bộ đánh dấu loại 30
Khay giấy PB3220, Khay giấy PB3250
LCIT PB3260, LCIT RT3030
Bàn caster loại M3
Khay 1 bin BN3110, Khay trượt SH3070, Khay hông loại M3
Bộ Bridge BU3070
Bộ thành phẩm SR3210, Bộ đóng cuốn SR3220
Bộ đục lỗ PU3050 NA, Bộ đục lỗ PU3050 EU, Bộ đục lỗ PU3050 SC
Bộ thành phẩm SR3230, Bộ thành phẩm đóng cuốn SR3240
Bộ đục lỗ PU3060 NA, Bộ đục lỗ PU3060 EU, Bộ đục lỗ PU3060 SC
Bộ thành phẩm bên trong SR3130
Bộ đục lỗ PU3040 NA, Bộ đục lỗ PU3040 EU, Bộ đục lỗ PU3040 SC
Bộ thành phẩm bên trong SR3180
Tay cầm ADF loại C
Tùy chọn USB Device Server loại M19
Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 1 License
Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 10 License
Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 100 License
Bộ giao diện IEEE 802.11a/g/n loại M19
Bộ USB mở rộng loại M19
Bộ giao diện IEEE 1284 loại M19
Bộ chuyển đổi định dạng tập tin loại M19
Bộ nhớ fax loại M19 64MB, Bộ OCR loại M13
Giao diện bộ đếm tùy chọn loại M12
Đế bộ đếm chính loại M3
Giá lắp bàn phím bên ngoài loại M19
RICOH Aficio MP 3555SP

RICOH Aficio MP 3555SP

Liên hệ

THÔNG SỐ CHUNG

Thời gian khởi động:20 giây

Thời gian in bản đầu tiên:4,0 giây

Tốc độ in:40 trang / phút

Bộ nhớ:Tiêu chuẩn: 2 GB

Ổ cứng:320GB

Kích thước (RộngxDàixCao):587 x 684 x 788 mm (cấu hình tiêu chuẩn)

Trọng lượng:62.5 kg (cấu hình tiêu chuẩn)

Nguồn điện:220 – 240 V, 50/60 Hz

 


SAO CHỤP

Xử lý sao chụp:Tia Laser đơn và sao chụp tĩnh điện

Sao chụp liên tục:999 tờ

Độ phân giải:600 dpi x 600 dpi

Thu/ Phóng:25% – 400% tăng từng 1%

 


IN

Ngôn ngữ in:Có sẵn: PCL5e, PCL6, PDF Direct, PS3
Chọn thêm: Adobe PostScript3, Adobe PDF

Độ phân giải:Tối đa 1,200 x 1,200 dpi

Kết nối máy tính:Có sẵn: USB Host I/F, Ethernet 10 base-T/100
base-TX/1000 base-T
Chọn thêm: Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n),
Bluetooth, USB Server for Second Network Interface,
Bidirectional IEEE 1284/ECP, USB 2.0

Giao thức mạng:TCP/IP(IP v4,IP v6)

Hệ điều hành được hỗ trợ:Windows Vista/7/8/8.1/10, Windows Server/2003/
2008/2008 R2/2012/2012 R2

 HĐH Mac OS:Mac OS X v.10.7 hoặc mới hơn

HĐH UNIX:Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, Red Hat Linux,
IBM AIX, IBM iSeries/AS/400-using OS/400 Host Print
Transform

SAP® R/3®:SAP® R/3®

 


CHỨC NĂNG FAX (TÙY CHỌN)

Chuyển mạch:PSTN, PBX

Khả năng tương thích:ITU-T (CCITT) G3

Độ phân giải:8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi (tiêu chuẩn)
8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi (tiêu chuẩn)
8 x 15.4 line/mm, 16 x 15.4 line/mm, 400 x 400 dpi (với
bộ nhớ SAF tùy chọn)

Tốc độ:G3: 2 giây (200 x 100 dpi, JBIG)
G3: 3 giây (200 x 100 dpi, MMR)

Tốc độ Modem:Tối đa: 33.6 Kbps

 


CHỨC NĂNG SCAN

Tốc độ scan:Màu (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt)
Trắng đen (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt)

Độ phân giải:Tiêu chuẩn: 100 dpi, 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi
Mặc định: 200 dpi

Khổ giấy:A3, A4, A5, B4, B5, B6

Định dạng tập tin:TIFF, JPEG,PDF, High Compression PDF, PDF-A

Trình điều khiển đi kèm:Network TWAIN Driver

Scan trực tiếp đến email:SMTP (Mail Server) Gateway and TCP/IP, POP, IMAP4

Scan trực tiếp đến thư mục:SMB, FTP

 


XỬ LÝ GIẤY

Khổ giấy:A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6

Sức chứa giấy đầu vào:Tiêu chuẩn: 1,200 tờ
Tối đa: 4,700 tờ

Trọng lượng giấy:52 – 300 g/m²

 


ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ

Mức tiêu thụ điện:Tối đa: 1,780 W
Chế độ chờ: 48.8 W
Chế độ nghỉ: 0.82 W

TEC (Tiêu thụ điện tiêu chuẩn):1.7 kWh

 


CÁC TÙY CHỌN

Bộ PostScript3 loại M29
ARDF DF3090, SPDF DF3100
Nắp máy PN2000
Bộ đánh dấu loại 30
Khay giấy PB3220, Khay giấy PB3250
LCIT PB3260, LCIT RT3030
Bàn caster loại M3
Khay 1 bin BN3110, Khay trượt SH3070, Khay hông loại M3
Bộ Bridge BU3070
Bộ thành phẩm SR3210, Bộ đóng cuốn SR3220
Bộ đục lỗ PU3050 NA, Bộ đục lỗ PU3050 EU, Bộ đục lỗ PU3050 SC
Bộ thành phẩm SR3230, Bộ thành phẩm đóng cuốn SR3240
Bộ đục lỗ PU3060 NA, Bộ đục lỗ PU3060 EU, Bộ đục lỗ PU3060 SC
Bộ thành phẩm bên trong SR3130
Bộ đục lỗ PU3040 NA, Bộ đục lỗ PU3040 EU, Bộ đục lỗ PU3040 SC
Bộ thành phẩm bên trong SR3180
Tay cầm ADF loại C
Tùy chọn USB Device Server loại M19
Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 1 License
Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 10 License
Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 100 License
Bộ giao diện IEEE 802.11a/g/n loại M19
Bộ USB mở rộng loại M19
Bộ giao diện IEEE 1284 loại M19
Bộ chuyển đổi định dạng tập tin loại M19
Bộ nhớ fax loại M19 64MB, Bộ OCR loại M13
Giao diện bộ đếm tùy chọn loại M12
Đế bộ đếm chính loại M3
Giá lắp bàn phím bên ngoài loại M19
RICOH Aficio MP 4055SP

RICOH Aficio MP 4055SP

Liên hệ

Thời gian khởi động:20 giây

Thời gian in bản đầu tiên:2,9 giây

Tốc độ in:50 trang / phút

Bộ nhớ:Tiêu chuẩn: 2 GB

Ổ cứng:320GB

Kích thước (RộngxDàixCao):587 x 684 x 788 mm (cấu hình tiêu chuẩn)

Trọng lượng:62.5 kg (cấu hình tiêu chuẩn)

Nguồn điện:220 – 240 V, 50/60 Hz

 


SAO CHỤP

Xử lý sao chụp:Tia Laser đơn và sao chụp tĩnh điện

Sao chụp liên tục:999 tờ

Độ phân giải:600 dpi x 600 dpi

Thu/ Phóng:25% – 400% tăng từng 1%

 


IN

Ngôn ngữ in:Có sẵn: PCL5e, PCL6, PDF Direct, PS3
Chọn thêm: Adobe PostScript3, Adobe PDF

Độ phân giải:Tối đa 1,200 x 1,200 dpi

Kết nối máy tính:Có sẵn: USB Host I/F, Ethernet 10 base-T/100
base-TX/1000 base-T
Chọn thêm: Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n),
Bluetooth, USB Server for Second Network Interface,
Bidirectional IEEE 1284/ECP, USB 2.0

Giao thức mạng:TCP/IP(IP v4,IP v6)

Hệ điều hành được hỗ trợ:Windows Vista/7/8/8.1/10, Windows Server/2003/
2008/2008 R2/2012/2012 R2

 HĐH Mac OS:Mac OS X v.10.7 hoặc mới hơn

HĐH UNIX:Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, Red Hat Linux,
IBM AIX, IBM iSeries/AS/400-using OS/400 Host Print
Transform

SAP® R/3®:SAP® R/3®

 


CHỨC NĂNG FAX (TÙY CHỌN)

Chuyển mạch:PSTN, PBX

Khả năng tương thích:ITU-T (CCITT) G3

Độ phân giải:8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi (tiêu chuẩn)
8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi (tiêu chuẩn)
8 x 15.4 line/mm, 16 x 15.4 line/mm, 400 x 400 dpi (với
bộ nhớ SAF tùy chọn)

Tốc độ:G3: 2 giây (200 x 100 dpi, JBIG)
G3: 3 giây (200 x 100 dpi, MMR)

Tốc độ Modem:Tối đa: 33.6 Kbps

 


CHỨC NĂNG SCAN

Tốc độ scan:Màu (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt)
Trắng đen (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt)

Độ phân giải:Tiêu chuẩn: 100 dpi, 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi
Mặc định: 200 dpi

Khổ giấy:A3, A4, A5, B4, B5, B6

Định dạng tập tin:TIFF, JPEG,PDF, High Compression PDF, PDF-A

Trình điều khiển đi kèm:Network TWAIN Driver

Scan trực tiếp đến email:SMTP (Mail Server) Gateway and TCP/IP, POP, IMAP4

Scan trực tiếp đến thư mục:SMB, FTP

 


XỬ LÝ GIẤY

Khổ giấy:A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6

Sức chứa giấy đầu vào:Tiêu chuẩn: 1,200 tờ
Tối đa: 4,700 tờ

Trọng lượng giấy:52 – 300 g/m²

 


ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ

Mức tiêu thụ điện:Tối đa: 1,780 W
Chế độ chờ: 48.8 W
Chế độ nghỉ: 0.82 W

TEC (Tiêu thụ điện tiêu chuẩn):2.3 kWh
máy photocopy RICOH Aficio MP 6055SP

RICOH Aficio MP 5055SP

Liên hệ

THÔNG SỐ CHUNG
Thời gian khởi động:20 giây
Thời gian in bản đầu tiên:2,9 giây
Tốc độ in:60 trang / phút
Bộ nhớ:Tiêu chuẩn: 2 GB
Ổ cứng:320GB
Kích thước (RộngxDàixCao):587 x 684 x 788 mm (cấu hình tiêu chuẩn)
Trọng lượng:62.5 kg (cấu hình tiêu chuẩn)
Nguồn điện:220 – 240 V, 50/60 Hz

 

SAO CHỤP
Xử lý sao chụp:Tia Laser đơn và sao chụp tĩnh điện
Sao chụp liên tục:999 tờ
Độ phân giải:600 dpi x 600 dpi
Thu/ Phóng:25% – 400% tăng từng 1%

 


IN

Ngôn ngữ in:Có sẵn: PCL5e, PCL6, PDF Direct, PS3
Chọn thêm: Adobe PostScript3, Adobe PDF

Độ phân giải:Tối đa 1,200 x 1,200 dpi
Kết nối máy tính:Có sẵn: USB Host I/F, Ethernet 10 base-T/100
base-TX/1000 base-T
Chọn thêm: Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n),
Bluetooth, USB Server for Second Network Interface,
Bidirectional IEEE 1284/ECP, USB 2.0
Giao thức mạng:TCP/IP(IP v4,IP v6)
Hệ điều hành được hỗ trợ:Windows Vista/7/8/8.1/10, Windows Server/2003/
2008/2008 R2/2012/2012 R2
 HĐH Mac OS:Mac OS X v.10.7 hoặc mới hơn
HĐH UNIX:Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, Red Hat Linux,
IBM AIX, IBM iSeries/AS/400-using OS/400 Host Print
Transform
SAP® R/3®:SAP® R/3®

 

CHỨC NĂNG FAX (TÙY CHỌN)
Chuyển mạch:PSTN, PBX
Khả năng tương thích:ITU-T (CCITT) G3
Độ phân giải:8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi (tiêu chuẩn)
8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi (tiêu chuẩn)
8 x 15.4 line/mm, 16 x 15.4 line/mm, 400 x 400 dpi (với
bộ nhớ SAF tùy chọn)
Tốc độ:G3: 2 giây (200 x 100 dpi, JBIG)
G3: 3 giây (200 x 100 dpi, MMR)

Tốc độ Modem:Tối đa: 33.6 Kbps

 


CHỨC NĂNG SCAN

Tốc độ scan:Màu (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt)
Trắng đen (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt)

Độ phân giải:Tiêu chuẩn: 100 dpi, 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi
Mặc định: 200 dpi

Khổ giấy:A3, A4, A5, B4, B5, B6

Định dạng tập tin:TIFF, JPEG,PDF, High Compression PDF, PDF-A

Trình điều khiển đi kèm:Network TWAIN Driver

Scan trực tiếp đến email:SMTP (Mail Server) Gateway and TCP/IP, POP, IMAP4

Scan trực tiếp đến thư mục:SMB, FTP

 


XỬ LÝ GIẤY

Khổ giấy:A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6

Sức chứa giấy đầu vào:Tiêu chuẩn: 1,200 tờ
Tối đa: 4,700 tờ

Trọng lượng giấy:52 – 300 g/m²

 


ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ

Mức tiêu thụ điện:Tối đa: 1,780 W
Chế độ chờ: 48.8 W
Chế độ nghỉ: 0.82 W

TEC (Tiêu thụ điện tiêu chuẩn):2.8 kWh

 


CÁC TÙY CHỌN

Bộ PostScript3 loại M29
ARDF DF3090, SPDF DF3100
Nắp máy PN2000
Bộ đánh dấu loại 30
Khay giấy PB3220, Khay giấy PB3250
LCIT PB3260, LCIT RT3030
Bàn caster loại M3
Khay 1 bin BN3110, Khay trượt SH3070, Khay hông loại M3
Bộ Bridge BU3070
Bộ thành phẩm SR3210, Bộ đóng cuốn SR3220
Bộ đục lỗ PU3050 NA, Bộ đục lỗ PU3050 EU, Bộ đục lỗ PU3050 SC
Bộ thành phẩm SR3230, Bộ thành phẩm đóng cuốn SR3240
Bộ đục lỗ PU3060 NA, Bộ đục lỗ PU3060 EU, Bộ đục lỗ PU3060 SC
Bộ thành phẩm bên trong SR3130
Bộ đục lỗ PU3040 NA, Bộ đục lỗ PU3040 EU, Bộ đục lỗ PU3040 SC
Bộ thành phẩm bên trong SR3180
Tay cầm ADF loại C
Tùy chọn USB Device Server loại M19
Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 1 License
Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 10 License
Bộ phông chữ Unicode cho SAP(R) 100 License
Bộ giao diện IEEE 802.11a/g/n loại M19
Bộ USB mở rộng loại M19
Bộ giao diện IEEE 1284 loại M19
Bộ chuyển đổi định dạng tập tin loại M19
Bộ nhớ fax loại M19 64MB, Bộ OCR loại M13
Giao diện bộ đếm tùy chọn loại M12
Đế bộ đếm chính loại M3
Giá lắp bàn phím bên ngoài loại M19
máy photocopy RICOH Aficio MP 6055SP

RICOH Aficio MP 6055SP

Liên hệ

Trang:
Michael Raffl Authentic Jersey