Fuji Xerox

CƠ BẢN / CHỨC NĂNG SAO CHỤP

LoạiĐể bàn
Bộ nhớ512MB
Ổ cứngKhông hỗ trợ
Độ phân giải quét600 x 600 dpi
Độ phân giải in600 x 600 dpi (Text/Text-Photo/Photo)
Sắc độ màu256 thang xám
Thời gian sấyKhoảng 19 giây
Khổ bản gốcTối đa 297x432mm (A3, 11×17)
Khổ giấyTối đa A3, 11×17”; Tối thiểu: A5S
Định lượng giấyKhay 1: 60 – 90 gsm; Khay tay: 60 – 216 gsm; Khay 2 – 4 (Chọn thêm): 60 – 216 gsm
Bản chụp đầu tiênSau 6,5 giây (A4)
Phóng to, thu nhỏĐịnh sẵn: 50%, 70%, 81%, 86%, 100%, 115%, 122%, 141%, 200%,
Dải phóng thu: 25% – 400% (1% mỗi bước)
Tốc độ sao chụpDocuCentre S2520: 25 trang/phút (A4 ngang)

DocuCentre S2320: 23 trang/phút (A4 ngang)

Khay giấyChuẩn: Khay 1: 250 tờ, Khay tay: 100 tờ

Chọn thêm: Khay đơn (Khay 2): 500 tờ, Khay đôi (Khay 3 & 4): 500 tờ/khay (Cần lắp khay đơn trước khi lắp khay đôi)

Sao chụp tiên tục999 bộ
Khay giấy ra250 tờ (A4)
Nguồn điệnAC220-240V +/- 10%, 6A for 50/60Hz +/- 3%
Tiêu thụ điệnTối đa: 220V: Khoảng 1,3 kW

Chế độ nguồn thấp: Khoảng 14 W
Chế độ ngủ: Khoảng 2 W

Kích thướcR 595 x S 584 x C 569 mm (với DADF)
Trọng lượng33 kg (với DADF)
Không gian cần thiếtR 947 x S 606 mm (với DADF, khay tay mở hết cỡ)

CHỨC NĂNG IN

LoạiTích hợp
Khổ giấyTương tự chức năng sao chụp
Tốc độ inTương tự chức năng sao chụp
Độ phân giải in600 x 600 dpi
PDLFX HBPL (Host Based Print Language)
Giao thức mạngTCP/IP v4/v6 (lpd, Port9100)
Hệ điều hành PCMọi phiên bản Windows
Kết nốiEthernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB 2.0

CHỨC NĂNG QUÉT (USB)

LoạiQuét màu
Khổ bản gốcTương tự chức năng sao chụp
Độ phân giải quétĐơn sắc: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi

Màu: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi

Sắc độMàu: 8-bits input / 8-bits cho mỗi màu RGB

Đơn sắc: 1-bit output

Tốc độ quétDocuCentre S2520: Đơn sắc: 28 trang/phút; Màu: 28 trang/phút
DocuCentre S2320: Đơn sắc: 25 trang/phút; Màu: 25 trang/phút
(Với DADF sức chứa 110 tờ)
Kết nốiUSB 2.0
Quét vào PC

 

Driver: TWAIN/WIA

Hệ điều hành PC: Mọi phiên bản Windows

CHỨC NĂNG QUÉT (MẠNG)

LoạiQuét màu
Khổ bản gốcTương tự chức năng sao chụp
Độ phân giải quétĐơn sắc: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi

Màu: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi

Sắc độMàu: 8-bits input / 8-bits cho mỗi màu RGB

Đơn sắc: 1-bit output

Tốc độ quétDocuCentre S2520: Đơn sắc: 28 trang/phút; Màu: 28 trang/phút
DocuCentre S2320: Đơn sắc: 25 trang/phút; Màu: 25 trang/phút
Kết nốiEthernet 100BASE-TX/10BASE-T
Quét vào PC

 

Giao thức: TCP/IP (SMB)

Định dạng file: PDF/TIFF[Multi-Page]/ JPEG

Hệ điều hành PC: Mọi phiên bản Windows

Quét vào e-mailGiao thức: TCP/IP (SMTP Authentication)

Định dạng file: PDF/TIFF[Multi-Page]/ JPEG

CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM)

Khổ bản gốcTối đa A3
Khổ giấyA3, A4
Thời gian truyềnKhoảng 3 giây
Kiểu truyềnSuper G3 / G3 ECM / G3 (ITU-T)
Độ phân giải quétChuẩn: 8 x 3.85 lines/mm, 200 x 100dpi (7.9 x 3.9 dots/mm)

Đẹp: 8 x 7.7 lines/mm, 200 x 200dpi (7.9 x 7.9 dots/mm)

Siêu đẹp: 16 x 15.4 lines/mm, 400 x 400dpi (15.7 x 15.7dots/mm)

Tuyệt đẹp: 600 x 600dpi

Phương thức nénMH, MR, MMR, JBIG
Tốc độ truyềnG3: 33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps
Đường truyềnPSTN / PBX, 1port
DocuCentre S2320/S2520

DocuCentre S2320/S2520

Liên hệ

CƠ BẢN / CHỨC NĂNG SAO CHỤP

LoạiĐể bàn
Bộ nhớ256MB
Ổ cứngKhông hỗ trợ
Độ phân giải quét600 x 600 dpi
Độ phân giải in600 x 600 dpi (Text/Text-Photo/Photo)
Sắc độ màu256 thang xám
Thời gian sấyKhoảng 19 giây
Khổ bản gốcTối đa 297x432mm (A3, 11×17)
Khổ giấyTối đa A3, 11×17”; Tối thiểu: A5S
Định lượng giấyKhay 1: 60 – 90 gsm; Khay tay: 60 – 216 gsm; Khay 2 – 4 (Chọn thêm): 60 – 216 gsm
Bản chụp đầu tiênSau 7,4 giây (A4)
Phòng to, thu nhỏĐịnh sẵn: 50%, 70%, 81%, 86%, 100%, 115%, 122%, 141%, 200%,
Dải phóng thu: 25% – 400% (1% mỗi bước)
Tốc độ sao chụp20 trang/phút (A4 ngang)
Khay giấyChuẩn: Khay 1: 250 tờ, Khay tay: 100 tờ

Chọn thêm: Khay đơn (Khay 2): 500 tờ

Sao chụp tiên tục999 bộ
Khay giấy ra250 tờ (A4)
Nguồn điệnAC220-240V +/- 10%, 6A for 50/60Hz +/- 3%
Tiêu thụ điệnTối đa: 220V: Khoảng 1,3 kW

Chế độ nguồn thấp: Khoảng 14 W
Chế độ ngủ: Khoảng 2 W

Kích thướcR 595 x S 584 x C 569 mm (với DADF)
Trọng lượng33 kg (với DADF)
Không gian cần thiếtR 947 x S 606 mm (với DADF, khay tay mở hết cỡ)

CHỨC NĂNG IN

LoạiTích hợp
Khổ giấyTương tự chức năng sao chụp
Tốc độ inTương tự chức năng sao chụp
Độ phân giải in600 x 600 dpi
PDLFX HBPL (Host Based Print Language)
Giao thức mạngTCP/IP v4/v6 (lpd, Port9100)
Hệ điều hành PCMọi phiên bản Windows
Kết nốiEthernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB 2.0

CHỨC NĂNG QUÉT (USB)

LoạiQuét màu
Khổ bản gốcTương tự chức năng sao chụp
Độ phân giải quétĐơn sắc: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi

Màu: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi

Sắc độMàu: 8-bits input / 8-bits cho mỗi màu RGB

Đơn sắc: 1-bit output

Tốc độ quétĐơn sắc: 23 trang/phút; Màu: 23 trang/phút (Với DADF sức chứa 110 tờ)
Kết nốiUSB 2.0
Quét vào PC

 

Driver: TWAIN/WIA

Hệ điều hành PC: Mọi phiên bản Windows

DocuCentre S2011

DocuCentre S2011

Liên hệ

CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Kiểu máyDạng đứng
Bộ nhớ4GB (Tối đa: 4GB)
HDD (ổ cứng)160GB (Dùng 128GB)
LoạiMáy photocopy đa chức năng màu
Độ phân giải quét600 x 600 dpi
Độ phân giải in1200 x 2400 dpi
Thời gian khởi động30 giây hoặc ít hơn. Nếu công tắc nguồn chính bật: 22 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng: 20°C)
Khổ bản gốcTối đa 297 x 432mm ( A3, 11 x 17″ )
Khổ giấyTối đa: A3, 11 x 17″

Tối thiểu: A5

Khay tay: Postcard (100 x 148mm), phong bì (120 x 235mm)

Xóa lề: khoảng 4mm

Định lượng giấyKhay gầm: 60-256gsm

Khay tay: 60-216gsm

Thời gian cho ra bản chụp đầu tiênĐen trắng: 5,9 giây (A4 ngang)

Màu: 8,1 giây (A4 ngang)

Phóng to / thu nhỏNguyên bản: 1:1±0.7%

Định sẵn: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:0.866, 1:1.154, 1:1.225, 1:1.414, 1:2.000

Dải phóng thu: 1:0.25 ~ 1:4.00 (1% mỗi bước)

Tốc độ sao chụp

(A4 ngang)

DocuCentre-V C2263: 20 bản/phút (Màu và đơn sắc)
Dung lượng khay giấyChuẩn: 500 tờ x 1 khay + 96 tờ khay tay

Chọn thêm: (Khay đơn: 500 tờ x 1 khay) hoặc (Khay 3: 500 tờ x 3 khay)

Sao chụp liên tục999 tờ
Dung lượng khay giấy ra250 tờ
Nguồn điện220-240V AC ±10%, 10/15A, 50/60Hz ±3%
Công suất tiêu thụ1,76 kW hoặc ít hơn (AC220V±10%),

Chế độ ngủ: 1W hoặc ít hơn (AC220-240V)

Chế độ hoạt động: 78W hoặc ít hơn

Kích thướcRộng 590 x Sâu 659 x Cao 768 mm (Cấu hình chuẩn)
Trọng lượng68 kg (Cấu hình chuẩn)

CHỨC NĂNG IN

KiểuTích hợp
Tốc độ inTương tự chức năng sao chụp
Độ phân giải600 x 600 dpi, 1200 x 2400 dpi
PDLChuẩn: PCL6, PCL5

Chọn thêm: Adobe PostScript 3

Hệ điều hànhPCL6 Driver (chuẩn): Windows (Mọi phiên bản)

Mac OS X-Driver (chuẩn): Mac OS X 10.5/10.6/10.7

Adobe PostScript 3TM (chọn thêm): Microsoft Windows (Mọi phiên bản); Mac OS 9.2.2,Mac OS X (Mọi phiên bản)

In từ thẻ nhớ USBChọn thêm

CHỨC NĂNG QUÉT

KiểuQuét màu
Khổ bản gốcTương tự chức năng sao chụp
Độ phân giải quét600×600dpi, 400×400dpi, 300×300dpi, 200×200dpi
Sắc độ quétMàu:10 bit vào , 8 bit ra cho mỗi màu RGB
Tốc độ quétĐen trắng: 55 bản/phút; Màu: 55 bản/phút
Kết nốiEthernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T
Scan to Folder

(Quét vào bộ nhớ trên máy)

Giao thức: TCP/IP (WebDAV, HTTP)

Định dạng file: (Đơn sắc: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly  compressed  DocuWorks  documents,  highly  compressed  PDF,  highly  compressed XPS)

Driver: The TWAIN interface is supported

Hệ điều hành: Microsoft Windows (Mọi phiên bản)

Scan to e-mail

(Quét vào E-mail)

Giao thức: TCP/IP (SMTP)

Định dạng file: (Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS)

Scan to PC

(Quét vào máy tính)

Giao thức: TCP/IP (SMB,FTP)

Hệ điều hành: Windows (Mọi phiên bản);  Mac OS X; Novell NetWare 5.11/5.12

Định dạng file:(Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS)

Scan to USBQuét vào thẻ nhớ USB (Chọn thêm)

CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)

Khổ bản gốc gửiTối đa: A3, 11 x 17″, tài liệu dài (độ dài tối đa: 600mm)
Khổ bản fax nhậnTối đa: A3, 11 x 17″

Tối thiểu: A5

Thời gian truyền2 giây hoặc ít hơn 3 giây
Kiểu truyềnITU-T G3
Độ phân giải quétChuẩn: 8 x 3.85lines/mm, 200 x 100dpi

Đẹp : 8 x 7.7lines/mm, 200 x 200dpi

Rất đẹp: (400dpi): 16 x 15.4lines/mm, 400 x 400dpi

Siêu đẹp: (600dpi): 600 x 600dpi

Phương pháp mã hóaMH, MR, MMR, JBIG
Tốc độ truyềnG3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps
Số lineĐường dây thuê bao điện thoại, PBX, PSTN, tối đa 3 cổng (G3-3ports )

CHỨC NĂNG FAX TỪ MÁY TÍNH (Chọn thêm)

Khổ tài liệuA3,B4,A4
Độ phân giảiTương tự chức năng Fax
Tốc độ truyềnTương tự chức năng Fax
Số lineTương tự chức năng Fax
Hệ điều hànhPCL6 Driver (Chuẩn): Windows (Mọi phiên bản)

Mac OS X-Driver (Chuẩn): Mac OS X 10.5/10.6/10.7

CHỨC NĂNG FAX QUA INTERNET (Chọn thêm)

Khổ tài liệuA3, B4, A4
Độ phân giải quétTương tự chức năng Fax
Đinh dạng raĐịnh dạng: TIFF-FX

Phương pháp nén: MH, MMR, JBIG

Hồ sơTIFF-S, TIFF-F, TIFF-J
Giao thứcGửi mail: SMTP

Nhận mail: SMTP, POP3

Kết nốiEthernet 100BASE-TX/10BASE-T

BỘ PHẬN TỰ ĐỘNG NẠP ĐẢO BẢN GỐC (DADF)

KiểuTự động nạp đảo bản gốc
Khổ bản gốc / định lượng giấyTối đa: A3, 11 x 17″

Tối thiểu: A5 38-128gsm(Duplex: 50-128gsm)

Dung lượng110 tờ
Tốc độ kéo (A4 ngang 1 mặt)<Đen trắng> 20 bản/phút,<Màu> 20 bản/phút

BỘ ĐẢO MẶT BẢN CHỤP/IN

Khổ giấyTương tự chức năng sao chụp
Định lượng giấy60-169gsm

BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP/IN – FINISHER-A1 (Chọn thêm)

KiểuChia bộ, xếp sole
Khổ bản gốc / định lượng giấyTối đa: A3, 11 x 17″

Tối thiểu: Postcard (100 x 148mm) 60-220gsm

Dung lượngKhay hoàn thiện

Không dập ghim: A4:500 tờ, B4:250 tờ, A3 lớn hơn:200 tờ, xếp trộn lẫn :250 tờ

Dập ghim: 30 bộ

Dập ghimDung lượng: A4:50 tờ(90gsm hoặc nhỏ hơn), B4 hoặc lớn hơn:30 tờ(90gsm hoặc nhỏ hơn)

Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17″,tối thiểu: B5 ngang

Vị trí: 1 vị trí (trước/góc)

Kích thước / trọng lượngRộng 559 x Sâu 448 x Cao 246mm, 12kg
Khoảng trống yêu cầuRộng 1.129 x Sâu 640mm

BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP/IN – FINISHER-B1 (Chọn thêm)

KiểuChia bộ, xếp sole
Khổ bản gốc / định lượng giấyTối đa: A3, 11 x 17″

Tối thiểu: B5 ngang 60-220gsm

Dung lượngKhông dập ghim: A4:2,000 tờ,B4 hoặc lớn hơn:1,000 tờ,xếp trộn lẫn :300 tờ

Dập ghim: A4:100 bộ(1,000 tờ), B4 hoặc lớn hơn:75 bộ(750 tờ) gấp: 50 bộ(600 tờ)

Gấp: 500 tờ

Dập ghimDung lượng: 50 tờ (90gsm hoặc ít hơn)

Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17″,tối thiểu: B5 ngang

Vị trí: 1 vị trí ( trước/góc, sau/giữa ), 2 vị trí(song song với cạnh)

Đục lỗSố lỗ: 2/4- lỗ, 2/3- lỗ (US)

Khổ giấy: A3, 11 x 17″, B4, A4, A4 ngang, Letter(8.5 x 11″), Letter ngang(8.5 x 11″), B5 ngang

Định lượng giấy: 60-200gsm

Tạo sáchDung lượng: dập ghim gáy: 15 tờ, Gấp: 5 tờ

Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17″,tối thiểu: A4, Letter(8.5 x 11″)

Định lượng giấy: dập ghim gáy: 64-80gsm,Gấp: 64-105gsm

Kích thước / trọng lượngRộng 657 x Sâu 552 x Cao 1,017mm, 28kg
Khoảng trống yêu cầuRộng 1.576 x Sâu 640mm
DocuCentre-V C2263

DocuCentre-V C2263

Liên hệ

CHỨC NĂNG COPY

Kiểu máyDạng đứng
RAM4 GB
HDD (Chọn thêm)160 GB hoặc lớn hơn (Sử dụng 128GB)
Độ phân giải quét600 x 600 dpi
Độ phân giải in1,200 x 2,400 dpi (ảnh độ phân giải cao)

600 x 600 dpi (chữ/chữ-ảnh/ảnh/bản đồ)

Thời gian sấy30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 20 độ C)

24 giây hoặc ít hơn nếu công tắc chính bật (nhiệt độ phòng 20 độ C)

Khổ bản gốcTối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17″) cho cả tờ và sách
Khổ giấy

 

Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12.6 x 17.7″ (320 x 449.6 mm), 12 x 18″ (304.8 x 457.2 mm), A3 [12 x 19″ (304.8 x 482.6 mm) khi sử dụng khay tay]

Tối thiểu: A5 [khi sử dụng khay tay]

Định lượng giấyKhay gầm: 52 – 300 gsm

Khay tay: 52 – 300 gsm

Thời gian cho bản chụp đầu tiênDocuCentre-V 2276: đen trắng: 4.9 giây – màu: 6.4 giây.

DocuCentre-V 3376: đen trắng: 3.9 giây – màu: 6.4 giây.

DocuCentre-V 3376: đen trắng: 6.6 giây – màu: 8.7 giây

Phóng thuThu nhỏ/phóng to thiết lập sẵn: 50%, 70%, 81%, 86%, 115%, 122%, 141%, 200%

Thu nhỏ/phóng to tùy chọn: 25 – 400% (mỗi bước 1%)

Tốc độ sao chụpDocuCentre-V 2276: đen trắng: 25 bản/phút – màu: 25 bản/phút

DocuCentre-V 3376: đen trắng: 30 bản/phút – màu: 30 bản/phút

DocuCentre-V 3376: đen trắng: 35 bản/phút – màu: 35 bản/phút

Dung lượng khay giấy500 tờ x 4 khay + khay tay 90 tờ
Sao chụp liên tục999 tờ
Dung lượng khay ra250 tờ (A4 ngang), 125 tờ (A3)
Nguồn điệnAC220-240V±10%, 10A, 50/60 Hz±3%
Công suất tiêu thụ2.2kW hoặc ít hơn (AC220V±10%)

Chế độ ngủ:

1.3W hoặc ít hơn (AC220V±10%)

Chế độ chờ: 56W hoặc ít hơn

Kích thướcW 640 x L 699 x H 1,128 mm (khi Duplex Automatic Document Feeder B1-PC is được lắp)
Trọng lượng126 kg

(với Duplex Automatic Document Feeder B1-PC)

CHỨC NĂNG IN

KiểuCó sẵn
Tốc độ inTương tự chức năng sao chụp
Độ phân giảiPhân giải đầu ra: 1,200 x 1,200 dpi, 1,200 x 2,400 dpi

Phân giải xử lý dữ liệu:

Chuẩn: 600 x 600 dpi, cao: 600 x 600 dpi, siêu mịn: 1,200 x 1,200 dpi

PDLChuẩn: PCL5/ PCL6

Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3TM

Giao tiếpMạng (chuẩn): TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Thin Print®)

Parallel (chọn thêm): Compatible, Nibble, ECP

Hệ điều hànhTất cả các phiên bản các hệ điều hành
FontsChuẩn: PCL
Ngôn ngữESC/P-K (LQ1900K II), TIFF, PEG, PDF, HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP Design Jet 750C Plus), DocuWorks, PCL5/6 (HP Color Laser Jet 5500), KSSM, KS5843, KS5895
Giao diệnChuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0

Chuẩn: Ethernet 1000BASE-T, Bidirectional Parallel (IEEE1284-B)

CHỨC NĂNG QUÉT (Chọn thêm)

KiểuQuét màu
Khổ bản gốcTương tự chức năng sao chụp
Độ phân giải600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Tốc độ quétđen trắng: 70 bản/phút, màu: 70 bản/phút
[A4 ngang 200 dpi]
Giao diệnChuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T

Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T

Kiểu quétQuét vào thư mục, quét vào PC, Quét vào E-mail

CHỨC NĂNG FAX (chọn thêm)

Khổ bản gốcTối đa: A3, 11 x 17″, bản gốc dài( độ dài tối đa: 600mm)
Khổ giấy nhậnTối đa: A3, 11 x 17″
Tối thiểu: A5
Thời gian truyềnKhoảng 2 giây
Độ phân giảiChuẩn : 8 x 3.85lines/mm, 200 x 100dpi

Mịn : 8 x 7.7lines/mm, 200 x 200dpi

Siêu mịn (400dpi) : 16 x 15.4lines/mm, 400 x 400dpi

Siêu mịn (600dpi) : 600 x 600dpi

Phương pháp mã hóaMH, MR, MMR, JBIG
Tốc độ truyềnG3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps
LinesTelephone subscriber line, PBX, Fax communication(PSTN), tối đa 3 cổng (G3-3ports)

CHỨC NĂNG FAX TRỰC TIẾP (chọn thêm)

Khổ bản gốcA3, B4, A4
Độ phân giảiTương tự chức năng fax
Tốc độ truyềnTương tự chức năng fax
LinesTương tự chức năng fax
Hệ điều hànhTất cả các phiên bản hệ điều hành

 

FAX QUA INTERNET (chọn thêm            )

Khổ bản gốcA3, B4, A4
Độ phân giảiTương tự chức năng fax
Tốc độ truyềnTương tự chức năng fax
LinesTương tự chức năng fax
Hệ điều hànhTất cả các phiên bản hệ điều hành

CHỌN THÊM

Finisher-A1Chia bộ (so le), dập ghim
Finisher-B1Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ, tạo sách
Finisher-C3Khay ra: Chia bộ

Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ

(yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1)

Finisher-C3 with Booklet MakerKhay ra: Chia bộ

Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le)

Khay tạo sách: Chia bộ

Dập ghim, đục lỗ, tạo sách

(yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1)

DocuCentre-V C2276/C3374/C3376

DocuCentre-V C2276/C3374/C3376

Liên hệ

CHỨC NĂNG COPY

Kiểu máyDạng đứng
RAM4 GB
HDD160 GB hoặc lớn hơn (Sử dụng 128 GB)
Độ phân giải quét600 x 600 dpi
Độ phân giải in1,200 x 2,400 dpi (ảnh độ phân giải cao)

600 x 600 dpi (chữ/chữ-ảnh/ảnh/bản đồ)

Thời gian sấy30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 20 độ C)

24 giây hoặc ít hơn nếu công tắc chính bật (nhiệt độ phòng 20 độ C)

Khổ bản gốcTối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17″) cho cả tờ và sách
Khổ giấy

 

Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12.6 x 17.7″ (320 x 449.6 mm), 12 x 18″ (304.8 x 457.2 mm), A3 [12 x 19″ (304.8 x 482.6 mm) khi sử dụng khay tay]

Tối thiểu: A5 [khi sử dụng khay tay]

Định lượng giấyKhay gầm: 52 – 300 gsm

Khay tay: 52 – 300 gsm

Thời gian cho bản chụp đầu tiênDocuCentre-V 4476: đen trắng: 4.4 giây – màu: 5.7 giây.

DocuCentre-V 5576: đen trắng: 3.7 giây – màu: 5.2 giây.

Phóng thuThu nhỏ/phóng to thiết lập sẵn: 50%, 70%, 81%, 86%, 115%, 122%, 141%, 200%

Thu nhỏ/phóng to tùy chọn: 25 – 400% (mỗi bước 1%)

Tốc độ sao chụpDocuCentre-V 4476: đen trắng: 45 bản/phút – màu: 45 bản/phút

DocuCentre-V 5576: đen trắng: 55 bản/phút – màu: 50 bản/phút

Dung lượng khay giấy500 tờ x 2 khay + 867 tờ + 1,133 tờ + khay tay 90 tờ

Loại 4 khay: 500 tờ x 4 khay + khay tay 90 tờ

Sao chụp liên tục999 tờ
Dung lượng khay ra250 tờ (A4 ngang), 125 tờ (A3)
Nguồn điệnAC220-240V±10%, 10A, 50/60 Hz±3%
Công suất tiêu thụ2.2kW hoặc ít hơn (AC220V±10%)

Chế độ ngủ:

1.3W hoặc ít hơn (AC220V±10%)

Chế độ chờ: 105W hoặc ít hơn

Kích thướcW 640 x L 699 x H 1,128 mm (khi Duplex Automatic Document Feeder B1-PC is được lắp)
Trọng lượng128 kg

(với Duplex Automatic Document Feeder B1-PC)

CHỨC NĂNG IN

KiểuCó sẵn
Tốc độ inTương tự chức năng sao chụp
Độ phân giảiPhân giải đầu ra: 1,200 x 1,200 dpi, 1,200 x 2,400 dpi

Phân giải xử lý dữ liệu:

Chuẩn: 600 x 600 dpi, cao: 600 x 600 dpi, siêu mịn: 1,200 x 1,200 dpi

PDLChuẩn: PCL5/ PCL6

Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3TM

Giao tiếpMạng (chuẩn): TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Thin Print®)

Parallel (chọn thêm): Compatible, Nibble, ECP

Hệ điều hànhTất cả các phiên bản các hệ điều hành
FontsChuẩn: PCL
Ngôn ngữESC/P-K (LQ1900K II), TIFF, PEG, PDF, HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP Design Jet 750C Plus), DocuWorks, PCL5/6 (HP Color Laser Jet 5500), KSSM, KS5843, KS5895
Giao diệnChuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0

Chuẩn: Ethernet 1000BASE-T, Bidirectional Parallel (IEEE1284-B)

CHỨC NĂNG QUÉT

KiểuQuét màu
Khổ bản gốcTương tự chức năng sao chụp
Độ phân giải600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Tốc độ quétđen trắng: 80 bản/phút, màu: 80 bản/phút
quét 2 mặt một lần: đen trắng: 150 bản/phút, màu: 150 bản/phút
[A4 ngang 200 dpi]
Giao diệnChuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T

Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T

Kiểu quétQuét vào thư mục, quét vào PC, Quét vào E-mail

CHỨC NĂNG FAX (chọn thêm)

Khổ bản gốcTối đa: A3, 11 x 17″, bản gốc dài( độ dài tối đa: 600mm)
Khổ giấy nhậnTối đa: A3, 11 x 17″
Tối thiểu: A5
Thời gian truyềnKhoảng 2 giây
Độ phân giảiChuẩn : 8 x 3.85lines/mm, 200 x 100dpi

Mịn : 8 x 7.7lines/mm, 200 x 200dpi

Siêu mịn (400dpi) : 16 x 15.4lines/mm, 400 x 400dpi

Siêu mịn (600dpi) : 600 x 600dpi

Phương pháp mã hóaMH, MR, MMR, JBIG
Tốc độ truyềnG3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps
LinesTelephone subscriber line, PBX, Fax communication(PSTN), tối đa 3 cổng (G3-3ports)

CHỨC NĂNG FAX TRỰC TIẾP (chọn thêm)

Khổ bản gốcA3, B4, A4
Độ phân giảiTương tự chức năng fax
Tốc độ truyềnTương tự chức năng fax
LinesTương tự chức năng fax
Hệ điều hànhTất cả các phiên bản hệ điều hành

 

FAX QUA INTERNET (chọn thêm)

Khổ bản gốcA3, B4, A4
Độ phân giảiTương tự chức năng fax
Tốc độ truyềnTương tự chức năng fax
LinesTương tự chức năng fax
Hệ điều hànhTất cả các phiên bản hệ điều hành

CHỌN THÊM

Finisher-A1Chia bộ (so le), dập ghim
Finisher-B1Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ, tạo sách
Finisher-C3Khay ra: Chia bộ

Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ

(yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1)

Finisher-C3 with Booklet MakerKhay ra: Chia bộ

Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le)

Khay tạo sách: Chia bộ

Dập ghim, đục lỗ, tạo sách

(yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1)

DocuCentre-V C4476/C5576

DocuCentre-V C4476/C5576

Liên hệ

Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp

LoạiĐể bản/Dạng đứng
Bộ nhớ4 GB (Tối đa 4 GB)
Dung lượng ổ cứng160 GB hoặc lớn hơn (Dùng: 128 GB)
Độ phân giải quét600 × 600 dpi
Độ phân giải in1200 x 2400 dpi (Ảnh độ phân giải cao)

600 x 600 dpi (Văn bản / Văn bản-Ảnh / Ảnh / Bản đồ)

Thời gian sấy[Chế độ tích hợp Plug-ins bật / Dịch vụ tùy chỉnh]

36 giây hoặc ít hơn (dưới 30 giây nếu nguồn điện bật ) (nhiệt độ phòng là 23 độ C)

[Chế độ tích hợp Plug-ins tắt/ Dịch vụ tùy chỉnh]

30 giây hoặc ít hơn (dưới 24 giây nếu nguồn điện bật ) (nhiệt độ phòng là 23 độ C)

Khổ bản gốcTối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17″) cho cả Tờ bản in và Sách
Khổ giấyTối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 18″ (305 x 457 mm), A3 [12 x 19″ (305 x 483 mm) khi sử dụng Khay tay]

Tối thiểu: A5, Bưu thiếp (100 x 148 mm) [89 x 98 mm khi sử dụng Khay tay]

Xóa lề: Mép trên 4.0 mm, Mép dưới 2.0 mm, Mép phải/trái 2.0 mm

Định lượng giấyKhay gầm: 52 – 300 gsm

Khay tay: 52 – 300 gsm

Bản chụp đầu tiên (A4 ngang)DocuCentre-VI C3371: Đen trắng: 4,9 giây; Màu: 6,7 giây

DocuCentre-VI C3370: Đen trắng: 4,9 giây; Màu: 6,7 giây

DocuCentre-VI C2271: Đen trắng: 6,3 giây; Màu: 8,7 giây

Tốc độ sao chụp (A4 ngang) (Màu và đen trắng)DocuCentre-VI C3371: 35 trang/phút

DocuCentre-VI C3370: 30 trang/phút

DocuCentre-VI C2271: 25 trang/phút

Dung lượng khay giấyChuẩn: 500 tờ x 4 Khay + 90 tờ (Khay tay)

Tối đa: 4120 tờ (Kiểu 4 khay + HCF B1)

Khay giấy raPhần trung tâm phía trên và phía dưới: 250 tờ (A4LEF)/khay
Nguồn điệnAC220-240 V ±10%, 10 A, Thông thường 50/60 Hz
Tiêu thụ điện năngC3371 / C3370 / C2271: 2.2 kW (AC220 V ±10%). 2.4 kW (AC240 V ± 10%). Chế độ Ngủ: 0.5 W (AC230 V). Chế độ sẵn sàng: 75 W (AC230V)
Kích thướcChiều rộng 669 x Chiều dài 723 x Chiều cao 1141 mm (Chiều rộng khi không có chân điều chỉnh: 663 mm)
Trọng lượng 132 kg

Chức năng in

LoạiTích hợp
Tốc độ inTương tự tốc độ sao chụp
Độ phân giải in600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 1200 x 2400 dpi
PDLChuẩn: PCL5, PCL6

Chọn thêm: Adobe PostScript 3

Hệ điều hành tương thíchWindows  10 (32bit), Windows  10 (64bit), Windows  8.1 (32bit), Windows  8.1 (64bit), Windows 8 (32bit), Windows 8 (64bit), Windows 7 (32bit), Windows 7 (64bit), Windows Vista (32bit), Windows Vista (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32bit), Windows Server 2008 (64bit)

Mac OS X 10.11/10.10/10.9/10.8, Mac OS X 10.7/10.6

Giao diệnEthernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0

Chức năng Quét (Chọn thêm)

LoạiQuét màu
Độ phân giải quét600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Tốc độ quét (Với DADF)Tùy theo “Tốc độ quét” của Bộ nạp và đảo bản gốc tự động
Giao diệnEthernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T

Chức năng Fax (Chọn thêm)

Khổ bản gốcTối đa: A3, Văn bản dài (Dài nhất 600 mm)
Khổ giấyTối đa: A3, 11 x 17”

Tối thiểu: A5

Thời gian truyềnTừ 2 – 3 giây
Kiểu truyềnITU-T G3
Loại/Số linePBX, PSTN. Tối đa 3 line (G3-3port)

Bộ nạp và đảo bản gốc B1-CP

Khổ bản gốcTối đa: A3, 11 x 17”

Tối thiểu: A5

Định lượng giấy38 – 128 gsm (Quét 2 mặt: 50 – 128 gsm)
Dung lượng130 tờ
Tốc độ quét (Chức năng Copy)DocuCentre-VI C3371: 35 trang/phút

DocuCentre-VI C3370: 30 trang/phút

DocuCentre-VI C2271: 25 trang/phút

Tốc độ quét (Chức năng Scan)Đen trắng: 80 tờ/phút, Màu: 80 tờ/phút

(Quét 2 mặt cùng lúc, tốc độ: đen trắng/màu: 154 trang/phút)

[Giấy chuẩn của Fuji Xerox (A4 ngang), 200 dpi, Quét vào thư mục]

Bộ hoàn thiện Fnisher A2 (Chọn thêm)

LoạiChia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách)
Khổ giấyTối đa: A3, 11 x 17″

Tối thiểu: A5, Bưu thiếp (100 x 148 mm)

Định lượng giấy52 – 256 gsm
Dung lượng khay giấy[Không có tính năng dập ghim]: A4 ngang: 500 tờ, B4: 250 tờ, A3 hoặc lớn hơn: 200 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp : 250 tờ

[Có dập ghim]: 30 bộ hoặc A4 ngang: 500 tờ, B4: 250 tờ, A3 hoặc lớn hơn: 200 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 250 tờ

Dập ghimSức chứa: A4: 50 tờ (90 gsmhoặc ít hơn), B4 hoặc lớn hơn: 30 tờ (90 gsm hoặc ít hơn)

Khổ giấy : Tối đa: A3, 11 x 17″; Tối thiểu: B5 ngang

Vị trí: Dập ghim đơn, Dập ghim kép

Kích thướcChiều rộng 478 x Chiều dài 461 x Chiều cao 238 mm
Trọng lượng11 kg

Bộ hoàn thiện Finisher B1 (Chọn thêm)

LoạiChia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách)
Khổ giấyTối đa: A3, 11 x 17″; Tối thiểu: B5 ngang
Định lượng giấy52 – 220 gsm
Dung lượng khay hoàn thiện[Không có tính năng dập ghim]: A4: 2000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 1000 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 300 tờ

[Có dập ghim]: A4: 100 bộ hoặc 1000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 75 bộ hoặc 750 tờ

[Hoàn thiện tài liệu dạng sách]: 50 bộ hoặc 600 tờ

[Có chức năng gập]: 500 tờ

Dập ghimSức chứa: 50 tờ (90 gsm hoặc ít hơn)

Khổ giấy: Tối đa: A3, 11 x 17″; Tối thiểu: B5 ngang

Vị trí: Dập ghim đơn, Dập ghim kép

Đục lỗ (Chọn thêm)Số lỗ: 2 lỗ/ 4 lỗ hoặc 2 lỗ/ 3 lỗ (Thông số kỹ thuật tại Hoa Kỳ)

Khổ giấy: A3, 11 x 17″, B4, A4, A4 ngang, Letter, Letter ngang, B5 ngang

Định lượng giấy: 55 – 200 gsm

Bộ tạo sách (Chọn thêm)Dung lượng: Dập ghim cho sách gấp đôi: 15 tờ, Gập: 5 tờ

Khổ giấy: Tối đa A3, 11 x 17″; Tố thiểu: A4, Letter

Định lượng giấy: Dập ghim cho sách gập đôi: 64 – 80 gsm, Gấp: 64 – 105 gsm

Kích thước/Trọng lượngChiều rộng 620 x Chiều dài 552 x Chiều cao 1010 mm, 28 kg

Có bộ hoàn thiện tài liệu dạng sách:  Chiều rộng 620 x Chiều dài 597 x Chiều cao 1080 mm, 38 kg

Bộ hoàn thiện Finisher C3 tạo sách (Chọn thêm)

LoạiKhay giấy ra: Sắp xếp / Xếp chồng

Khay hoàn thiện: Sắp xếp (Có chia bộ) / Xếp chồng (Có chia bộ)

Khay tạo sách: Sắp xếp / Xếp chồng (Loại có tạo sách)

Khổ giấyKhay giấy ra: Tối đa: 12 x 19″ (305 x 483 mm); Tối thiểu: Bưu thiếp (100 x 148 mm)

Khay hoàn thiện: Tối đa: 12 x 19″ (305 x 483 mm); Tối thiểu: B5 ngang

Khay tạo sách: Tối đa: 12 x 18″ (305 x 457 mm); Tối thiểu: B5 (Loại C3 có tạo sách)

Định lượng giấyKhay giấy ra: 52 – 300 gsm

Khay hoàn thiện: 52 – 300 gsm

Khay tạo sách: 60 – 105 gsm (Loại C3 có tạo sách)

Dung lượng khay giấyKhay giấy ra: 500 tờ (A4)

Khay hoàn thiện: [Không có tính năng dập ghim] A4: 1500 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 1500 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 300 tờ

[Có dập ghim] A4: 200 bộ hoặc 1500 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 100 bộ hoặc 1500 tờ/3000 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 70 bộ hoặc 200 tờ

Khay tạo sách: 20 bộ (Loại C3 có tạo sách)

Dập ghimSức chứa: 50 tờ (90 gsm hoặc ít hơn)

Khổ giấy: Tối đa: A3, 11 x 17″; Tối thiểu: B5 ngang

Vị trí: Dập ghim đơn, Dập ghim kép

Đục lỗ (chọn thêm)Số lượng lỗ: 2 lỗ/ 4 lỗ hoặc 2 lỗ/ 3 lỗ (Thông số kỹ thuật tại Hoa Kỳ)

Khổ giấy: A3, 11 x 17″, B4, A4, A4 ngang, Letter, Letter ngang, B5 ngang, 7.25 x 10.5″ (184 x 267 mm), 8 x 10″ (203 x 254 mm), 16K (194 x 267 mm), Cover A4 (223 x 297 mm), 9 x 11″ (229 x 279 mm), 215 x 315 mm, 8.5 x 13″ (216 x 330 mm), Legal, 11 x 15″ (279 x 381 mm), 8K (267 x 388 mm)

Tạo sách (chọn thêm với C3)Dung lượng: Dập ghim cho sách gấp đôi: 16, Gập Giữa: 5 tờ, Gập đôi: 1 tờ

Khổ giấy: Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm),  12 x 18″ (305 x 457 mm); Tối thiểu: B5

Định lượng giấy: Dập ghim cho sách gấp đôi: 60 – 105 gsm, Gập Giữa: 60 – 105 gsm, Gập đôi: 60 – 105 gsm

Kích thướcC3: Chiều rộng 730 x Chiều dài 589 x Chiều cao 1056 mm. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: Chiều rộng 965 x Chiều dài 726 x Chiều cao 1056 mm

C3 có tạo sách: Chiều rộng 790 x Chiều dài 589 x Chiều cao 1056 mm. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: Chiều rộng 1025 x Chiều dài 726 x Chiều cao 1056 mm

Trọng lượngC3: 49 kg. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: 101 kg

C3 có tạo sách: 66 kg. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: 118 kg

DocuCentre-VI C2271/C3370/C3371

DocuCentre-VI C2271/C3370/C3371

Liên hệ

Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp

LoạiĐể bản/Dạng đứng
Bộ nhớ4 GB (Tối đa 4 GB)
Dung lượng ổ cứng160 GB hoặc lớn hơn (Dùng: 128 GB)
Độ phân giải quét600 × 600 dpi
Độ phân giải in1200 x 2400 dpi (Ảnh độ phân giải cao)

600 x 600 dpi (Văn bản / Văn bản-Ảnh / Ảnh / Bản đồ)

Thời gian sấy[Chế độ Plug-ins tích hợp bật / Dịch vụ tùy chỉnh]

36 giây hoặc ít hơn (dưới 30 giây nếu nguồn điện bật ) (nhiệt độ phòng là 23 độ C)

[Chế độ Plug-ins tích hợp tắt/ Dịch vụ tùy chỉnh]

30 giây hoặc ít hơn (dưới 24 giây nếu nguồn điện bật ) (nhiệt độ phòng là 23 độ C)

Khổ bản gốcTối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17″) cho cả Tờ bản in và Sách
Khổ giấyTối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 18″ (305 x 457 mm), A3 [12 x 19″ (305 x 483 mm) khi sử dụng Khay tay]

Tối thiểu: A5, Bưu thiếp (100 x 148 mm) [89 x 98 mm khi sử dụng Khay tay]

Xóa lề: Mép trên 4.0 mm, Mép dưới 2.0 mm, Mép phải/trái 2.0 mm

Định lượng giấyKhay gầm: 52 – 300 gsm

Khay tay: 52 – 300 gsm

Bản chụp đầu tiên (A4 ngang)DocuCentre-VI C5571: Đen trắng: 3,7 giây; Màu: 5,2 giây

DocuCentre-VI C4471: Đen trắng: 4,4 giây; Màu: 5,7 giây

Tốc độ sao chụp (A4 ngang) (Màu và đen trắng)DocuCentre-VI C5571: 55 trang/phút

DocuCentre-VI C4471: 45 trang/phút

Dung lượng khay giấyChuẩn: 500 tờ x 4 Khay + 90 tờ (Khay tay)

Tối đa: 4120 tờ (Kiểu 4 khay + HCF B1)

Khay giấy raPhần trung tâm phía trên và phía dưới: 250 tờ (A4 ngang)/khay
Nguồn điệnAC220-240 V ±10%, 10 A, Thông thường 50/60 Hz
Tiêu thụ điện năng2.2 kW (AC220 V ±10%); 2.4 kW (AC240 V ± 10%); Chế độ Ngủ: 0.5 W (AC230 V); Chế độ sẵn sàng: 111 W (AC230 V)
Kích thướcChiều rộng 669 x Chiều dài 723 x Chiều cao 1141 mm (Chiều rộng khi không có chân điều chỉnh: 663 mm)
Trọng lượng 132 kg

Chức năng in

LoạiTích hợp
Tốc độ inTương tự tốc độ sao chụp
Độ phân giải in600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 1200 x 2400 dpi
PDLChuẩn: PCL5, PCL6

Chọn thêm: Adobe PostScript 3

Hệ điều hành tương thíchWindows  10 (32bit), Windows  10 (64bit), Windows  8.1 (32bit), Windows  8.1 (64bit), Windows 8 (32bit), Windows 8 (64bit), Windows 7 (32bit), Windows 7 (64bit), Windows Vista (32bit), Windows Vista (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32bit), Windows Server 2008 (64bit)

Mac OS X 10.11/10.10/10.9/10.8, Mac OS X 10.7/10.6

Giao diệnEthernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0

Chức năng Quét

LoạiQuét màu
Độ phân giải quét600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Tốc độ quét (Với DADF)Tùy theo “Tốc độ quét” của Bộ nạp và đảo bản gốc tự động
Giao diệnEthernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T

Chức năng Fax (Chọn thêm)

Khổ bản gốcTối đa: A3, Văn bản dài (Dài nhất 600 mm)
Khổ giấyTối đa: A3, 11 x 17”

Tối thiểu: A5

Thời gian truyềnTừ 2 – 3 giây
Kiểu truyềnITU-T G3
Loại/Số linePBX, PSTN. Tối đa 3 line (G3-3port)

Bộ nạp và đảo bản gốc B1-CP

Khổ bản gốcTối đa: A3, 11 x 17”

Tối thiểu: A5

Định lượng giấy38 – 128 gsm (Quét 2 mặt: 50 – 128 gsm)
Dung lượng130 tờ
Tốc độ quét (Chức năng Copy)DocuCentre-VI C5571: 55 trang/phút

DocuCentre-VI C4471: 45 trang/phút

Tốc độ quét (Chức năng Scan)Đen trắng: 80 tờ/phút, Màu: 80 tờ/phút

(Quét 2 mặt cùng lúc, tốc độ: đen trắng/màu: 154 trang/phút)

[Giấy chuẩn của Fuji Xerox (A4 ngang), 200 dpi, Quét vào thư mục]

Bộ hoàn thiện Fnisher A2 (Chọn thêm)

LoạiChia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách)
Khổ giấyTối đa: A3, 11 x 17″

Tối thiểu: A5, Bưu thiếp (100 x 148 mm)

Định lượng giấy52 – 256 gsm
Dung lượng khay giấy[Không có tính năng dập ghim]: A4 ngang: 500 tờ, B4: 250 tờ, A3 hoặc lớn hơn: 200 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp : 250 tờ

[Có dập ghim]: 30 bộ hoặc A4 ngang: 500 tờ, B4: 250 tờ, A3 hoặc lớn hơn: 200 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 250 tờ

Dập ghimSức chứa: A4: 50 tờ (90 gsm hoặc ít hơn), B4 hoặc lớn hơn: 30 tờ (90 gsm hoặc ít hơn)

Khổ giấy : Tối đa: A3, 11 x 17″; Tối thiểu: B5 ngang

Vị trí: Dập ghim đơn, Dập ghim kép

Kích thướcChiều rộng 478 x Chiều dài 461 x Chiều cao 238 mm
Trọng lượng11 kg

Bộ hoàn thiện Finisher B1 (Chọn thêm)

LoạiChia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách)
Khổ giấyTối đa: A3, 11 x 17″; Tối thiểu: B5 ngang
Định lượng giấy52 – 220 gsm
Dung lượng khay hoàn thiện[Không có tính năng dập ghim]: A4: 2000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 1000 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 300 tờ

[Có dập ghim]: A4: 100 bộ hoặc 1000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 75 bộ hoặc 750 tờ

[Hoàn thiện tài liệu dạng sách]: 50 bộ hoặc 600 tờ

[Có chức năng gập]: 500 tờ

Dập ghimSức chứa: 50 tờ (90 gsm hoặc ít hơn)

Khổ giấy: Tối đa: A3, 11 x 17″; Tối thiểu: B5 ngang

Vị trí: Dập ghim đơn, Dập ghim kép

Đục lỗ (Chọn thêm)Số lỗ: 2 lỗ/ 4 lỗ hoặc 2 lỗ/ 3 lỗ (Thông số kỹ thuật tại Hoa Kỳ)

Khổ giấy: A3, 11 x 17″, B4, A4, A4 ngang, Letter, Letter ngang, B5 ngang

Định lượng giấy: 55 – 200 gsm

Bộ tạo sách (Chọn thêm)Dung lượng: Dập ghim cho sách gấp đôi: 15 tờ, Gấp: 5 tờ

Khổ giấy: Tối đa A3, 11 x 17″; Tố thiểu: A4, ngang

Định lượng giấy: Dập ghim cho sách gấp đôi: 64 – 80 gsm, Tạo rãnh: 64 – 105 gsm

Kích thước/Trọng lượngChiều rộng 620 x Chiều dài 552 x Chiều cao 1010 mm, 28 kg

Có bộ hoàn thiện tài liệu dạng sách:  Chiều rộng 620 x Chiều dài 597 x Chiều cao 1080 mm, 38 kg

Bộ hoàn thiện Finisher C3 tạo sách (Chọn thêm)

LoạiKhay giấy ra: Sắp xếp / Xếp chồng

Khay hoàn thiện: Sắp xếp (Có chia bộ) / Xếp chồng (Có chia bộ)

Khay tạo sách: Sắp xếp / Xếp chồng (Loại có tạo sách)

Khổ giấyKhay giấy ra: Tối đa: 12 x 19″ (305 x 483 mm); Tối thiểu: Bưu thiếp (100 x 148 mm)

Khay hoàn thiện: Tối đa: 12 x 19″ (305 x 483 mm); Tối thiểu: B5 ngnang

Khay tạo sách: Tối đa: 12 x 18″ (305 x 457 mm); Tối thiểu: B5 (Loại C3 có tạo sách)

Định lượng giấyKhay giấy ra: 52 – 300 gsm

Khay hoàn thiện: 52 – 300 gsm

Khay tạo sách: 60 – 105 gsm (Loại C3 có tạo sách)

Dung lượng khay giấyKhay giấy ra: 500 tờ (A4)

Khay hoàn thiện: [Không có tính năng dập ghim] A4: 1500 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 1500 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 300 tờ

[Có dập ghim] A4: 200 bộ hoặc 1500 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 100 bộ hoặc 1500 tờ/3000 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 70 bộ hoặc 200 tờ

Khay tạo sách: 20 bộ (Loại C3 có tạo sách)

Dập ghimSức chứa: 50 tờ (90 gsm hoặc ít hơn)

Khổ giấy: Tối đa: A3, 11 x 17″; Tối thiểu: B5 ngnang

Vị trí: Dập ghim đơn, Dập ghim kép

Đục lỗ (chọn thêm)Số lượng lỗ: 2 lỗ/ 4 lỗ hoặc 2 lỗ/ 3 lỗ (Thông số kỹ thuật tại Hoa Kỳ)

Khổ giấy: A3, 11 x 17″, B4, A4, A4 ngang, Letter, Letter ngnang, B5 ngnang, 7.25 x 10.5″ (184 x 267 mm), 8 x 10″ (203 x 254 mm), 16K (194 x 267 mm), Cover A4 (223 x 297 mm), 9 x 11″ (229 x 279 mm), 215 x 315 mm, 8.5 x 13″ (216 x 330 mm), Legal, 11 x 15″ (279 x 381 mm), 8K (267 x 388 mm)

Tạo sách (chọn thêm với C3)Dung lượng: Dập ghim cho sách gấp đôi: 16, Gập Giữa: 5 tờ, Gập đôi: 1 tờ

Khổ giấy: Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm),  12 x 18″ (305 x 457 mm); Tối thiểu: B5

Định lượng giấy: Dập ghim cho sách gấp đôi: 60 – 105 gsm, Gập Giữa: 60 – 105 gsm, Gập đôi: 60 – 105 gsm

Kích thướcC3: Chiều rộng 730 x Chiều dài 589 x Chiều cao 1056 mm. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: Chiều rộng 965 x Chiều dài 726 x Chiều cao 1056 mm

C3 có tạo sách: Chiều rộng 790 x Chiều dài 589 x Chiều cao 1056 mm. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: Chiều rộng 1025 x Chiều dài 726 x Chiều cao 1056 mm

Trọng lượngC3: 49 kg. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: 101 kg

C3 có tạo sách: 66 kg. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: 118 kg

DocuCentre-VI C4471/C5571

DocuCentre-VI C4471/C5571

Liên hệ

Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp

LoạiĐể bản/Dạng đứng
Bộ nhớ4 GB (Tối đa 4 GB)
Dung lượng ổ cứng160 GB hoặc lớn hơn (Dùng: 128 GB)
Độ phân giải quét600 × 600 dpi
Độ phân giải in1200 x 2400 dpi (Ảnh độ phân giải cao)

600 x 600 dpi (Văn bản / Văn bản-Ảnh / Ảnh / Bản đồ)

Thời gian sấy[Chế độ Plug-ins tích hợp bật / Dịch vụ tùy chỉnh]

36 giây hoặc ít hơn (dưới 30 giây nếu nguồn điện bật ) (nhiệt độ phòng là 23 độ C)

[Chế độ Plug-ins tích hợp tắt / Dịch vụ tùy chỉnh]

30 giây hoặc ít hơn (dưới 24 giây nếu nguồn điện bật ) (nhiệt độ phòng là 23 độ C)

Khổ bản gốcTối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17″) cho cả Tờ bản in và Sách
Khổ giấyTối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 18″ (305 x 457 mm), A3 [12 x 19″ (305 x 483 mm) khi sử dụng Khay tay]

Tối thiểu: A5, Bưu thiếp (100 x 148 mm) [89 x 98 mm khi sử dụng Khay tay]

Xóa lề: Mép trên 4.0 mm, Mép dưới 2.0 mm, Mép phải/trái 2.0 mm

Định lượng giấyKhay gầm: 52 – 300 gsm

Khay tay: 52 – 300 gsm

Bản chụp đầu tiên (A4 ngang)DocuCentre-VI C7771: Đen trắng: 3,3 giây; Màu: 4,1 giây

DocuCentre-VI C6671: Đen trắng: 3,3 giây; Màu: 4,1 giây

Tốc độ sao chụp (A4 ngang) (Màu và đen trắng)DocuCentre-VI C7771: 70 trang/phút

DocuCentre-VI C6671: 65 trang/phút

Dung lượng khay giấyChuẩn: 500 tờ x 2 Khay + 810 tờ + 1175 tờ + 90 tờ (Khay tay)

Tối đa: 5105 tờ (Kiểu Khay kép + HCF B1)

Khay giấy raPhần trung tâm phía trên và phía dưới: 250 tờ (A4LEF)/khay
Nguồn điệnAC220-240 V ±10%, 10 A, Thông thường 50/60 Hz
Tiêu thụ điện năng2.2 kW (AC220 V ±10%); 2.4 kW (AC240 V ± 10%); Chế độ Ngủ: 0.5 W (AC230 V); Chế độ sẵn sàng: 111 W (AC230 V)
Kích thướcChiều rộng 663 x Chiều dài 793 x Chiều cao 1169 mm
Trọng lượng 156 kg

Chức năng in

LoạiTích hợp
Tốc độ inTương tự tốc độ sao chụp
Độ phân giải in600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 1200 x 2400 dpi
PDLChuẩn: PCL5, PCL6

Chọn thêm: Adobe PostScript 3

Hệ điều hành tương thíchWindows  10 (32bit), Windows  10 (64bit), Windows  8.1 (32bit), Windows  8.1 (64bit), Windows 8 (32bit), Windows 8 (64bit), Windows 7 (32bit), Windows 7 (64bit), Windows Vista (32bit), Windows Vista (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32bit), Windows Server 2008 (64bit)

Mac OS X 10.11/10.10/10.9/10.8, Mac OS X 10.7/10.6

Giao diệnEthernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0

Chức năng Quét

LoạiQuét màu
Độ phân giải quét600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Tốc độ quét (Với DADF)Tùy theo “Tốc độ quét” của Bộ nạp và đảo bản gốc tự động
Giao diệnEthernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T

Chức năng Fax (Chọn thêm)

Khổ bản gốcTối đa: A3, Văn bản dài (Dài nhất 600 mm)
Khổ giấyTối đa: A3, 11 x 17”

Tối thiểu: A5

Thời gian truyềnTừ 2 – 3 giây
Kiểu truyềnITU-T G3
Loại/Số linePBX, PSTN. Tối đa 3 line (G3-3port)

Bộ nạp và đảo bản gốc C1-CP

KiểuQuét 2 mặt bản gốc cùng lúc với Bộ nạp và đảo bản gốc tự động
Khổ giấy bản gốc / Định lượng giấyTối đa: A3, 11 x 17″  Tối thiểu: A6

38 – 200 gsm (2 mặt: 50 – 200 gsm)

Dung lượng250 tờ
Tốc độ quét (Cho copy)DocuCentre-VI C7771: 70 trang/phút

DocuCentre-VI C6671: 65 trang/phút

Tốc độ quét (Cho scan)Trắng đen: 135 tờ/phút, Màu: 135 tờ/phút (Quét 2 mặt bản gốc cùng lúc: Trắng đen/Màu: 270 trang/phút)

[Giấy tiêu chuẩn Fuji Xerox (A4 ngang), 200 dpi, đựng trong hộp kín.]

Bộ hoàn thiện Finisher C3 tạo sách (Chọn thêm)

LoạiKhay giấy ra: Sắp xếp / Xếp chồng

Khay hoàn thiện: Sắp xếp (Có chia bộ) / Xếp chồng (Có chia bộ)

Khay tạo sách: Sắp xếp / Xếp chồng (Loại có tạo sách)

Khổ giấyKhay giấy ra: Tối đa: 12 x 19″ (305 x 483 mm); Tối thiểu: Bưu thiếp (100 x 148 mm)

Khay hoàn thiện: Tối đa: 12 x 19″ (305 x 483 mm); Tối thiểu: B5 ngang

Khay tạo sách: Tối đa: 12 x 18″ (305 x 457 mm); Tối thiểu: B5 (Loại C3 có tạo sách)

Định lượng giấyKhay giấy ra: 52 – 300 gsm

Khay hoàn thiện: 52 – 300 gsm

Khay tạo sách: 60 – 105 gsm (Loại C3 có tạo sách)

Dung lượng khay giấyKhay giấy ra: 500 tờ (A4)

Khay hoàn thiện: [Không có tính năng dập ghim] A4: 1500 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 1500 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 300 tờ

[Có dập ghim] A4: 200 bộ hoặc 1500 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 100 bộ hoặc 1500 tờ/3000 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 70 bộ hoặc 200 tờ

Khay tạo sách: 20 bộ (Loại C3 có tạo sách)

Dập ghimSức chứa: 50 tờ (90 gsm hoặc ít hơn)

Khổ giấy: Tối đa: A3, 11 x 17″; Tối thiểu: B5 ngang

Vị trí: Dập ghim đơn, Dập ghim kép

Đục lỗ (chọn thêm)Số lượng lỗ: 2 lỗ/ 4 lỗ hoặc 2 lỗ/ 3 lỗ (Thông số kỹ thuật tại Hoa Kỳ)

Khổ giấy: A3, 11 x 17″, B4, A4, A4 ngang, Letter, Letter ngang, B5 ngang, 7.25 x 10.5″ (184 x 267 mm), 8 x 10″ (203 x 254 mm), 16K (194 x 267 mm), Cover A4 (223 x 297 mm), 9 x 11″ (229 x 279 mm), 215 x 315 mm, 8.5 x 13″ (216 x 330 mm), Legal, 11 x 15″ (279 x 381 mm), 8K (267 x 388 mm)

Tạo sách (chọn thêm với C3)Dung lượng: Dập ghim cho sách gấp đôi: 16, Gập Giữa: 5 tờ, Gập đôi: 1 tờ

Khổ giấy: Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm),  12 x 18″ (305 x 457 mm); Tối thiểu: B5

Định lượng giấy: Dập ghim cho sách gấp đôi: 60 – 105 gsm, Gập Giữa: 60 – 105 gsm, Gập đôi: 60 – 105 gsm

Kích thướcC3: Chiều rộng 730 x Chiều dài 589 x Chiều cao 1056 mm. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: Chiều rộng 965 x Chiều dài 726 x Chiều cao 1056 mm

C3 có tạo sách: Chiều rộng 790 x Chiều dài 589 x Chiều cao 1056 mm. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: Chiều rộng 1025 x Chiều dài 726 x Chiều cao 1056 mm

Trọng lượngC3: 49 kg. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: 101 kg

C3 có tạo sách: 66 kg. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: 118 kg

DocuCentre-VI C6671/C7771

DocuCentre-VI C6671/C7771

Liên hệ

Thông số vận hành

Tốc độ inTối đa 30 trang/phút (in màu và trắng đen)
Thời gian In trang đầu11 giây khi in màu / 9 giây khi in trắng đen
Bộ nhớ tiêu chuẩn/ tối đa1 GB / 2 GB
Ngôn ngữ in PDLAdobe® PostScript® 3™, PCL® 5c/6, Direct PDF, XPS
Độ phân giải (dpi)Tối đa 1,200×1,200dpi (600 x 600 x 8 bit)
Bộ xử lý ảnh667MHz
Tốc độ inTối đa 30 trang/phút (in màu và trắng đen)
Thời gian In trang đầu11 giây khi in màu / 9 giây khi in trắng đen
Bộ nhớ tiêu chuẩn/ tối đa1 GB / 2 GB

Xử lý giấy

In 2 mặt tự độngPhaser 7100N: Chọn thêm, Phaser 7100DN: Có sẵn
Khay chứa giấyTiêu chuẩn Khay tay: 150 tờ: Kích cỡ tùy chọn: 3 x 3.9 in. to 11.7 x 17 in., 8.5 x 35.4 in. and 11.7 x 47.2 in. banner / 75 x 98 mm đến A3, 210 x 900 mm và 297 x 1200 mm banner Tùy chọn Khay 1: 250 tờ; Kích cỡ tùy chọn: 5.8 x 8.3 in. đến 11.7 x 17 in. / 148 x 210 mm đến 297 x 432 mm Khay 2: 550 tờ; Kích cỡ tùy chọn: 5.8 x 8.3 in. đến 11.7 x 17 in. / 148 x 210 mm đến 297 x 432 mm Khay 3: 550 tờ; Kích cỡ tùy chọn: 5.8 x 8.3 in. đến 11.7 x 17 in. / 148 x 210 mm đến 297 x 432 mm Khay 4: 550 tờ; Kích cỡ tùy chọn: 5.8 x 8.3 in. đến 11.7 x 17 in. / 148 x 210 mm đến 297 x 432 mm
Khay giấy ra250 tờ

Kết nối và phần mềm

Kết nối10/100Base-T Ethernet, USB 2.0, (wireless chọn thêm)

Tính năng in

Các tính năng inEarth Smart driver settings, Collation, Bi-directional driver, Smart Duplex2, Layout/watermark Tùy chọn: Productivity Kit (với 40 GB Hard Drive): Bổ sung Font Storage, Network Accounting, 128-bit Hard Disk Encryption, Hard Disk Overwrite, và tăng dung lượng Secure Print và khả năng bảo mật Security Certificate
Phaser 7100N/DN (A3)

Phaser 7100N/DN (A3)

Liên hệ

Trang:
Michael Raffl Authentic Jersey