Fuji Xerox
Tổng quan
Tốc độ in | 10 trang/phút (màu), 12 trang/phút (đen) |
Bản in đầu tiên | Sau 29 giây (màu) và sau 24 giây (đen) |
Bộ nhớ | 64 MB |
Độ phân giải | 1.200 x 2.400 dpi |
Tốc độ xử lý | 192MHz |
Giấy
Loại giấy | Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Nhãn, Bìa, Coated, Phong bì, Bưu thiếp, Giấy in sẵn |
Dung lượng giấy | Tờ |
Khay đỡ giấy ra | Tờ mặt úp |
Mạng / Phần mềm
Kết nối | Hi-speed USB 2.0 |
Tính năng
Tính năng in | Tiết kiệm mực, 2 mặt thủ công, Hủy lệnh in (trên bàn điều khiển), Dồn trang, Khổ lớn, Nền mờ, Chi bộ, Xoay hình (180 độ) |
Điều khiển màu
IReCT là công nghệ kiểm soát đăng ký hình ảnh kỹ thuật số mới nhất cho ra bản in màu chất lượng cao với độ phân giải lên đến 1200 x 2400 dpi do độ trùng khít của hình ảnh được hiệu chỉnh một cách chính xác thông qua xử lý kỹ thuật số. |
Hệ điều hành
Windows XP (32bit/64bit), Server 2003 (32 bit/ 64bit), Vista (32bit/ 64bit), Server 2008 (32bit/64bit), Server 2008R2 (64bit), 7 (32bit/64bit) Mac OS X Version 10.4.11 or later (Power PC 32bit/Intel 32 bit), 10.5 with the latest update (Power PC 32/64bit/Intel 32/64 bit) and 10.6 with the latest update (Intel 32bit/64bit) |

DocuPrint CP105b (A4)
Liên hệ
ĐẶC TÍNH
Tốc độ in | 32 trang/phút (A4); 17 trang/phút (A3) |
Bản in đầu tiên | Một mặt: Sau 8,5 giây; Hai mặt: Sau 13,2 giây |
Bộ nhớ (Chuẩn/Tối đa) | 512MB / 1.5GB (Chọn thêm: 512MB hoặc 1GB) |
Ngôn ngữ in | PCL5e/PCL6, XPS, HPGL/HPGL2, TIFF, PDF Direct, Adobe PostScript 3 (Ver.3017.104) |
Tốc độ xử lý hình ảnh | 667 MHz |
Độ phân giải | 1200 / 1200 dpi (lên tới 2400 dpi trong “Chất lượng hình ảnh tăng cường”) |
GIẤY
In hai mặt tự động | Chọn thêm |
Khổ giấy | Chuẩn: (Khay 1 550 tờ: 76.2 – 297 mm x 148 – 431.8 mm; Khay tay 200 tờ: 75 – 297mm x 98.4 – 431.8mm (297mm x 900mm) Chọn thêm: Khay 550 tờ ( Tối đa 2 khay): 76.2 – 297 mm x 148 – 431.8 mm |
Định lượng giấy | Một mặt: 60gsm – 216gsm; Hai mặt: 60gsm – 190gsm |
Khay đỡ bản in | 500 tờ (mặt úp) |
MẠNG/PHẦN MỀM
Kết nối | USB 2.0, Ethernet 10 Base-T/100 Base-TX. Chọn thêm: Parallel, 1000 Base-T |
Hệ điều hành máy tính | Tương thích: Windows 2000 / XP/ 7 / Server 2003 / Vista / Server 2008 Linux, Mac OS10.3, 10.4, 10.5 , 10.6 |
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
Tính năng in | In hai mặt (chọn thêm), In dồn trang, In tạo sách, Tùy chọn khay giấy, Hộ trợ giấy dày 216gsm trong khay gầm, Sử dụng đa giao thức, HPGL/HPGL2, In PDF trực tiếp, Các tính năng bảo mật: 802.1x, SNMPv3, HTTPS, SSL, IPv6, IP Filtering, Secure Print, HDD Overwrite |
HOẠT ĐỘNG
Môi trường | Nhiệt độ: 5oC – 35oC; Độ ẩm: 15% – 85% |

DocuPrint 3105 (A3)
Liên hệ
Tổng quan | |
Tốc độ in | Lên tới 30 trang A4/phút |
Bản in đầu tiên | Sau khoảng 7 giây |
Bộ nhớ | 128MB |
Ngôn ngữ in | PCL6, PCL5e, PostScript® 3™ compatible |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Tốc độ xử lý | 295MHZ |
Giấy
In 2 mặt tự động | Có sẵn |
GIấy | Khay chính: A4 SEF, B5 SEF, A5 SEF Khổ giấy tùy chọn: Rộng: 76.2 đến 215.9 mm Dài: 210 đến 355.6 mm. In hai mặt: A4 SEF, B5 SEF, A5 SEF Định lượng giấy: 60 đến 163 gsm; In hai mặt: 60 đến 105 gsm |
Dung lượng giấy | Khay chính: 250 tờ; Khay tay: 10 tờ |
Khay giấy ra | 125 tờ mặt úp |
Mạng / Phần mềm
Kết nối | 10Base-T/100Base-TX, Hi-speed USB 2.0, IEEE802.11b/g |
Tính năng đặc biệt
Tính năng in | Chế độ tiết kiệm mực, In hai mặt, Hủy lệnh in (từ bàn điều khiển), Dồn trang, Khổ lớn, nền mờ, Chia bộ, Xoay hình (180 độ) |
Hệ điều hành
Microsoft Windows XP/ Server2003 (32bit / 64 bit) / Vista(32 bit/64 bit)/ Server2008 (32bit / 64 bit)/ Server2008 R2 (64bit) and Windows7. Mac OS X version 10.4.11/10.5.8 or later, 10.6.X, 10.7.X (Power PC, Intel X86 Processors). Red Hat Enterprise Linux 5/6 Desktop (x86)/ SUSE Linux Enterprise Desktop 10/11 (x86) |

DocuPrint P255 dw (A4)
Liên hệ
CHỨC NĂNG COPY
Kiểu máy | Dạng đứng |
RAM | 4 GB |
HDD | 160 GB (Sử dụng 128 GB) |
Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải in | 1,200 x 2,400 dpi (ảnh độ phân giải cao) 600 x 600 dpi (chữ/chữ-ảnh/ảnh/bản đồ) |
Thời gian sấy | 30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 20 độ C) 24 giây hoặc ít hơn nếu công tắc chính bật (nhiệt độ phòng 20 độ C) |
Khổ bản gốc | Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17″) cho cả tờ và sách |
Khổ giấy
| Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12.6 x 17.7″ (320 x 449.6 mm), 12 x 18″ (304.8 x 457.2 mm), A3 [12 x 19″ (304.8 x 482.6 mm) khi sử dụng khay tay] Tối thiểu: A5 [khi sử dụng khay tay] |
Định lượng giấy | Khay gầm: 52 – 300 gsm Khay tay: 52 – 300 gsm |
Thời gian cho bản chụp đầu tiên | DocuCentre-V 6675: đen trắng: 3.3 giây – màu: 4.1 giây. DocuCentre-V 7775: đen trắng: 3.3 giây – màu: 4.1 giây. |
Phóng thu | Thu nhỏ/phóng to thiết lập sẵn: 50%, 70%, 81%, 86%, 115%, 122%, 141%, 200% Thu nhỏ/phóng to tùy chọn: 25 – 400% (mỗi bước 1%) |
Tốc độ sao chụp | DocuCentre-V 6675: đen trắng: 65 bản/phút – màu: 65 bản/phút DocuCentre-V 7775: đen trắng: 70 bản/phút – màu: 70 bản/phút |
Dung lượng khay giấy | 500 tờ x 2 khay + 867 tờ + 1,133 tờ + khay tay 90 tờ |
Sao chụp liên tục | 999 tờ |
Dung lượng khay ra | 250 tờ (A4 ngang), 125 tờ (A3) |
Nguồn điện | AC220-240V±10%, 10A, 50/60 Hz±3% |
Công suất tiêu thụ | 2.2kW hoặc ít hơn (AC220V±10%) Chế độ ngủ: 1.3W hoặc ít hơn (AC220V±10%) Chế độ chờ: 119W hoặc ít hơn |
Kích thước | W 640 x L 699 x H 1,128 mm (khi Duplex Automatic Document Feeder B1-PC is được lắp) |
Trọng lượng | 140 kg (với Duplex Automatic Document Feeder B1-PC) |
CHỨC NĂNG IN
Kiểu | Có sẵn |
Tốc độ in | Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải | Phân giải đầu ra: 1,200 x 1,200 dpi, 1,200 x 2,400 dpi Phân giải xử lý dữ liệu: Chuẩn: 600 x 600 dpi, cao: 600 x 600 dpi, siêu mịn: 1,200 x 1,200 dpi |
PDL | Chuẩn: PCL5/ PCL6 Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3TM |
Giao tiếp | Mạng (chuẩn): TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Thin Print®) Parallel (chọn thêm): Compatible, Nibble, ECP |
Hệ điều hành | Tất cả các phiên bản các hệ điều hành |
Fonts | Chuẩn: PCL |
Ngôn ngữ | ESC/P-K (LQ1900K II), TIFF, PEG, PDF, HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP Design Jet 750C Plus), DocuWorks, PCL5/6 (HP Color Laser Jet 5500), KSSM, KS5843, KS5895 |
Giao diện | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0 Chuẩn: Ethernet 1000BASE-T, Bidirectional Parallel (IEEE1284-B) |
CHỨC NĂNG QUÉT
Kiểu | Quét màu |
Khổ bản gốc | Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét | DocuCentre-V 7775 đen trắng: 80 bản/phút, màu: 80 bản/phút quét 2 mặt một lần: đen trắng: 160 bản/phút, màu: 160 bản/phút DocuCentre-V 6675 |
đen trắng: 80 bản/phút, màu: 80 bản/phút
quét 2 mặt một lần: đen trắng: 150 bản/phút, màu: 150 bản/phút
[A4 ngang 200 dpi]Giao diện
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T
Kiểu quétQuét vào thư mục, quét vào PC, Quét vào E-mail
CHỨC NĂNG FAX (chọn thêm)
Khổ bản gốc | Tối đa: A3, 11 x 17″, bản gốc dài( độ dài tối đa: 600mm) |
Khổ giấy nhận | Tối đa: A3, 11 x 17″ Tối thiểu: A5 |
Thời gian truyền | Khoảng 2 giây |
Độ phân giải | Chuẩn : 8 x 3.85lines/mm, 200 x 100dpi Mịn : 8 x 7.7lines/mm, 200 x 200dpi Siêu mịn (400dpi) : 16 x 15.4lines/mm, 400 x 400dpi Siêu mịn (600dpi) : 600 x 600dpi |
Phương pháp mã hóa | MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ truyền | G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps |
Lines | Telephone subscriber line, PBX, Fax communication(PSTN), tối đa 3 cổng (G3-3ports) |
CHỨC NĂNG FAX TRỰC TIẾP (chọn thêm)
Khổ bản gốc | A3, B4, A4 |
Độ phân giải | Tương tự chức năng fax |
Tốc độ truyền | Tương tự chức năng fax |
Lines | Tương tự chức năng fax |
Hệ điều hành | Tất cả các phiên bản hệ điều hành |
FAX QUA INTERNET (chọn thêm )
Khổ bản gốc | A3, B4, A4 |
Độ phân giải | Tương tự chức năng fax |
Tốc độ truyền | Tương tự chức năng fax |
Lines | Tương tự chức năng fax |
Hệ điều hành | Tất cả các phiên bản hệ điều hành |
CHỌN THÊM
Finisher-A1 | Chia bộ (so le), dập ghim |
Finisher-B1 | Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ, tạo sách |
Finisher-C3 | Khay ra: Chia bộ Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ (yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1) |
Finisher-C3 with Booklet Maker | Khay ra: Chia bộ Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le) Khay tạo sách: Chia bộ Dập ghim, đục lỗ, tạo sách (yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1) |

DocuCentre-V C6675/C7775
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Tốc độ in (A4) | Lên tới 30 trang/phút |
Độ phân giải in | Công nghệ HQ1200 (chất lượng lên tới 2400 x 600 dpi) |
Bảniin đầu tiên | Dưới 8,5 giây (A4 dọc, từ chế độ sẵn sàng) |
Thời gian sấy | Dưới 9 giây (từ chế độ nghỉ) |
Bộ nhớ | 32 MB |
Tốc độ xử lý | 266 MHZ |
PDL | PCL6, Host-Based |
Kết nối | Không dây, 10 Base-T/100Base-TX Ethernet, USB2.0 Hi-Speed |
Giao thức mạng | IPv4 : ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port 9100, IPP, FTP Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP Server, TFTP Client and Server, SMTP Client, ICMP, Web Services (Print) IPv6 : NDP, RA, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/ Port 9100, IPP, FTP Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP Server, TFTP Client and Server, SMTP Client, ICMPv6, Web Services (Print) |
In di động | AirPrint, Google Cloud Print, FX Print Utility cho iOS và Android |
Hỗ trợ hệ điều hành PC | Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64 Edition, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R28 , Mac OS X v, 10.7.5, 10.8.x, 10.9.x3 |
In hai mặt | Tự động |
Khổ giấy (Khay gầm) | A4 SEF, Letter SEF, A5 SEF/LEF, A6 SEF, Executive SEF, Folio (8.5” x 13”) SEF, Legal SEF |
Dung lượng giấy (Khay gầm) | 250 tờ 80gsm |
Khổ giấy khay tay | Rộng 76,2~216 mm, Dài 127~355,6mm |
Dung lượng giấy khay tay | 1 tờ |
Khay giấy ra | 100 tờ 80gsm (mặt úp), 1 tờ (mặt ngửa với cwarsau mở) |
Loại giấy (khay gầm) | Giấy thướng, giấy tái chế |
Loại giấy (khay tay) | Giấy thường, giấy mỏng, giấy dày, giấy tái chế, nhãn, phong bì, giấy phiếu |
Định lượng giấy khay gầm | 60 – 105 gsm |
Định lượng giấy khay tay | 60 – 163 gsm |
Tính năng in | Chế độ tiết kiệm mực, Dồn trang (2,4,9,16 hoặc 25), in khổ lớn (4,9,16,25), Tiêu đề/chân (giờ & ngày hoặc mã ID), in nền mờ, In 2 mặt thủcông, in tạo sách thủ công |
Kích thước (RxSxC) | 356 x 360 x 186 mm |
Trọng lượng | 5,9 kg |
Điện nguồn | 220–240 VAC, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện năng | Sẵn sàng/Chờ: 58W ENERGY STAR® qualified |
Vật tư tiêu hao
Hộp mực (CT202329) | Tạo được 1.200 trang A4 độ phủ 5% |
Cụm trống (CT351055) | Tuổi thọ 12.000 trang A4 |

DocuPrint P265 dw (A4)
Liên hệ
CHỨC NĂNG COPY
Kiểu máy | Dạng đứng |
RAM | 4 GB |
HDD | 160 GB (Sử dụng 128 GB) |
Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải in | 1,200 x 2,400 dpi (ảnh độ phân giải cao) 600 x 600 dpi (chữ/chữ-ảnh/ảnh/bản đồ) |
Thời gian sấy | 30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 20 độ C) 24 giây hoặc ít hơn nếu công tắc chính bật (nhiệt độ phòng 20 độ C) |
Khổ bản gốc | Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17″) cho cả tờ và sách |
Khổ giấy
| Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12.6 x 17.7″ (320 x 449.6 mm), 12 x 18″ (304.8 x 457.2 mm), A3 [12 x 19″ (304.8 x 482.6 mm) khi sử dụng khay tay] Tối thiểu: A5 [khi sử dụng khay tay] |
Định lượng giấy | Khay gầm: 52 – 300 gsm Khay tay: 52 – 300 gsm |
Thời gian cho bản chụp đầu tiên | DocuCentre-V 4475: đen trắng: 4.4 giây – màu: 5.7 giây. DocuCentre-V 5575: đen trắng: 3.7 giây – màu: 5.2 giây. |
Phóng thu | Thu nhỏ/phóng to thiết lập sẵn: 50%, 70%, 81%, 86%, 115%, 122%, 141%, 200% Thu nhỏ/phóng to tùy chọn: 25 – 400% (mỗi bước 1%) |
Tốc độ sao chụp | DocuCentre-V 4475: đen trắng: 45 bản/phút – màu: 45 bản/phút DocuCentre-V 5575: đen trắng: 55 bản/phút – màu: 50 bản/phút |
Dung lượng khay giấy | 500 tờ x 2 khay + 867 tờ + 1,133 tờ + khay tay 90 tờ Loại 4 khay: 500 tờ x 4 khay + khay tay 90 tờ |
Sao chụp liên tục | 999 tờ |
Dung lượng khay ra | 250 tờ (A4 ngang), 125 tờ (A3) |
Nguồn điện | AC220-240V±10%, 10A, 50/60 Hz±3% |
Công suất tiêu thụ | 2.2kW hoặc ít hơn (AC220V±10%) Chế độ ngủ: 1.3W hoặc ít hơn (AC220V±10%) Chế độ chờ: 105W hoặc ít hơn |
Kích thước | W 640 x L 699 x H 1,128 mm (khi Duplex Automatic Document Feeder B1-PC is được lắp) |
Trọng lượng | 128 kg (với Duplex Automatic Document Feeder B1-PC) |
CHỨC NĂNG IN
Kiểu | Có sẵn |
Tốc độ in | Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải | Phân giải đầu ra: 1,200 x 1,200 dpi, 1,200 x 2,400 dpi Phân giải xử lý dữ liệu: Chuẩn: 600 x 600 dpi, cao: 600 x 600 dpi, siêu mịn: 1,200 x 1,200 dpi |
PDL | Chuẩn: PCL5/ PCL6 Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3TM |
Giao tiếp | Mạng (chuẩn): TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Thin Print®) Parallel (chọn thêm): Compatible, Nibble, ECP |
Hệ điều hành | Tất cả các phiên bản các hệ điều hành |
Fonts | Chuẩn: PCL |
Ngôn ngữ | ESC/P-K (LQ1900K II), TIFF, PEG, PDF, HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP Design Jet 750C Plus), DocuWorks, PCL5/6 (HP Color Laser Jet 5500), KSSM, KS5843, KS5895 |
Giao diện | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0 Chuẩn: Ethernet 1000BASE-T, Bidirectional Parallel (IEEE1284-B) |
CHỨC NĂNG QUÉT
Kiểu | Quét màu |
Khổ bản gốc | Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét | đen trắng: 80 bản/phút, màu: 80 bản/phút quét 2 mặt một lần: đen trắng: 150 bản/phút, màu: 150 bản/phút [A4 ngang 200 dpi] |
Giao diện | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T |
Kiểu quét | Quét vào thư mục, quét vào PC, Quét vào E-mail |
CHỨC NĂNG FAX (chọn thêm)
Khổ bản gốc | Tối đa: A3, 11 x 17″, bản gốc dài( độ dài tối đa: 600mm) |
Khổ giấy nhận | Tối đa: A3, 11 x 17″ Tối thiểu: A5 |
Thời gian truyền | Khoảng 2 giây |
Độ phân giải | Chuẩn : 8 x 3.85lines/mm, 200 x 100dpi Mịn : 8 x 7.7lines/mm, 200 x 200dpi Siêu mịn (400dpi) : 16 x 15.4lines/mm, 400 x 400dpi Siêu mịn (600dpi) : 600 x 600dpi |
Phương pháp mã hóa | MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ truyền | G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps |
Lines | Telephone subscriber line, PBX, Fax communication(PSTN), tối đa 3 cổng (G3-3ports) |
CHỨC NĂNG FAX TRỰC TIẾP (chọn thêm)
Khổ bản gốc | A3, B4, A4 |
Độ phân giải | Tương tự chức năng fax |
Tốc độ truyền | Tương tự chức năng fax |
Lines | Tương tự chức năng fax |
Hệ điều hành | Tất cả các phiên bản hệ điều hành |
FAX QUA INTERNET (chọn thêm)
Khổ bản gốc | A3, B4, A4 |
Độ phân giải | Tương tự chức năng fax |
Tốc độ truyền | Tương tự chức năng fax |
Lines | Tương tự chức năng fax |
Hệ điều hành | Tất cả các phiên bản hệ điều hành |
CHỌN THÊM
Finisher-A1 | Chia bộ (so le), dập ghim |
Finisher-B1 | Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ, tạo sách |
Finisher-C3 | Khay ra: Chia bộ Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ (yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1) |
Finisher-C3 with Booklet Maker | Khay ra: Chia bộ Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le) Khay tạo sách: Chia bộ Dập ghim, đục lỗ, tạo sách (yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1) |

DocuCentre-V C4475/C5575
Liên hệ
CHỨC NĂNG COPY
Kiểu máy | Dạng đứng |
RAM | 4 GB |
HDD | Chọn thêm |
Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải in | 1,200 x 2,400 dpi (ảnh độ phân giải cao) 600 x 600 dpi (chữ/chữ-ảnh/ảnh/bản đồ) |
Thời gian sấy | 30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 20 độ C) 24 giây hoặc ít hơn nếu công tắc chính bật (nhiệt độ phòng 20 độ C) |
Khổ bản gốc | Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17″) cho cả tờ và sách |
Khổ giấy
| Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12.6 x 17.7″ (320 x 449.6 mm), 12 x 18″ (304.8 x 457.2 mm), A3 [12 x 19″ (304.8 x 482.6 mm) khi sử dụng khay tay] Tối thiểu: A5 [khi sử dụng khay tay] |
Định lượng giấy | Khay gầm: 52 – 300 gsm Khay tay: 52 – 300 gsm |
Thời gian cho bản chụp đầu tiên | DocuCentre-V 2273: đen trắng: 4.9 giây – màu: 6.4 giây. DocuCentre-V 3374: đen trắng: 3.9 giây – màu: 6.4 giây. DocuCentre-V 3376: đen trắng: 6.6 giây – màu: 8.7 giây |
Phóng thu | Thu nhỏ/phóng to thiết lập sẵn: 50%, 70%, 81%, 86%, 115%, 122%, 141%, 200% Thu nhỏ/phóng to tùy chọn: 25 – 400% (mỗi bước 1%) |
Tốc độ sao chụp | DocuCentre-V 2276: đen trắng: 25 bản/phút – màu: 25 bản/phút DocuCentre-V 3374: đen trắng: 30 bản/phút – màu: 30 bản/phút DocuCentre-V 3376: đen trắng: 35 bản/phút – màu: 35 bản/phút |
Dung lượng khay giấy | 500 tờ x 4 khay + khay tay 90 tờ |
Sao chụp liên tục | 999 tờ |
Dung lượng khay ra | 250 tờ (A4 ngang), 125 tờ (A3) |
Nguồn điện | AC220-240V±10%, 10A, 50/60 Hz±3% |
Công suất tiêu thụ | 2.2kW hoặc ít hơn (AC220V±10%) Chế độ ngủ: 1.3W hoặc ít hơn (AC220V±10%) Chế độ chờ: 56W hoặc ít hơn |
Kích thước | W 640 x L 699 x H 1,128 mm (khi Duplex Automatic Document Feeder B1-PC is được lắp) |
Trọng lượng | 126 kg (với Duplex Automatic Document Feeder B1-PC) |
CHỨC NĂNG IN
Kiểu | Có sẵn |
Tốc độ in | Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải | Phân giải đầu ra: 1,200 x 1,200 dpi, 1,200 x 2,400 dpi Phân giải xử lý dữ liệu: Chuẩn: 600 x 600 dpi, cao: 600 x 600 dpi, siêu mịn: 1,200 x 1,200 dpi |
PDL | Chuẩn: PCL5/ PCL6 Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3TM |
Giao tiếp | Mạng (chuẩn): TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Thin Print®) Parallel (chọn thêm): Compatible, Nibble, ECP |
Hệ điều hành | Tất cả các phiên bản các hệ điều hành |
Fonts | Chuẩn: PCL |
Ngôn ngữ | ESC/P-K (LQ1900K II), TIFF, PEG, PDF, HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP Design Jet 750C Plus), DocuWorks, PCL5/6 (HP Color Laser Jet 5500), KSSM, KS5843, KS5895 |
Giao diện | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0 Chuẩn: Ethernet 1000BASE-T, Bidirectional Parallel (IEEE1284-B) |
CHỨC NĂNG QUÉT (Chọn thêm)
Kiểu | Quét màu |
Khổ bản gốc | Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét | đen trắng: 70 bản/phút, màu: 70 bản/phút [A4 ngang 200 dpi] |
Giao diện | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T |
Kiểu quét | Quét vào thư mục, quét vào PC, Quét vào E-mail |
CHỨC NĂNG FAX (chọn thêm)
Khổ bản gốc | Tối đa: A3, 11 x 17″, bản gốc dài( độ dài tối đa: 600mm) |
Khổ giấy nhận | Tối đa: A3, 11 x 17″ Tối thiểu: A5 |
Thời gian truyền | Khoảng 2 giây |
Độ phân giải | Chuẩn : 8 x 3.85lines/mm, 200 x 100dpi Mịn : 8 x 7.7lines/mm, 200 x 200dpi Siêu mịn (400dpi) : 16 x 15.4lines/mm, 400 x 400dpi Siêu mịn (600dpi) : 600 x 600dpi |
Phương pháp mã hóa | MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ truyền | G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps |
Lines | Telephone subscriber line, PBX, Fax communication(PSTN), tối đa 3 cổng (G3-3ports) |
CHỨC NĂNG FAX TRỰC TIẾP (chọn thêm)
Khổ bản gốc | A3, B4, A4 |
Độ phân giải | Tương tự chức năng fax |
Tốc độ truyền | Tương tự chức năng fax |
Lines | Tương tự chức năng fax |
Hệ điều hành | Tất cả các phiên bản hệ điều hành |
FAX QUA INTERNET (chọn thêm )
Khổ bản gốc | A3, B4, A4 |
Độ phân giải | Tương tự chức năng fax |
Tốc độ truyền | Tương tự chức năng fax |
Lines | Tương tự chức năng fax |
Hệ điều hành | Tất cả các phiên bản hệ điều hành |
CHỌN THÊM
Finisher-A1 | Chia bộ (so le), dập ghim |
Finisher-B1 | Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ, tạo sách |
Finisher-C3 | Khay ra: Chia bộ Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ (yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1) |
Finisher-C3 with Booklet Maker | Khay ra: Chia bộ Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le) Khay tạo sách: Chia bộ Dập ghim, đục lỗ, tạo sách (yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1) |

DocuCentre-V C2275/C3373/C3375
Liên hệ
CHỨC NĂNG SAO CHỤP (COPY)
Kiểu máy | Dạng đứng |
Bộ nhớ | 1GB (Max: 2GB); (DV-IV C2263N: RAM chuẩn 2 GB) |
HDD | 160GB, Sử dụng 100 GB (Có sẵn với cấu hình CPS) |
Loại | Máy màu |
Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Thang xám | 256 mức trên 1 màu (16,7 triệu màu) |
Thời gian khởi động | Cấu hình CP: 29 giây hoặc ít hơn, nếu công tắc nguồn chính bật: 27 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng: 20°C) Cấu hình CPS: 32 giây hoặc ít hơn, nếu công tắc nguồn chính bật: 24 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng: 20°C) |
Khổ bản gốc | Tối đa 297 x 432mm ( A3, 11 x 17″ ) |
Khổ giấy | Tối đa: A3, 11 x 17″ Tối thiểu: A5 Khay tay: Postcard (100 x 148mm), phong bì (120 x 235mm) Xóa lề: khoảng 4mm |
Định lượng giấy | Khay gầm: 60-256gsm Khay tay: 60-216gsm |
Thời gian cho ra bản chụp đầu tiên | Đen trắng: 6,5 giây (A4 ngang) Màu: 8,1 giây (A4 ngang) |
Phóng to / thu nhỏ | Nguyên bản: 1:1±0.7% Định sẵn: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:0.866, 1:1.154, 1:1.225, 1:1.414, 1:2.000 Dải phóng thu: 1:0.25 ~ 1:4.00 (1% mỗi bước) |
Tốc độ sao chụp (A4 ngang) | DocuCentre-IV C2265: 25 bản/phút (Màu và đơn sắc) DocuCentre-IV C2263: 20 bản/phút (Màu và đơn sắc) |
Dung lượng khay giấy | Chuẩn: Loại 4 khay: 500 tờ x 4 khay + 45 tờ khay tay Loại 2 khay: 500 tờ x 2 khay + 45 tờ khay tay Dung lượng khay giấy tối đa: Loại 4 khay: 2.045 tờ Loại 2 khay: 1.045 tờ |
Sao chụp liên tục | 999 tờ |
Dung lượng khay giấy ra | 250 tờ |
Nguồn điện | 220-240V AC ±10%, 10/15A, 50/60Hz ±3% |
Công suất tiêu thụ | 1,76 kW hoặc ít hơn (AC220V±10%), Chế độ ngủ: 2,3W hoặc ít hơn (AC220-240V) Chế độ tiết kiệm năng lượng: 80W hoặc ít hơn Chế độ hoạt động: 120W hoặc ít hơn |
Kích thước | Rộng 585 x Sâu 640 x Cao 1.046mm (máy nắp phẳng) Rộng 585 x Sâu 640 x Cao 1.132mm (máy có DADF) |
Trọng lượng | Loại 4 khay:115kg (có DADF) Loại 2 khay:107kg (có DADF) |
Khoảng trống yêu cầu | Rộng 964 x Sâu 640mm (có DADF) |
CHỨC NĂNG IN (PRINT)
Kiểu | Tích hợp |
Tốc độ in | Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải | Độ phân giải ra: 600x 600dpi Độ phân giải xử lý dữ liệu: chuẩn: 300 x 300dpi, độ phân giải cao: 600 x 600dpi |
PDL | Chuẩn: PCL6, PCL5 Chọn thêm: Adobe PostScript 3 |
Giao thức mạng | TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Novel NetWare, ThinPrint, Novell NetWare (IPX/SPX), NetBEUI(SMB), EtherTalk |
Hệ điều hành | PCL6 Driver (chuẩn): Windows (Mọi phiên bản) Mac OS X-Driver (chuẩn): Mac OS X 10.5/10.6/10.7 Adobe PostScript 3TM (chọn thêm): Microsoft Windows (Mọi phiên bản); Mac OS 9.2.2,Mac OS X (Mọi phiên bản) |
Fonts | Chuẩn: PCL6/5: 82 fonts châu Âu, 35 biểu tượng, Font (ShuSong) Trung Quốc, Fonts Hàn Quốc ( Myungio, Gothic, Round Gothic, Graphic, Kungso, Saemul) Adobe PostScript 3TM (chọn thêm): 136 fonts châu Âu; TC/SC Additional Font ROM Kit: 4 Fonts Trung Quốc ( ShuSong, KaiTi, HeiTi, FangSong) |
Emulation | HP-GL(HP7586B), HP-GL2/RTL(HP Design Jet 750C Plus), PCL5/6(HP Color Laser Jet 5500), ESC/P-K(LQ1900K II), KSSM, KS5843, KS5895 |
Kết nối | Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB 2.0 |
CHỨC NĂNG QUÉT (SCAN)
Kiểu | Quét màu |
Khổ bản gốc | Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải quét | 600×600dpi, 400×400dpi, 300×300dpi, 200×200dpi |
Sắc độ quét | màu:10 bit vào , 8 bit ra cho mỗi màu RGB |
Tốc độ quét | Đen trắng: 55 bản/phút; Màu: 55 bản/phút |
Kết nối | Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T |
Scan to Folder (Quét vào bộ nhớ trên máy) | Giao thức: TCP/IP (WebDAV, HTTP) Định dạng file: (Đơn sắc: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS) Driver: The TWAIN interface is supported Hệ điều hành: Microsoft Windows (Mọi phiên bản) |
Scan to PC (Quét vào máy tính) | Giao thức: TCP/IP (SMB,FTP) Hệ điều hành: Windows (Mọi phiên bản); Mac OS X; Novell NetWare 5.11/5.12 Định dạng file:(Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS) |
Scan to e-mail (Quét vào E-mail) | Giao thức: TCP/IP (SMTP) Định dạng file: (Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS) |
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Khổ bản gốc gửi | Tối đa: A3, 11 x 17″, tài liệu dài (độ dài tối đa: 600mm) |
Khổ bản fax nhận | Tối đa: A3, 11 x 17″ Tối thiểu: A5 |
Thời gian truyền | 2 giây hoặc ít hơn 3 giây |
Kiểu truyền | ITU-T G3 |
Độ phân giải quét | Chuẩn: 8 x 3.85lines/mm, 200 x 100dpi Đẹp : 8 x 7.7lines/mm, 200 x 200dpi Rất đẹp: (400dpi): 16 x 15.4lines/mm, 400 x 400dpi Siêu đẹp: (600dpi): 600 x 600dpi |
Phương pháp mã hóa | MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ truyền | G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps |
Số line | Đường dây thuê bao điện thoại, PBX, PSTN, tối đa 3 cổng (G3-3ports ) |
CHỨC NĂNG FAX TỪ MÁY TÍNH (Chọn thêm)
Khổ tài liệu | A3,B4,A4 |
Độ phân giải | Tương tự chức năng Fax |
Tốc độ truyền | Tương tự chức năng Fax |
Số line | Tương tự chức năng Fax |
Hệ điều hành | PCL6 Driver (Chuẩn): Windows (Mọi phiên bản) Mac OS X-Driver (Chuẩn): Mac OS X 10.5/10.6/10.7 |
CHỨC NĂNG FAX QUA INTERNET (Chọn thêm)
Khổ tài liệu | A3, B4, A4 |
Độ phân giải quét | Tương tự chức năng Fax |
Đinh dạng ra | Định dạng: TIFF-FX Phương pháp nén: MH, MMR, JBIG |
Hồ sơ | TIFF-S, TIFF-F, TIFF-J |
Giao thức | Gửi mail: SMTP Nhận mail: SMTP, POP3 |
Kết nối | Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T |
CHỨC NĂNG IP FAX (SIP) (Chọn thêm)
Khổ tài liệu | Tương tự chức năng Fax |
Độ phân giải quét | Tương tự chức năng Fax |
Giao thức | SIP, JT-T.38 |
Phương pháp mã hóa | Tương tự chức năng Fax |
Kết nối | Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T |
BỘ PHẬN TỰ ĐỘNG KÉO ĐẢO BẢN GỐC (DADF)
Kiểu | Tự động kéo đảo bản gốc |
Khổ bản gốc / định lượng giấy | Tối đa: A3, 11 x 17″ Tối thiểu: A5 38-128gsm(Duplex: 50-128gsm) |
Dung lượng | 110 tờ |
Tốc độ kéo (A4 ngang 1 mặt) | <Đen trắng> 20 bản/phút,<Màu> 20 bản/phút |
Kích thước / trọng lượng | Rộng 560 x Sâu 498 x Cao125mm, 8kg |
BỘ ĐẢO BẢN CHỤP
Khổ giấy | Tương tự chức năng sao chụp |
Định lượng giấy | 60-169gsm |
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP – FINISHER-A1 (Chọn thêm)
Kiểu | Chia bộ, xếp sole |
Khổ bản gốc / định lượng giấy | Tối đa: A3, 11 x 17″ Tối thiểu: Postcard (100 x 148mm) 60-220gsm |
Dung lượng | Khay hoàn thiện Không dập ghim: A4:500 tờ, B4:250 tờ, A3 lớn hơn:200 tờ, xếp trộn lẫn :250 tờ Dập ghim: 30 bộ |
Dập ghim | Dung lượng: A4:50 tờ(90gsm hoặc nhỏ hơn), B4 hoặc lớn hơn:30 tờ(90gsm hoặc nhỏ hơn) Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17″,tối thiểu: B5 ngang Vị trí: 1 vị trí (trước/góc) |
Kích thước / trọng lượng | Rộng 559 x Sâu 448 x Cao 246mm, 12kg |
Khoảng trống yêu cầu | Rộng 1.129 x Sâu 640mm |
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP – FINISHER-B1 (Chọn thêm)
Kiểu | Chia bộ, xếp sole |
Khổ bản gốc / định lượng giấy | Tối đa: A3, 11 x 17″ Tối thiểu: B5 ngang 60-220gsm |
Dung lượng | Không dập ghim: A4:2,000 tờ,B4 hoặc lớn hơn:1,000 tờ,xếp trộn lẫn :300 tờ Dập ghim: A4:100 bộ(1,000 tờ), B4 hoặc lớn hơn:75 bộ(750 tờ) gấp: 50 bộ(600 tờ) Gấp: 500 tờ |
Dập ghim | Dung lượng: 50 tờ (90gsm hoặc ít hơn) Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17″,tối thiểu: B5 ngang Vị trí: 1 vị trí ( trước/góc, sau/giữa ), 2 vị trí(song song với cạnh) |
Đục lỗ | Số lỗ: 2/4- lỗ, 2/3- lỗ (US) Khổ giấy: A3, 11 x 17″, B4, A4, A4 ngang, Letter(8.5 x 11″), Letter ngang(8.5 x 11″), B5 ngang Định lượng giấy: 60-200gsm |
Tạo sách | Dung lượng: dập ghim gáy: 15 tờ, Gấp: 5 tờ Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17″,tối thiểu: A4, Letter(8.5 x 11″) Định lượng giấy: dập ghim gáy: 64-80gsm,Gấp: 64-105gsm |
Kích thước / trọng lượng | Rộng 657 x Sâu 552 x Cao 1,017mm, 28kg |
Khoảng trống yêu cầu | Rộng 1.576 x Sâu 640mm |
Ghi chú cấu hình
Cấu hình CP | Bao gồm: – Chức năng copy + in – DADF (Bộ nạp và đảo bản gốc) – Duplex (Bộ đảo mặt bản chụp/in) – 4 Khay giấy gầm x 500 tờ – 1 Khay tay x 45 tờ – RAM 1GB |
Cấu hình CPS | Bao gồm: – Chức năng copy + in + scan – DADF (Bộ nạp và đảo bản gốc) – Duplex (Bộ đảo mặt bản chụp/in) – 4 Khay giấy gầm x 500 tờ – 1 Khay tay x 45 tờ – RAM 1 GB – HDD 160 GB (Dùng 40 GB) |

DocuCentre-IV C2263/C2265/C2263N
Liên hệ
Tổng quan và chức năng in
Tốc độ in | Lên tới 20 trang/phút (A4) màu/đơn sắc |
Bản in đầu tiên | Đơn sắc: 8,6 giây (A4 ngang / Chế độ ưu tiên đơn sắc) Màu: 10,8 giây (A4 ngang / Chế độ ưu tiên màu) |
Bộ nhớ | 512 MB |
Ngôn ngữ in | PCL6 / PCL5e, HBPL |
Độ phân giải in | True 1.200 x 2.400 dpi |
Giấy
Bộ đảo mặt bản in (Duplex) | Có sẵn |
Khổ giấy | Tối thiểu: A5 (Khay tay: Khổ khong tiêu chuẩn: 89 x 98 mm) Tối đa: A3, 11 x 17″ |
Dung lượng giấy | Khay 1: 250 tờ; Khay tay: 80 tờ Khay 2 (chọn thêm): 500 tờ Tối đa: 830 tờ |
Khay giấy ra | 250 tờ |
Mạng / Phần mềm
Kết nối | Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 |
Hệ điều hành máy tính tương thích | Windows® XP (32bit), Windows Server® 2003 (32bit) Windows Vista® (32bit), Windows Server® 2008 (32bit) Windows® 7 (32bit), Windows® 8 (32bit) Windows® 8.1 (32bit), Windows® XP Professional (64bit) Windows Server® 2003 (64bit), Windows Vista® (64bit) Windows Server® 2008 (64bit), Windows® 7 (64bit) Windows Server® 2008 R2 (64bit), Windows® 8 (64bit) Windows Server® 2012 (64bit), Windows® 8.1 (64bit) Windows Server® 2012 R2 (64bit) Mac OS X 10.5 / 10.6 / 10.7 , OS X 10.8 / 10.9 |
Chức năng sao chụp
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 dpi |
Loại máy | Máy photocopy màu |
Chức năng quét
Độ phân giải quét | TWAIN – Đơn sắc và thang xám: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi, 150 x 150 dpi Colour : 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi, 150 x 150 dpi WIA – Màu, đươn sắc và thang xám : 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi, 150 x 150 dpi |
Các tính năng quét | Tốc độ quét; Đơn sắc 24 trang/phút, Màu 19 tragn/phút (A4, 200 dpi) |
Fax (Chọn thêm)
Các tính năng fax | Khổ giấy gửi và nhận tối đa: A3, 11 x 17″ Thời gian gửi: 2 giây |

DocuCentre SC2020
Liên hệ
Chức năng Cơ bản/Chức năng Sao chụp
Kiểu | Để bàn |
Dung lượng bộ nhớ | 4 GB (Tối đa 4 GB) |
Dung lượng ổ cứng*1 | 160 GB hoặc lớn hơn (Đã sử dụng : 128 GB) |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải In | 2400 dpi hoặc tương đương x 600 dpi |
Thời gian khởi động | 30 giây hoặc ít hơn dưới 30 giây nếu nguồn điện bật (nhiệt độ phòng là 23 độ C) |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17″) cho cả Tờ bản in và Sách |
Khổ giấy | Tối đa: A3, 11 x 17″ Tối thiểu: A5 [Bưu thiếp (100 x 148mm), SỐ Ô vuông 3 khi sử dụng Khay tay] Chiều rộng xóa lề: Cạnh trên 4.0 mm, Cạnh dưới 4.0 mm, Cạnh Phải & Trái 4.0 mm |
Định lượng giấy*2 | Khay 1: 60 – 105 gsm Khay 2, 3, 4: 60 – 216 gsm Khay tay: 60 – 216 gsm |
Bản chụp đầu tiên | Có sau 3,1 giây (A4LEF) |
Tốc độ sao chụp liên tục*3 | DocuCentre-V 4070: 45 trang A4/phút DocuCentre-V 5070: 55 trang A4/phút |
Dung lượng khay giấy*4 | Chuẩn: 500 tờ x 2 -Khay + Khay tay 95 tờ Chọn thêm: Khay đôi : 500 tờ x 2-Khay; HCF B1 : 2000 tờ Tối đa: 4095 tờ |
Nguồn điện | AC220 – 240 V ±10 %, 10 A, Thông thường 50 / 60 Hz |
Mức tiêu thụ điện | 2.2 kW hoặc ít hơn (AC220 V ± 10 %) 2.4 kW hoặc ít hơn (AC240 V ± 10 %) Chế độ nghỉ : 2.0 W hoặc ít hơn Chế độ Nguồn điện Thấp*7 : 58 W hoặc ít hơn |
Kích thước | Rộng 640 x Dài 699 x Cao 1136 mm (Model 2 Khay) |
Trọng lượng*8 | 81 kg 105 kg (Model 2 Khay) 107 kg (FAX, Model 2 Khay) |
*1: Người sử dụng sẽ không dùng hết toàn bộ dung lượng lưu trữ của thiết bị *2: Khuyến khích sử dụng giấy được khuyến cáo bởi Fuji Xerox. Việc in ấn có thể không được thực hiện một cách chính xác tùy thuộc vào các điều kiện sử dụng. *3: Tốc độ có thể bị giảm do điều chỉnh chất lượng hình ảnh.Hiệu suất có thể bị giảm tùy thuộc vào loại giấy. *4: Giấy 80 gsm *5: Giấy 64 gsm *6: Khi Khay giấy ra bên trong tùy chỉnh được lắp đặt, công suất khay trung tâm sẽ là 250 tờ (A4 LEF) và công suất Khay giấy ra bên trong là 250 tờ (A4 LEF). *7: Chế độ nghỉ chưa được cài đặt tại thời điểm giao hàng từ nhà máy. *8: Không bao gồm Hộp mực. | |
Chức năng in | |
Kiểu | Tích hợp |
Tốc độ In Liên tục*1 | Tương tự như những thông số cơ bản/Chức năng sao chụp |
Độ phân giải In | 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi |
Ngôn ngữ in | Chuẩn: PCL5/PCL6 Chọn thêm: Adobe® PostScript ® 3TM |
Hệ điều hành*2 | Windows: Tương thích với mọi phiên bản MAC OS: Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks Adobe PostScript™ 3: Mọi phiên bản Windows và MAC OS |
Giao diện | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T, Bidirectional Parallel (IEEE1284-B) |
*1: Tốc độ có thể bị giảm do điều chỉnh chất lượng hình ảnh. Tốc độ có thể sẽ bị giảm tùy theo thuộc tính của tài liệu. *2: Để biết thêm các thông tin mới nhất cho hệ điều hành được hỗ trợ, vui lòng tham khảo trên trang web của chúng tôi. | |
Chức năng quét (Chọn thêm) | |
Kiểu | Máy quét màu |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét*1 (A4, 200dpi) | 80 tờ A4/phút; Quét 1 lần 2 mặt của bản gốc: 140 trang/phút |
Giao diện | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T, |
*1: Tốc độ quét thay đổi tùy theo bản gốc. | |
Chức năng fax (Chọn thêm) | |
Bản gốc | Tối đa : A3, 11 x 17″, Bản gốc dài (Dài nhất 600 mm) |
Kích cỡ giấy ghi | Tối đa : A3, 11 x 17″ Tối thiểu : A5 |
Thời gian truyền | 2 giây hoặc hơn nhưng ít hơn 3 giây*1 |
Chế độ truyền | ITU-T G3 |
Số đường dây dùng được | Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN) , Tối đa 3 Port*2 (G3-3Port) |
*1: Khi truyền đi tài liệu khổ A4 có khoảng 700 ký tự ở chất lượng ảnh tiêu chuẩn (8 x 3,85 dòng/mm) và ở chế độ tốc độ cao (28,8 kbps hoặc nhanh hơn, JBIG). Chỉ cho biết thời gian truyền thông tin ảnh và không bao gồm thời gian kiểm soát giao tiếp. Tổng thời gian giao tiếp này sẽ thay đổi tùy theo nội dung của tài liệu, loại máy nhận fax và điều kiện đường dây. *2: Số đường dây FAX tối đa là 3 cổng. Cổng dùng để chỉ số lượng kênh dành cho FAX. | |
Bộ nạp và đảo bản gốc | |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa : A3, 11 x 17″ Tối thiểu : A5*1 |
Định lượng giấy | 38 – 128 gsm (2 mặt : 50 – 128 gsm) |
Dung lượng*2 | 130 tờ |
Tốc độ nạp giấy | DocuCentre-V 4070: 46 trang/phút (A4 LEF, 1 mặt) DocuCentre-V 5070: 55 trang/phút (A4 LEF, 1 mặt) |
Bộ phận chọn thêm | |
Khay giấy ra cạnh máy | Dung lượng khay giấy: 100 tờ Kích thước : Rộng 274 x Dài 469 x Cao 128 mm |
Khay giấy lớn HCF B1 | Khổ giấy: A4 LEF, Letter LEF, B5 LEF Định lượng giấy: 56 – 216 gsm Kích thước: Rộng 389 x Dài 610 x Cao 380 mm Trọng lượng: 29 kg |
Bộ hoàn thiện-B1 | Sắp xếp (Có chia bộ) / Chia bộ (Có chia bộ) Không có tính năng dập ghim: A4 : 2000 tờ, B4 hoặc lớn hơn : 1000 tờ, Xếp chồng khổ giấy hỗn hợp : 300 tờ Có dập ghim: A4 : 100 bộ hoặc 1000 tờ* , B4 hoặc lớn hơn : 75 bộ hoặc 750 tờ Có bộ hoàn thiện tài liệu dạng sách: 50 bộ hoặc 600 tờ Có chức năng gập: 500 tờ Dập ghim đơn, Dập ghim kép Đục lỗ (chọn thêm): 4-lỗ đục hoặc 2-lỗ / 3-lỗ đục Dập ghi tạo sách (Chọn thêm): 15 tờ |
Bộ hoàn thiện C3 | Sắp xếp (Có chia bộ) / Xếp chồng (Có chia bộ) Không có tính năng dập ghim: A4 : 3000 tờ, B4 hoặc lớn hơn : 1500 tờ, Xếp chồng khổ giấy hỗn hợp: 300 tờ Có dập ghim: A4 : 200 bộ hoặc 3000 tờ, B4 hoặc lớn hơn : 100 bộ hoặc 1500 tờ, Xếp chồng khổ giấy hỗn hợp: 70 bộ hoặc 200 tờ Dập ghim đơn, Dập ghim kép Đục lỗ (chọn thêm): 4-lỗ đục hoặc 2-lỗ / 3-lỗ đục |
Bộ hoàn thiện C3 kèm tạo sách | Sắp xếp (Có chia bộ) / Xếp chồng (Có chia bộ) Không có tính năng dập ghim:A4 : 1500 tờ, B4 hoặc lớn hơn : 1500 tờ, Xếp chồng khổ giấy hỗn hợp: 300 tờ Có dập ghim: A4 : 200 bộ hoặc 1500 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 100 bộ hoặc 1500 tờ, Xếp chồng khổ giấy hỗn hợp: 70 bộ hoặc 200 tờ Khay chứa sách: 20 bộ Dập ghim đơn, Dập ghim kép Dập ghim cho sách gấp đôi : 16 tờ* Gập Giữa : 5 tờ Gấp làm đôi : 1 tờ |

DocuCentre-V 4070/5070
Liên hệ
Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp
Loại | Dạng đúng |
Dung lượng bộ nhớ | 4 GB (Tối đa 4 GB) |
Dông lượng ổ cứng | 160 GB hoặc lớn hơn (Sử dụng: 128 GB) |
Độ phân giải quét | 600 × 600 dpi |
Độ phân giải in | 2400 dpi hoặc tương đương x 600 dpi |
Thời gian sấy | Khoảng 30 giây. (Tính từ khi bật máy với nhiệt độ phòng là 23ºC) |
Khổ bản gốc | Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17”) cho cả tờ rời và sách |
Khổ giấy | Tối đa: A3, 11 x 17”, [12 x 18” (305 x 457 mm) Tối thiểu: A5 [Postcard (100 x 148mm) |
ĐỊnh lượng giấy | Khay 1, 2, 3, 4: 52 đến 200 gsm Khay tay: 52 đến 250 gsm |
Bản chụp đầu tiên | Sau 3 giây (A4 ngang) |
Tóc độ sao chụp (A4 ngang) | DocuCentre-V 7080: 75 trang/phút DocuCentre-V 6080: 65 trang/phút |
Dung lượng khay giấy | Chuẩn: 500 tờ x 2 khay + 1.490 tờ + 1.860 tờ + Khay tay 100 tờ Chọn thêm: Khay dung lượng lớn (A4 – 1 khay) : 2000 tờ hoặc Khay dung lượng lớn (A4 – 2 khay) : 2000 tờ x 2 khay |
Dung lượng khay giấy ra | 500 tờ (A4 ngang) (Khay đỡ) |
Nguồn điện | AC220-240 V +/- 10 %, 10 A, 50 / 60 Hz |
Tiêu thụ điện năng | 2.2 kW hoặc ít hơn (AC220 V +/- 10 %) Chế độ ngủ: Khoảng 2 W Chế độ năng lượng thấp: Khoảng 162 W |
Kích thước | Rộng 620 x Sâu 804 x Cao 1153 mm |
Trọng lượng | 195 kg |
Chức năng in
Loại | Tích hợp |
Tốc độ in | Tương tự tốc độ sap chụp |
Độ phân giải in | 1200 × 1200 dpi |
PDL | Chuẩn: PCL5, PCL6 Chọn thêm: Adobe PostScript 3 |
Hệ điều hành máy tính tương thích | Windows Server 2003 (32bit), Windows Vista (32bit), Windows Server 2008 (32bit), Windows 7 (32bit), Windows 8 (32bit), Windows 8.1 (32bit), Windows Server 2003 (64bit), Windows Vista (64bit), Windows Server 2008 (64bit), Windows 7 (64bit), Windows Server 2008 R2, Windows 8 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Windows 8.1 (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit) Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, OS X 0.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks |
Giao diện kết nối | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T |
Chức năng quét (Chọn thêm)
Loại | Quét màu |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét | Đơn sắc : 100 trang/phút; Màu : 100 trang/phút Quét 2 mặt : Đơn sắc : 200 mặt/phút, Màu : 200 mặt/phút [(Tính trên khổ A4 ngang), 200 dpi, quét vào thư mục] |
Giao diện kết nối | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T |
Chức năng Fax (Chọn thêm)
Khổ bản gốc | Tối đa. : A3; Văn bản dài (tối đa 600 mm) |
Khổ giấy in | Tối đa: A3, 11 x 17” Tối thiểu : A5 |
Thời gian truyền | Từ 2 đến 3 giây |
Kiểu truyền | ITU-T G3 |
Số cổng cắm line | Tối đa 3 cổng cắm line (G3-3port) |
Bộ tự động nạp và quét bản gốc 2 mặt
Khổ bản gốc | Tối đa : A3, 11 x 17” Tối thiểu: A5 |
Định lượng giấy | 38 đến 200 gsm (Chế độ quét 2 mặt : 50 đến 200 gsm) |
Dung lượng | 250 tờ |
Tốc độ quét | DocuCentre-V 7080: 75 trang/phút (A4 ngnang, một mặt) DocuCentre-V 6080: 65 trang/phút (A4 ngnang, một mặt) |
Bộ phận chọn thêm
HCF (A4 1 Tray) | Khay giấy dung lượng lớn 2.000 tờ |
HCF (A4 2 Tray) | Khay giấy dung lượng lớn 4.000 tờ |
Offset Catch Tray | Khay đỡ giấy |
C3 Finisher | Bộ hoàn thiện C3 |
C3 Finisher with Booklet Maker | Bộ hoàn thiện C3 có tạo sách |
D2 Finisher | Bộ hoàn thiện D2 |
D2 Finisher with Booklet Maker | Bộ hoàn thiện D2 có tạo sách |
Folder Unit D2 | Bộ gập giấy (Chọn thêm cho Bộ hoàn thiện D2 và Bộ hoàn thiện D2 có tạo sách) |
Folder Unit CD1 | Bộ gập giấy (Chọn thêm cho Bộ hoàn thiện C3 và Bộ hoàn thiện C3 có tạo sách) |

DocuCentre-V 7080 / 6080
Liên hệ
Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp
Loại | Để bản/Dạng đứng |
Bộ nhớ | 4 GB (Tối đa 4 GB) |
Ổ cứng (Chọn thêm) | 160 GB hoặc lớn hơn (Dùng: 128 GB) |
Độ phân giải quét | 600 × 600 dpi |
Độ phân giải in | 1200 x 1200 dpi |
Thời gian sấy | Khoảng 32 giây từ khi khi bật công tắc chính (Nhiệt độ phòng là 23ºC) Khoảng 14 giây từ khi bật công tắc phụ (Công tác chính đã bật – Nhiệt độ phòng là 23ºC) |
Khổ bản gốc | Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17”) |
Khổ giấy | Tối đa A3, 11 x 17”, [12 x 18” (305 x 457 mm) Khi sử dụng khay tay] Tối thiểu A5 [Postcard (100 x 148mm), Quadrate NO. 3 Khi sử dụng khay tay] |
Định lượng giấy | Khay gầm: 60 – 256 gsm Khay tay: 60 – 216 gsm |
Bản chụp đầu tiên | Sau: 4,5 giây (A4 ngang) |
Tốc độ sao chụp (A4 ngang) | DocuCentre-V 3065: 35 trang/phút DocuCentre-V 3060: 30 trang/phút DocuCentre-V 2060: 25 trang/phút |
Dung lượng khay giấy | Chuẩn: 500 tờ x 2 khay + Khay tay 96 tờ Tối đa: 2.096 tờ |
Khay giấy ra | Khay trên: 250 tờ (A4 ngang), Khay dưới: 250 tờ (A4 ngang) |
Nguồn điện | AC220-240 V +/- 10 %, 8 A, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện năng | Tối đa: Khoảng 1,76 kW (AC220 V +/- 10%) Chế độ ngủ: Khoảng 1 W (AC230 V +/- 10%) Chế độ sẵn sàng: Khoảng 82 W |
Kích thước | R 590 x S 659 x C 768 mm (Để bàn) R 616 x S 659 x C 1119 mm (4 khay) |
Trọng lượng | 48 kg (Để bàn) 75 kg (4 khay) |
Chức năng in
Loại | Tích hợp |
Tốc độ in | Tương tự tốc độ sao chụp |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi |
PDL | Chuẩn: PCL5, PCL6 Chọn thêm: Adobe PostScript 3 |
Hệ điều hành tương thích | Windows Server 2003 (32bit), Windows Vista (32bit), Windows Server 2008 (32bit), Windows 7 (32bit), Windows 8 (32bit), Windows 8.1 (32bit), Windows Server 2003 (64bit), Windows Vista (64bit), Windows Server 2008 (64bit), Windows 7 (64bit), Windows Server 2008 R2, Windows 8 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Windows 8.1 (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit) Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, OS X 0.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks |
Giao diện | Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 |
Chức năng Quét (Chọn thêm)
Loại | Quét màu |
Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét (Với DADF) | Đen trắng/màu: 55 trang/phút [Giấy tiêu chuẩn (A4 ngang), 200dpi, Quét vào thư mục.] |
Giao diện | Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 |
Chức năng Fax (Chọn thêm)
Khổ bản gốc | Tối đa: A3, Văn bản dài (Dài nhất 600 mm) |
Khổ giấy | Tối đa: A3, 11 x 17” Tối thiểu: A5 |
Thời gian truyền | Từ 2 – 3 giây |
Kiểu truyền | ITU-T G3 |
Loại/Số line | PBX, PSTN. Tối đa 3 line (G3-3port) |
Bộ nạp và đảo bản gốc
Khổ bản gốc | Tối đa: A3, 11 x 17” Tối thiểu: A5 |
Định lượng giấy | 38 – 128 gsm (Quét 2 mặt: 50 – 128 gsm) |
Dung lượng | 110 tờ |
Tốc độ quét | DocuCentre-V 3065: 35 trang/phút (A4 ngang, 1 mặt) DocuCentre-V 3060: 30 trang/phút (A4 ngang, 1 mặt) DocuCentre-V 2060: 25 trang/phút (A4 ngang, 1 mặt) |
Bộ hoàn thiện Fnisher A1 (Chọn thêm)
Loại | Chia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách) |
Khổ giấy | Tối đa A3, 11 x 17″ Tối thiểu Postcard (100 x 148 mm) |
Định lượng giấy | 60 – 220 gsm |
Dung lượng khay hoàn thiện | [Không dập ghim] A4: 500 tờ, B4: 250 tờ, A3 hoặc lớn hơn: 200 tờ, Khổ hỗn hợp : 250 tờ [Dập ghim] 30 bộ |
Dập ghim | Dung lượng: A4: 50 tờ (Tối đa 90 gsm); B4 hoặc lớn hơn: 30 tờ (Tối đa 90 gsm) Khổ giấy: Tối đa: A3, 11 x 17″; Tối thiểu: B5 ngang Vị trí dập ghim: 1 vị trí |
Kích thước | R 559 x S 448 x C 246 mm |
Trọng lượng | 12 kg |
Bộ hoàn thiện Finisher B1 (Chọn thêm)
Loại | Chia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách) |
Khổ giấy | Tối đa: A3, 11 x 17″; Tối thiểu: B5 ngang |
Định lượng giấy | 60 – 220 gsm |
Dung lượng khay hoàn thiện | [Không dập ghim] A4: 2000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 1000 tờ, Khổ hỗn hợp: 300 tờ [Dập ghim] A4: 100 bộ hoặc 1000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 75 bộ hoặc 750 tờ [Với bộ hoàn thiện tạo sách (Chọn thêm)] 50 bộ hoặc 600 tờ |
Dập ghim | Dung lượng: 50 tờ (Tối đa 90 gsm) Tối đa: A3, 11 x 17″; Tối thiểu: B5 ngang Vị trí dập ghim: Ghim đơn hoặc ghim đôi
|
Đục lỗ (Chọn thêm) | Số lỗ: 2 lỗ / 4 lỗ hoặc 2 lỗ / 3 lỗ Khổ giấy: A3, 11 x 17″, B4, A4*7, A4 ngang, Letter, Letter ngang, B5 ngang Định lượng giấy: 60 – 200 gsm |
Bộ tạo sách (Chọn thêm) | Dung lượng: Dập ghim giữa trang: 15 tờ Khổ giấy: Tối đa A3, 11 x 17″; Tố thiểu: A4, Letter Định lượng giấy: Dập ghim giữa trang: 64 – 80 gsm |
Kích thước | R 657 x S 552 x C 1011 mm, Với bộ tạo sách: R 657 x S 597 x C 1081 mm |
Trọng lượng | 28 kg. Với bộ tạo sách: 37 kg |

DocuCentre-V 3065/3060/2060
Liên hệ
- 1
- 2