Ricoh

CHỨC NĂNG
SAO CHỤP
Phương thức inColor: Laser
Khổ giấy sao chụpMin A6 – Max A3
Tốc độ sao chụp (bản/ phút)20/25
Sao chụp liên tục (tờ)999
Thời gian khởi động (Giây)19
Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây))5.4 (B/W) ; 7.6 (Full Color)
Mức phóng to/ Thu nhỏ (%)25 – 400
Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ)2 x 550
Khay giấy tay (tờ)100
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ)500
Định lượng giấy sao chụp (gsm)60 – 300 gsm
Độ phân giải (dpi)600 x 600 dpi
Mức phân giải sắc độ (mức)256 levels
Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB)1.5GB + 250GB HDD
Tính năng chia bộ tài liệuStandard: Max 999 sets
Tính năng đảo mặt bản saoStandard
Công suất: Trung bình – Tối đa (Bản/ tháng)3k-10k

 

TIỆN ÍCHHệ thống tăng tốc khởi độngYes
Hệ thống tái sử dụng mực thảiYes
Hệ thống bảng điều khiểnLCD cảm ứng màu đa sắc 9.0 inches
Mã số cho người sử dụng (Người sử dụng)1000 users
Chức năng quét ảnh 1 – Chụp nhiều bảnYes
Chức năng tự động xoay ảnhYes
Tự động chọn khổ giấyYes
Chụp sách/ Trang đôiYes
Hiệu chỉnh mức độ sắc nét, tương phản, sáng tốiYes
Chức năng xoá viền/ xoá giữa/ Chỉnh lềNo
Chức năng chèn bìa/ phân chươngYes
Sao chụp âm bản – dương bảnYes
Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lạiMax 16 in 1 Duplex
Đánh dấu văn bản/ Số trang/ Ngày thángYes
Tiết kiệm điện năng (Min – Standby – Max)Yes, 10 seconds

 

PHỤ KIỆNBộ chuyền bản gốcOption ADF Handle Type C
Bộ chuyền và đảo bản gốcOption ARDF DF3090
Bộ đảo mặt bản saoStandard
Bộ hoàn tất tài liệu (Chia bộ/ tách trang/ bấm ghim)Option
Khay cấp giấy tự động (Khay X tờ)PB3150: 1 x 550
PB3210: 2 x 550
Chức năng inStandard (Color Printer)
Chức năng quét ảnhStandard (Color Scanner)
Chức năng FaxOption
Ổ cứng lưu trữ tài liệuStandard

 

CHỨC NĂNG INChức năng inStandard
Khổ giấy in tối thiểu – tối đaMin A6 – Max A3
Tốc độ in liên tục (trang/ phút)20/25
Ngôn ngữ inTiêu chuẩn: PCL5c, PCL6(XL), PDF,MediaPrint:JPEG,MediaPrint:TIFF
Chọn thêm: Adobe PostScript3, PictBridge
Độ phân giải (dpi)1200 x 1200 dpi/ 2 bit
Dung lượng bộ nhớ in (MB)1.5GB
Cổng kết nối tiêu chuẩnEthernet (1000Base-T*/100Base-TX/10Base-T), USB2.0 Type A (2 port on back of machine, 1 port on operation panel),  USB2.0 Type B, SD slot on operation panel
Cổng kết nối chọn thêmIEEE1284/ECP,
Wireless LAN (IEEE802.11a,b,g,n), Bluetooth
Giao thức mạngTCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX*
Môi trường hỗ trợWindows XP/Vista/7/8/Server 2003/Server 2008/Server 2008R2/Server2012
Netware 6.5*
Unix; Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, RedHat Linux, IBM AIX
Mac OS X v.10.5 or later
SAP R/3, NDPS Gateway
IBM iSeries/ AS/400-using OS/400 Host Print Transform

 

CHỨC NĂNG
QUÉT ẢNH
Chức năng quét ảnhStandard Color Scanner
Quét ảnh với điều khiển từ máy tínhYes
Quét ảnh vào thư mục với điều khiển từ máy quétYes
Quét ảnh gửi Email trực tiếp từ máy quétYes
Cổng kết nối quét ảnhUSB, Ethernet; Option: Wireless LAN, Gigabit Ethernet
Vùng quét ảnh bản gốc tối đaA3
Độ phân giải (dpi)600
Tốc độ quét ảnh (bản/ phút)54 ppm B/W and Color
Định dạng tập tin quét ảnhTIFF/JPEG/PDF/PDF-A/High Compression PDF
Quét, lưu  tập tin nhiều trangYes
Số lượng địa chỉ email có thể lưu2000
Số lượng địa chỉ email mỗi lần gửi500

 

TÍNH NĂNG
KỸ THUẬT
Chức năng Fax laserOption: Fax Option Type M3
Kích thước văn bản gửi/ nhậnMax A3- Min A6
Mạng tương thíchPSTN,PBX
Phương thức nén dữ liệuMH,MR,MMR,JBIG
Tốc độ modem (Kilo Bit trên giây))33.6
Tốc độ truyền dữ liệu (Giây/ trang)2 seconds (200×100 dpi, JBIG, ITUT #1 chart TTI off, memory transmission)
3 seconds (200x100dpi, MMR, ITUT #1 chart, TTI off, memory transmission)
Tốc độ quét tài liệu gửi Fax (giây/ trang)N/I
Tốc độ in khi nhận Fax (bản/ phút)20/25
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax (MB/ trang)4 MB
Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện (giờ)1
Danh bạ số Fax gửi nhanh cài sẵn (số)2000
Chức năng gửi nhóm (Nhóm/ Số Fax)100
Cài đặt giới hạn nhận FaxYes
Khoá bộ nhớ bằng mã sốYes
Chế độ gửi văn bản chất lượng caoYes
Nhận diện bản gửi Fax không nội dungYes
Gửi trực tiếp tài liệu là sách/ hoá đơn…Yes
Gửi Fax trực tiếp từ máy tínhYes
Gửi Fax trực tiếp từ nhiều máy tính mạng LANYes
Nhận Fax chuyển thành EmailYes
Nhận/ Gửi Fax qua mạng InternetYes
Máy photocopy RICOH Aficio MP C2003SP

RICOH Aficio MP C2003SP

Liên hệ

CHỨC NĂNG
SAO CHỤP
Phương thức inColor
Khổ giấy sao chụpMin A6 – Max A3
Tốc độ sao chụp (bản/ phút)20
Sao chụp liên tục (tờ)999
Thời gian khởi động (Giây)19
Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây))Full color: 7,7
B/W: 5,5
Mức phóng to/ Thu nhỏ (%)25 – 400
Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ)2 x 550
Khay giấy tay (tờ)100
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ)Max 500
Định lượng giấy sao chụp (gsm)60 – 300/ By pass: 52 – 300
CPUPMC-Sierra RM7035-600MHz
Độ phân giải (dpi)600
Mức phân giải sắc độ (mức)256 levels
Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB)1,5 GB + 250 GB HDD
Tính năng chia bộ tài liệu999
Tính năng đảo mặt bản saoStandard
Công suất: Trung bình – Tối đa (Bản/ tháng)3K – 10K
Kích thước587 x 685 x 788 mm
Trọng lượng81 Kg
Nguồn điện220 – 240V, 50/ 60 Hz

 

TIỆN ÍCH TIỆN ÍCH
Hệ thống tăng tốc khởi độngYes
Hệ thống tái sử dụng mực thảiYes
Hệ thống bảng điều khiểnLCD cảm ứng màu đa sắc
Mã số quản lý thiết bịYes ( Cho phép phân quyền quản trị)
Mã số cho người sử dụng (Người sử dụng)1000 user codes
Chức năng quét ảnh 1 – Chụp nhiều bảnYes
Chức năng tự động xoay ảnhYes
Tự động chọn khổ giấyYes
Chụp sách/ Trang đôiYes
Hiệu chỉnh mức độ sắc nét, tương phản, sáng tốiYes
Chức năng xoá viền/ xoá giữa/ Chỉnh lề1mm step (Max 99mm)
Chức năng chèn bìa/ phân chươngYes
Sao chụp âm bản – dương bảnYes
Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lại16 into 1 duplex
Đánh dấu văn bản/ Số trang/ Ngày thángYes
Tiết kiệm điện năng (Min – Standby – Max)0,59W – 56,6W – 1,700W

 

PHỤ KIỆNPHỤ KIỆN
Bộ chuyền bản gốcOption
Bộ chuyền và đảo bản gốcARDF DF 30 90
Bộ đảo mặt bản saoStandard
Bộ hoàn tất tài liệu (Chia bộ/ tách trang/ bấm ghim)Không có Option
Khay cấp giấy tự động (Khay X tờ)1 x 550 – sheet paper tray
2 x 550 – sheet paper tray
Chức năng inStandard
Chức năng quét ảnhStandard
Chức năng FaxOption
Ổ cứng lưu trữ tài liệuStandard 250GB HDD

 

CHỨC NĂNG INCHỨC NĂNG IN
Chức năng inStandard
Khổ giấy in tối thiểu – tối đaMax A3 – Min A6
Tốc độ in liên tục (trang/ phút)20
Ngôn ngữ inStandard: PCL5c, PCL6, PDF direct print, Mediaprint (JPEG, TIEFP
Option: Adobe postscript 3
Độ phân giải (dpi)1200 x 1200 dpi
Dung lượng bộ nhớ in (MB)1,5 GB + 250 GB HDD
Cổng kết nối tiêu chuẩnUSB 2.0, SD slot, Ethernet 10 base – T/ 100 base – TX, Ethernet 1000 base – T
Cổng kết nối chọn thêmWireless LAN ( IEEE 802. 11a/b/g/n)
Giao thức mạngTCP/IP (IPv4, IPv6)
Môi trường hỗ trợWindow XP, Window Vista, Window 7, Window 8, Windows server 2003, windows server 2003 R2, Windows server 2008, Windows server 2008 R2, Windows server 20/2

 

CHỨC NĂNG
QUÉT ẢNH
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH
Chức năng quét ảnhStandard color
Quét ảnh với điều khiển từ máy tínhYes
Quét ảnh vào thư mục với điều khiển từ máy quétYes
Quét ảnh gửi Email trực tiếp từ máy quétYes
Cổng kết nối quét ảnhUSB Ethernet
Vùng quét ảnh bản gốc tối đaMax A3
Độ phân giải (dpi)Standard: 600 dpi
Maximum: 1200 dpi
Tốc độ quét ảnh (bản/ phút)Full color/   B/W: Max 54 ipm
Định dạng tập tin quét ảnhTIEF, JPEG, PDF, High compression, PDF, PDF – A
Quét, lưu  tập tin nhiều trangYes
Số lượng địa chỉ email có thể lưuYes
Số lượng địa chỉ email mỗi lần gửiYes

 

CHỨC NĂNG
FAX
Chức năng fax
Chức năng Fax laserKhông có
Máy photocopy RICOH Aficio MP C2011SP

RICOH Aficio MP C2011SP

Liên hệ

TÍNH NĂNG CHUNG
 Thời gian khởi động:25 giây
 Thời gian in bản đầu tiên:Màu: 7,5 giây
 Trắng đen:5,3 giây
 Tốc độ in:Màu: 25 trang/ phút

Trắng đen: 25 trang/ phút

Bộ nhớ Có sẵn: 2 GB
 Tối đa:  4GB
 Kích thước (Ngang x sâu x cao):587 x 685 x 833 mm
 Trọng lượng:84 kg
 Nguồn điện:220 – 240 V, 50/60 Hz
TÍNH NĂNG SAO CHỤP
 Công nghệ:Dry Electrostatic Transfer System with Dual component

Development: 4-Drum method

 Sao chụp liên tục:999 bản
 Độ phân giải:600 dpi/ 4 bit

 Phóng thu:Từ 25% đến 400%, tăng từng 1%

CHỨC NĂNG IN

Ngôn ngữ inCó sẵn: PCL5c, PCL6, PDF direct print

Chọn thêm Adobe® PostScript® 3™, IPDS, PictBridge


 Độ phân giải:1.200 x 1.200 dpi / 2 bit

 Giao tiếp máy tính:Có sẵn: USB 2.0, khe cắm thẻ SD, Ethernet 10 base-T/100 base-TX, Ethernet 1000 Base-T

Chọn thêm: Bi-directional IEEE1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetooth


Giao thức mạng: Có sẵn: TCP/IP (IP v4, IP v6) Chọn thêm: IPX/SPX

 


 HĐH Windows® hỗ trợ: 

Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server2003, Windows® Server2003R2, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012


HĐH UNIX:UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, RedHat® Linux Enterprise, IBM® AIX

 Novell® Netware®:v6.5

 SAP R/3:SAP® R/3®

CHỨC NĂNG QUÉT

 Tốc độ quét:ARDF: Tối đa 54 bản/ phút

SPDF: Tối đa 110 (một mặt) / 180 (hai mặt) mỗi phút


 Độ phân giải:Tối đa 1.200 dpi

Khổ giấy:A3, A4, A5, B4, B5

 Phần mềm quét đi kèm:Network TWAIN

 Quét và gởi email:E-mail, Folder

 

CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM)

Bảng mạch PSTN, PBX

Tương thích  ITU-T (CCITT) G3

Tốc độ fax Tối đa 33,6 Kbps

Độ phân giải Chuẩn:8 x 3,85 line/mm, 200 x 100dpi, 8 x 7,7 line/mm, 200 x 200 dpi,

Chọn thêm: 8 x 15,4 line/mm, 16 x 15,4 line/mm, 400 x 400 dpi


Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG

Tốc độ truyền dữ liệu G3: 2 giây
Bộ nhớCó sẵn: 4 MB

Chọn thêm: 28 MB


 

KHẢ NĂNG CHỨA GIẤY

Khổ giấy đề xuất SRA3, A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6

 Khả năng chứa giấy đầu vàoCó sẵn: tổng cộng 1.200 tờ

Tối đa: 2.300 tờ


 Khả năng chứa giấy đầu raTối đa: 1,625 tờ

Định lượng giấy Khay giấy:  60 – 300 g/m2

 Khay tay:52 – 300 g/m2

Khi in đảo mặt:52 – 169 g/m2
 


 

ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ

Tối đa :  1,700 W

Chế độ chờ :  240 W

Chế độ nghỉ :50.2 W

Thông số TEC (Typical Electricity Consumption): 701/889 kWh

PHẦN MỀM

Có sẵnSmartDeviceMonitor,Web SmartDeviceMoniltor®, Web Image Monitor

 


 Chọn thêm GlobalScan NX, Card Authentication Package, Unicode Front Package for SAP, Remote Communication Gate S Pro

CÁC BỘ PHẬN CHỌN THÊM KHÁC

 

ADF handle, Platen cover, ARDF, 1 x 550-sheet paper tray, 2 x 550-sheet paper tray, SRA3 extension unit, Caster table, One-bin tray, Internal

shift tray, Side tray, Internal finisher, Internal stape-free stapler finisher, Punch kits for finisher, Smart operation panel, Memory RAM, Fax option,

G3 interface unit, Fax connection unit, Fax memory, Adobe® PostScript® 3™ option, Netware, IPDS, Browser unit, PictBridge option, OCR

unit, Copy data security unit, Data overwrite security unit, File format converter, Unicode font package, IEEE 1284, Counter interface, Key

counter bracket, Card reader converter, Card reader bracket, Fax marker

Máy photocopy RICOH Aficio MP C2504SP

RICOH Aficio MP C2504SP

Liên hệ

TÍNH NĂNG CHUNG
 Thời gian khởi động:25 giây
 Thời gian in bản đầu tiên:Màu: 7,1 giây
 Trắng đen:4.6 giây
 Tốc độ in:Trắng đen/Màu: 30 trang/ phút

 

Bộ nhớ Có sẵn:2.0 GB
 Tối đa:  4GB (chọn thêm) HDD: 250GB
 Kích thước (Ngang x sâu x cao):587 x 685 x 913 mm (có ARDF)

587 x 685 x 963 mm (có SPDF)

 Trọng lượng:101.3 kg
 Nguồn điện:220 – 240 V, 50/60 Hz
TÍNH NĂNG SAO CHỤP
 Công nghệ:Dry Electrostatic Transfer System with Dual component

Development: 4-Drum method

 Sao chụp liên tục:999 bản
 Độ phân giải:600 dpi/4 bit
 Phóng thu:Từ 25% đến 400%, tăng từng 1%

CHỨC NĂNG IN

Ngôn ngữ inCó sẵn: : PCL5c, PCL6(XL), PDF

Chọn thêm XPS, Adobe® PostScript®3™, IPDS, PictBridge


 Độ phân giải:1.200 x 1.200 dpi/2bit

 Giao tiếp máy tính:Có sẵn: USB 2.0, khe cắm thẻ SD, Ethernet 10 base-T/100 base-TX, Ethernet 1000 Base-TChọn thêm:Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetooth,

USB Server for Second Network Interface, Bidirectional

IEEE 1284/ ECP, USB 2.0 (Type B)


HĐH OS: Macintosh OS X Native v10.7 hoặc mới hơn

 HĐH Windows® hỗ trợ: Windows® Vista/7/8/8.1/10,

Windows® Server 2008/2008R2/2012/2012R


HĐH UNIX:UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO OpenServer,

RedHat® Linux Enterprise, IBM® AIX



 SAP R/3:SAP® R/3®

CHỨC NĂNG QUÉT

 Tốc độ quét:Màu/Trắng đen: lên đến 80 ảnh/phút

 Độ phân giải:Chuẩn: 600 dpi

 Tối đa:1.200 dpi (TWAIN)


 Phần mềm quét đi kèm:Network TWAIN

 Quét và gởi email:SMTP, POP, IMAP4

Quét vào máy tính: SMB, FTP, NCP
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM)

Bảng mạch PSTN, PBX

Tương thích  ITU-T (CCITT) G3

Tốc độ fax Tối đa 33,6 Kbps

Độ phân giải Chuẩn:8 x 3,85 line/mm, 200 x 100dpi, 8 x 7,7 line/mm, 200 x 200 dpi,

Chọn thêm: 8 x 15,4 line/mm, 16 x 15,4 line/mm, 400 x 400 dpi


Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG

Tốc độ truyền dữ liệu G3: 2 giây

KHẢ NĂNG CHỨA GIẤY

Khổ giấy đề xuất SRA3, A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6

 Khả năng chứa giấy đầu vàoCó sẵn: tổng cộng 1.200 tờ

Tối đa: 4.700 tờ


 Khả năng chứa giấy đầu raTối đa: 1.625 tờ

Định lượng giấy Khay giấy:  52 – 300 g/m2

ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ
Tối đa :  1,700 W

Chế độ chờ :  47.3 W

Chế độ nghỉ :  0,93 W

Thông số TEC (Typical Electricity Consumption): 1,2 kWh
CÁC BỘ PHẬN CHỌN THÊM KHÁC

 

ADF handle, Platen cover, 1 x 550-sheet paper tray, 2 x 550-sheet paper tray, 2,000-

sheet large capacity tray, 1,500-sheet side large capacity tray, Bridge unit, 1,000-sheet

Hybrid finisher, 3,000-sheet finisher, Internal finisher, Internal finisher with stapleless

stapler, 1,000-sheet booklet finisher, 2,000-sheet booklet finisher, Punch kits, Internal

shift tray, 1-bin tray, Side tray, Caster table, Cabinet, Bi-directional IEEE 1284,

Wireless LAN (IEEE 802.11a/g/n), Bluetooth, Pictbridge, PostScript3, IPDS unit, Counter

interface, File format converter, Key counter bracket, Card reader bracket, Data

Overwrite Security Unit (Certified version), Fax Connection Unit, Fax marker, Fax

memory, Fax option, Unicode Font Package for SAP, OCR Unit, Smart Card Reader

Built-in Unit, SRA3 unit, XPS direct print, Enhanced security HDD, Keyboard bracket,

NFC Card Reader, Font SD card, USB Device Server, Banner paper tray guide, G3

Interface unit, EFI colour controler, Extended USB board, 4GB Memory unit,

Bluetooth

RICOH Aficio MP C3004SP

RICOH Aficio MP C3004SP

Liên hệ

THÔNG SỐ CƠ CHUNG
Thời gian làm nóng:25 giây
Thời gian bản in đầu tiên:Màu: 7.1 giây

Trắng/ đen: 4.6 giây

Tốc độ màu:35 trang/ phút
Bộ nhớ:Có sẵn: 2 GB

Tối đa: 4 GB

HDD: 250 GB

Kích thước (WxDxH):ARDF: 587 x 685 x 913 mm

SPDF: 587 x 685 x 963 mm

Trọng lượng:101.3 kg
Nguồn điện:220 – 240 V, 50/60 Hz

 

CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Công nghệ:Dry Electrostatic Transfer System with Dual component
Development:4-Drum method
 Sao chụp liên tục:Lên đến 999 bản
Độ phân giải:600 dpi/4 bit

Phóng/ thu:Từ 25% đến 400% (tăng giảm từng 1%)

 


CHỨC NĂNG IN

Ngôn ngữ in:Có sẵn:PCL5c, PCL6(XL), PDF

Option: XPS, Adobe® PostScript®3™, IPDS, PictBridge

Print resolution: Maximum: 1,200 x 1,200 dpi/2bit

Interface: Standard: SD slot, USB Host I/F, Ethernet 10 base-T/100

base-TX/1000 base-T


Chọn thêm:Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetooth,

USB Server for Second Network Interface, Bidirectional

IEEE 1284/ ECP, USB 2.0 (Type B)


Độ phân giải:Tối đa 1.200 x 1.200 dpi

Kết nối máy tính:Có sẵn: USB 2.0, khe cắm thẻ SD, Ethernet 10 base-T/100 base-TX, Ethernet 1000 Base-T

Chọn thêm: Bi-directional IEEE1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetooth


Giao thức mạng:Có sẵn: TCP/IP (IP v4, IP v6)

Chọn thêm: IPX/SPX


Hệ điều hành:Windows® hỗ trợ: Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server2003, Windows® Server2003R2, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012

Mac hỗ trợ: Mac OS X Native: v.10.5 hoặc mới hơn

UNIX hỗ trợ: UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, RedHat® Linux Enterprise, IBM® AIX


Novell®:Netware® : v6.5

SAP® R/3®:SAP® R/3®

 


CHỨC NĂNG QUÉT

Tốc độ quét:Màu/ trắng đen: tối đa 80 ảnh/ phút (khổ LEF, A4)

Độ phân giải:Chuẩn: Trắng/đen & màu: 100 – 600 dpi

Tối đa:1.200 dpi (TWAIN)

Định dạng tập tin quét:TIFF, JPEG, PDF, High compression PDF, PDF-A

Driver đi kèm:Network TWAIN

Chức năng:Scan to e-mail SMTP,POP, IMAP4

Scan to folder SMB, FTP, NCP


 


CHỨC NĂNG FAX

Bảng mạch:PSTN, PBX

Tương thích:ITU-T (CCITT) G3

Tốc độ fax:Tối đa 33.6 Kbps

Độ phân giải:Chuẩn: 8 x 3.85 line/ mm, 200 x 100dpi, 8 x 7,7 line/mm, 200 x 200 dpi

Chọn thêm: 8 x 15,4 line/mm, 16 x 15,4 line/mm, 400 x 400 dpi


Phương thức nén:MH, MR, MMR, JBIG

Tốc độ truyền dữ liệu G3:2 giây

Bộ nhớ:Có sẵn: 4 MB

Tối đa: 28 MB


 


KHẢ NĂNG CHỨA GIẤY

Khổ giấy đề xuất:SRA3, A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6

Khả năng chứa giấy đầu vào:Tối đa: 4.700 tờ

Khả năng chứa giấy ra:Tối đa: 1.625 tờ

Định lượng giấy:Khay giấy: 52 – 300 g/m2

Khay tay: 52 – 300 g/m2

Khi in đảo mặt: 52 – 256 g/m2


Bộ nhớ:Có sẵn: 1.5 GB

Tối đa: 2 GB (chọn thêm)

HDD: 250 GB


 


ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ

Tối đa:1.700 W

Chế độ chờ:64 W

Chế độ nghỉ:0.59 W

Thông số TEC (Typical Electricity Consumption):1.340kWh

 


PHẦN MỀM

Có sẵn:SmartDeviceMonitor,Web SmartDeviceMoniltor®, Web Image Monitor

Chọn thêm: GlobalScan NX, Card Authentication Package, Unicode Font Package for SAP, Remote Communication Gate S Pro


 


CÁC BỘ PHẬN CHỌN THÊM KHÁC

ADF handle, 1 x 550-sheet paper tray, 2 x 550-sheet paper tray, 2,000-1,000-sheet finisher, 500-sheet Internal finisher, 1,000-sheet booklet

finisher, Punch kit for 1,000-sheet finisher, Punch kit for booklet finisher, Internal shift tray, 1,000-sheet finisher, 500-sheet Internal finisher,

1,000-sheet booklet finisher, Punch kit for 1,000-sheet finisher, Punch kit for booklet finisher, Internal shift tray, One-bin tray, Side tray, Caster

table, Cabinet, Bi-directional IEEE 1284, Bluetooth, Gigabit Ethernet, Netware, Browser unit, Counter interface, File format converter, Key

counter bracket, Card reader built-in unit, Copy Data Security Unit, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), SRA3 Imageable extension unit, OCR

unit, Smart operation panel, Fax connection unit.

RICOH Aficio MP C3504SP

RICOH Aficio MP C3504SP

Liên hệ

THÔNG SỐ CƠ CHUNG
Thời gian làm nóng:20 giây
Thời gian bản in đầu tiên:Màu: 5.7 giây

Trắng/ đen: 4 giây

Tốc độ màu:45 trang/ phút
Tốc độ trắng đen:45 trang/ phút
Bộ nhớ:Có sẵn: 2.0 GB

HDD: 250 GB

Kích thước (WxDxH):587 x 685 x 963 mm (bao gồm bộ nạp bản gốc)
Trọng lượng:100 kg (bao gồm bộ nạp bản gốc)
Nguồn điện:220 – 240 V, 50/60 Hz

 


CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Công nghệ:Dry electrostatic transfer system

Sao chụp liên tục:Lên đến 999 bản

Độ phân giải:600 dpi

Phóng/ thu:Từ 25% đến 400% (tăng giảm từng 1%)

 


CHỨC NĂNG IN

Ngôn ngữ in:Có sẵn: PCL 5c, PCL 6, PDF direct print, Mediaprint (JPEG/TIFF)

Chọn thêm:Adobe® PostScript® 3™, IPDS, PictBridge

Độ phân giải:Tối đa 1.200 x 1.200 dpi

Kết nối máy tính:Có sẵn: USB 2.0, khe cắm thẻ SD, Ethernet 10 base-T/100 base-TX, Ethernet 1000 Base-T

Chọn thêm: Bi-directional IEEE1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetooth


Giao thức mạng:Có sẵn: TCP/IP (IP v4, IP v6)

Chọn thêm: IPX/SPX


Hệ điều hành:Windows® hỗ trợ: Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server2003, Windows® Server2003R2, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012

Mac hỗ trợ: Mac OS X Native: v.10.5 hoặc mới hơn

UNIX hỗ trợ: UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, RedHat® Linux Enterprise, IBM® AIX


Novell® Netware®v6.5

SAP® R/3®:SAP® R/3®

 


CHỨC NĂNG QUÉT

Tốc độ quét:Quét bằng ARDF: Màu/trắng đen: 80 ảnh/ phút

Quét bằng SPDF: Màu/trắng đen: 110 ảnh/ phút (một mặt), 180 ảnh/ phút (hai mặt)


Độ phân giải:Chuẩn: Trắng/đen & màu: 100 – 600 dpi

Tối đa:1.200 dpi (TWAIN)

Định dạng tập tin quét:TIFF, JPEG, PDF, High compression PDF, PDF-A

Driver đi kèm:Network TWAIN

Chức năng:Scan to e-mail SMTP,POP, IMAP4

Scan to folder SMB, FTP, NCP


 


CHỨC NĂNG FAX

Bảng mạch:PSTN, PBX

Tương thích:ITU-T (CCITT) G3

Tốc độ fax:Tối đa 33.6 Kbps

Độ phân giải:Chuẩn: 8 x 3.85 line/ mm, 200 x 100dpi, 8 x 7,7 line/mm, 200 x 200 dpi

Chọn thêm: 8 x 15,4 line/mm, 16 x 15,4 line/mm, 400 x 400 dpi


Phương thức nén:MH, MR, MMR, JBIG

Tốc độ truyền dữ liệu G3:2 giây

Bộ nhớ:Có sẵn: 4 MB

Tối đa: 28 MB


 


KHẢ NĂNG CHỨA GIẤY

Khổ giấy đề xuất:SRA3, A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6

Khả năng chứa giấy đầu vào:Tối đa: 4.700 tờ

Khả năng chứa giấy ra:Tối đa: 3.625 tờ

Định lượng giấy:Khay giấy: 52 – 300 g/m2

Khay tay: 52 – 300 g/m2

Khi in đảo mặt: 52 – 256 g/m2


 


ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ

Tối đa:1.850 W

Chế độ chờ:110 W

Chế độ nghỉ:tối đa 0.69 W

Thông số TEC (Typical Electricity Consumption):2.870kWh

 


PHẦN MỀM

Có sẵn:SmartDeviceMonitor,Web SmartDeviceMoniltor®, Web Image Monitor

Chọn thêm: GlobalScan NX, Card Authentication Package, Unicode Font Package for SAP, Remote Communication Gate S Pro


 


CÁC BỘ PHẬN CHỌN THÊM KHÁC

ADF handle, 1 x 550-sheet paper tray, 2 x 550-sheet paper tray, 2,000-sheet large capacity tray, 1,500-sheet side large capacity tray, Bridge unit, 1,000-sheet finisher, 3,000-sheet finisher, 500-sheet Internal finisher, 1,000-sheet booklet finisher, 2,000-sheet booklet finisher, Punch kit for finisher, Internal shift tray, One-bin tray,

Side tray, Caster table, Cabinet, Bidirectional IEEE 1284, Bluetooth, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Netware, Browser unit, Counter interface, File format converter, Key

counter bracket, Card reader converter, Copy Data Security, ARDF, SPDF, SRA3 Imageable extension unit, Smart operational panel, keyboard bracket, OCR Unit

RICOH Aficio MP C4504SP

RICOH Aficio MP C4504SP

Liên hệ

Tính năng kỷ thuật
Phương thức in Laser
 Khổ giấy sao chụp Min A6 – Max A3
 Tốc độ sao chụp (bản / phút) 18
 Sao chụp liên tục (tờ) 99
 Thời gian khởi động máy (giây) 15
 Tốc độ chụp bản đầu tiên (giây) 6.5
 Mức độ phóng to / Thu nhỏ (%) 50-200
 Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay x tờ) 1×250
 Khay giấy tay (tờ) 100
 Khay ra bản sao tiêu chuẩn (Tờ) 250
 Định lượng giấy sao chụp (Min-Max) 52 – 162 gsm
 Độ phân giải 600 x 600 dpi
 Mức phân giải sắc độ 256 levels
 Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn 16 MB
 Tính năng chia bộ điện tử Standard: Max 99 sets
 Tự động đảo mặt bản sao No
 

 Một số tiện ích sao chụp
 Hệ thống tăng tốc khởi động Yes
 Hệ thống tái sử dụng mực thải Yes
 Hệ thống bảng điều khiển LCD hiển thị 4 dòng
 Mã số quản lý máy (mã số) 50
 Quét ảnh 1 lần – Sao in nhiều lần Yes
 Chức năng tự động xoay ảnh 90 độ Yes
 Tự động chọn khổ giấy Yes
 Chức năng chụp sách / trang đôi Yes
 Chế độ xử lý hình ảnh bản gốc 10 modes
 Chức năng dồn tài liệu/ Chụp lặp lại Max 4 in 1
 Đánh dấu/ Số trang/ Ngày tháng No
 Tiết kiệm điện năng (Min – Standby – Max) 10 – 110 – 1,280W
 

 Phụ kiện chọn thêm
Bộ tự động chuyền bản gốcDF 2000: 30 sheets
Khay tự động giấy chọn thêm (Khay x Tờ)PS 450: 2T x 500
PS 460: 1T x 500
Cổng ra riêng dùng cho Fax và PrintNo
Mạch điều khiển chức năng FaxFax Option type 2000
Cổng kết nối mạngDDST Unit type B
Mạch điều khiển chức năng scanStandard: TWAIN Scan
Option: Printer/ Scanner Unit type 2000
 

 Chức năng in
 Chức năng in Laser Standard: GDI Print (DDST type A)
 Khổ giấy in tối đa Min A6 – Max A3
 Tốc độ in liên tục (Trang/ phút) 18
 Ngôn ngữ in Standard: DDST
Option: PCL5e, PCL6
Option: PCL5e/ PCL6/RPCS
 Độ phân giải (dpi) Max 600 dpi
 Dung lượng bộ nhớ chức năng in Standard 48 MB share with Copier
80MB with DDST unit type B option
336MB with Printer Enhance Option
384MB with Printer/ Scanner Unit type 2000
 Giao diện kết nối tiêu chuẩn USB 2.0
 Giao diện kết nối chọn thêm Ethernet 10base-T/100baseTX
 Giao thức mạng TCP/IP, IPP
 Môi trường hỗ trợ Windows 98/ Me/ NT4.0 / 2000/ XP/ 2003 server
 Chức năng quét ảnh
Chức năng ScanStandard TWAIN SCAN
Kết nối quét ảnh gửi vào máy tínhTWAIN: Using Software
Kết nối quét ảnh gửi Email trực tiếpRequirement: Option Printer/ Scanner Unit type 2000;
SMTP mail Server & TCP/IP
Cổng kết nối quét ảnhStandard: USB, Option: Ethernet
Vùng quét ảnh tối đaMax A3
Độ phân giải tùy chọn (dpi)Max 600
Tốc độ quét tối đa (Bản gốc / phút)Max 16 opm (Max 43 opm with Printer/ Scanner Unit type 2000
Định dạng kiểu tập tinDepend on software
Gửi tập tin nhiều trangYes  (with Printer Scanner Unit type 2000)
Dung lượng tập tin đính kèm64KB – 8.4MB (Default: 2MB)
Số lượng địa chỉ Email có thể lưuMax 150
Số lượng địa chỉ Email mỗi lần gửiMax 100
RICOH Aficio MP 1800L2

RICOH Aficio MP 1800L2

Liên hệ

CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Phương thức inQuét, tạo ảnh bằng 2 tia laser và in bằng tĩnh điện
Tốc độ sao chụp25 trang/ phút
Độ phân giải600 x 600 dpi
Sao chụp liên tục999 tờ
Thời gian khởi động20 giây
Tốc độ chụp bản đầu tiên6 giây
Mức phóng to/ Thu nhỏ50% – 200% ( Tăng giảm từng 1% )
Dung lượng bộ nhớ chuẩn1 GB
Khay giấy vào tiêu chuẩnKhay 2 X 250 tờ.
Khay giấy tay100 tờ
Khay giấy ra350 tờ.
Khổ giấy sao chụpA6 đến A3
Định lượng giấy sao chụp60 – 105 gsm
Chức năng đảo mặt bản saoCó sẵn
Màn hình điều khiểnLCD cảm ứng màu đa sắc, hiển thị nội dung tài liệu trong ổ cứng
Cấp hạn mức sử dụngCó sẵn
Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao)587x 568 x 558mm
Trọng lượng máyÍt hơn 44 kg
Nguồn điện sử dụng220 – 240 V, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ điện1.55 kW/h
 

CHỨC NĂNG IN

Tốc độ in liên tục25 trang/ phút
Ngôn ngữ in/ Trình điều khiểnPCL5e, PLC6, PDF
Chọn thêm: Adobe®PostScript®3TM, IPDS
Độ phân giải (dpi)600 x 600 dpi
In trực tiếp từ USB / SD Card
Cổng kết nối tiêu chuẩnUSB 2.0, Ethernet 10Base-T/100baseTX.

Chọn thêm: Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g), Bluetooth, Gigabit Ethernet

Giao thức mạngTCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX
Môi trường hỗ trợWindows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2
Mac OS environments Macintosh OS X v10.2 or later
UNIX environments UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO
OpenServer, RedHat® Linux, IBM® AIX
Novell® NetWare® environments v6.5
SAP® R/3® environments SAP® R/3®
 CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH
Tốc độ quét ảnh tối đaBản trắng đen: 45 ảnh/ phút
Bản màu: 50 ảnh/ phút
Độ phân giải600 x 600 dpi
Vùng quét ảnh bản gốcA3 – A5
Định dạng tập tin quét ảnhJPEG, PDF, TIFF
Trình điều khiển quét ảnhNetwork TWAIN
Quét ảnh trực tiếpGiao thức SMB, FTP, NCP, USB, SD card
Quét ảnh gửi Email trực tiếpGiao thức SMTP, POP, IMAP4
Số lượng địa chỉ email 1 lần gửiTối đa 100địa chỉ
Số lượng địa chỉ email lưuTối đa 150 địa chỉ
Truy cập địa chỉ email ngoàiThông qua: LDAP Server hoặc ổ cứng chọn thêm
Quét, lưu tập tin nhiều trang
 

CHỨC NĂNG FAX
(CHỌN THÊM)

Mạng tương thíchPSTN, PBX
Chuẩn kết nốiITU-T (CCITT) G3
Độ phân giải100, 200 dpi
Phương thức nén dữ liệuMH, MR, MMR, JBIG
Tốc độ quét dữ liệu gửi Fax2 giây
Tốc độ in khi nhận Fax20 trang/ phút
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax4 MB
Lưu dữ liệu khi mất điện
 

PHỤ KIỆN CHỌN THÊM

Bộ chuyền & đảo bản gốc tự động
Khay giấy 500 tờ(Tối đa 2 khay)
Chọn thêm fax
Bộ nhớ Type M1 1.5Gb
Ổ cứng 250Gb
 

PHẦN MỀM HỖ TRỢ

SmartDeviceMonitor, Web SmartDeviceMonitor®, Web Image Monitor
RICOH Aficio MP 2501SP

RICOH Aficio MP 2501SP

Liên hệ

CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Phương thức inQuét, tạo ảnh bằng 2 tia laser và in bằng tĩnh điện
Tốc độ sao chụp25 trang/ phút
Độ phân giải600 x 600 dpi
Sao chụp liên tục99 tờ
Thời gian khởi động10 giây
Tốc độ chụp bản đầu tiên6.5 giây
Mức phóng to/ Thu nhỏ50% – 200% ( Tăng giảm từng 1% )
Dung lượng bộ nhớ chuẩn128 MB
Khay giấy vào tiêu chuẩnKhay 2 X 250 tờ.
Khay giấy tay100 tờ
Khay giấy ra250 tờ.
Khổ giấy sao chụpA6 đến A3
Định lượng giấy sao chụp60 – 90gsm
Chức năng đảo mặt bản saoCó sẵn
Màn hình điều khiểnLCD hiển thị 4 dòng
Cấp hạn mức sử dụngCó sẵn
Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao)587x 568 x 528mm
Trọng lượng máyÍt hơn 47 kg
Nguồn điện sử dụng220 – 240 V, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ điện1.55 kW/h
 

CHỨC NĂNG IN

Tốc độ in liên tục25 trang/ phút
Độ phân giải (dpi)600 x 600 dpi
In trực tiếp từ USB / SD CardKhông
Cổng kết nối tiêu chuẩnUSB 2.0

Chọn thêm: DDST (In mạng)

Giao thức mạngPCL5e/PCL6
Môi trường hỗ trợWindows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2
Mac OS environments Macintosh OS X v10.2 or later
UNIX environments UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO
OpenServer, RedHat® Linux, IBM® AIX
Novell® NetWare® environments v6.5
SAP® R/3® environments SAP® R/3®
 CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH
Tốc độ quét ảnh tối đaBản trắng đen: 17 ảnh/ phút
Bản màu: 6 ảnh/ phút
Độ phân giải600 x 600 dpi
Vùng quét ảnh bản gốcA3 – A5
Định dạng tập tin quét ảnhJPEG, PDF, TIFF
 

PHỤ KIỆN CHỌN THÊM

Bộ chuyền & đảo bản gốc tự động
Khay giấy 500 tờ(Tối đa 2 khay)
 DDST type M1 (In mạng)
RICOH Aficio MP 2501L

RICOH Aficio MP 2501L

Liên hệ

Chức năng sao chụp
 Phương thức in Laser
 Khổ giấy sao chụp Min A6 – Max A3
 Tốc độ sao chụp (bản / pht) 20
 Sao chụp liên tục (tờ) 99
 Thời gian khởi động máy (giây)10
 Tốc độ chụp bản đầu tiên (giây) 6.5
 Mức độ phóng to / Thu nhỏ (%)50 – 200
 Khay giấy với tiêu chuẩn (Khay x tờ)1 x 350
 Khay giấy tay (tờ)100
 Khay ra bản sao tiêu chuẩn (Tờ)250
 Định lượng giấy sao chụp (Min-Max)60 – 90 gsm
 Độ phân giải600 x 600 dpi
 Mức phân giải sắc độ256 levels
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn16 MB
 Tính năng chia bộ điện tửStandard: Max 99 sets
Một số tiện ích sao chụp
 Hệ thống tăng tốc khởi độngYes
 Hệ thống tái sử dụng mực thảiYes
Hệ thống bảng điều khiểnLCD hiển thị 4 dòng
Một số quản lý máy (m số)50
Quét ảnh 1 lần – Sao in nhiều lầnYes
Chức năng tự động xoay ảnh 90 độNo
Tự động chọn khổ giấyNo
Chức năng chụp sách / trang đợiNo
Chế độ xử lý hình ảnh bản gốc10 modes
Chức năng xóa viền / xóa giữaNo
Chức năng chỉnh bìa/ Phân chươngNo
Sao chụp dương bản – âm bảnNo
Chức năng dồn tài liệu/ Chụp lặp lạiNo
Đánh dấu/ Số trang/ Ngày thángNo
Tiết kiệm điện năng (Min – Standby – Max)0.6 – 108 – 1,550W
Phụ kiện chọn thêm
Bộ tự động chuyền bản gốcDF 2000: 30 sheets
RICOH Aficio MP 2001

RICOH Aficio MP 2001

Liên hệ

CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Phương thức inQuét, tạo ảnh bằng 2 tia laser và in bằng tĩnh điện
Tốc độ sao chụp20 trang/ phút
Độ phân giải600 x 600 dpi
Sao chụp liên tục99 tờ
Thời gian khởi động10 giây
Tốc độ chụp bản đầu tiên6.5 giây
Mức phóng to/ Thu nhỏ50% – 200% ( Tăng giảm từng 1% )
Dung lượng bộ nhớ chuẩn128 MB
Khay giấy vào tiêu chuẩnKhay 1 X 350 tờ.
Khay giấy tay100 tờ
Khay giấy ra250 tờ.
Khổ giấy sao chụpA6 đến A3
Định lượng giấy sao chụp60 – 90gsm
Chức năng đảo mặt bản saoCó sẵn
Màn hình điều khiểnLCD hiển thị 4 dòng
Cấp hạn mức sử dụngCó sẵn
Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao)587x 568 x 4308mm
Trọng lượng máyÍt hơn 37 kg
Nguồn điện sử dụng220 – 240 V, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ điện1.55 kW/h
 

CHỨC NĂNG IN

Tốc độ in liên tục20 trang/ phút
Độ phân giải (dpi)600 x 600 dpi
In trực tiếp từ USB / SD CardKhông
Cổng kết nối tiêu chuẩnUSB 2.0

Chọn thêm: DDST (In mạng)

Giao thức mạngPCL5e/PCL6
Môi trường hỗ trợWindows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2
Mac OS environments Macintosh OS X v10.2 or later
UNIX environments UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO
OpenServer, RedHat® Linux, IBM® AIX
Novell® NetWare® environments v6.5
SAP® R/3® environments SAP® R/3®
 CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH
Tốc độ quét ảnh tối đaBản trắng đen: 17 ảnh/ phút
Bản màu: 6 ảnh/ phút
Độ phân giải600 x 600 dpi
Vùng quét ảnh bản gốcA3 – A5
Định dạng tập tin quét ảnhJPEG, PDF, TIFF
 

PHỤ KIỆN CHỌN THÊM

Bộ chuyền & đảo bản gốc tự động
Khay giấy 500 tờ(Tối đa 2 khay)
 DDST type M1 (In mạng)
Máy photocopy RICOH Aficio MP 2001L

RICOH Aficio MP 2001L

Liên hệ

 

CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Phương thức inQuét, tạo ảnh bằng 2 tia laser và in bằng tĩnh điện
Tốc độ sao chụp20 trang/ phút
Độ phân giải600 x 600 dpi
Sao chụp liên tục999 tờ
Thời gian khởi động20 giây
Tốc độ chụp bản đầu tiên6 giây
Mức phóng to/ Thu nhỏ50% – 200% ( Tăng giảm từng 1% )
Dung lượng bộ nhớ chuẩn1 GB
Khay giấy vào tiêu chuẩnKhay 2 X 250 tờ.
Khay giấy tay100 tờ
Khay giấy ra350 tờ.
Khổ giấy sao chụpA6 đến A3
Định lượng giấy sao chụp60 – 105 gsm
Chức năng đảo mặt bản saoCó sẵn
Màn hình điều khiểnLCD cảm ứng màu đa sắc, hiển thị nội dung tài liệu trong ổ cứng
Cấp hạn mức sử dụngCó sẵn
Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao)587x 568 x 558mm
Trọng lượng máyÍt hơn 38 kg
Nguồn điện sử dụng220 – 240 V, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ điện1.55 kW/h
 

CHỨC NĂNG IN

Tốc độ in liên tục20 trang/ phút
Ngôn ngữ in/ Trình điều khiểnPCL5e, PLC6, PDF
Chọn thêm: Adobe®PostScript®3TM, IPDS
Độ phân giải (dpi)600 x 600 dpi
In trực tiếp từ USB / SD Card
Cổng kết nối tiêu chuẩnUSB 2.0, Ethernet 10Base-T/100baseTX.

Chọn thêm: Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g), Bluetooth, Gigabit Ethernet

Giao thức mạngTCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX
Môi trường hỗ trợWindows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2
Mac OS environments Macintosh OS X v10.2 or later
UNIX environments UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO
OpenServer, RedHat® Linux, IBM® AIX
Novell® NetWare® environments v6.5
SAP® R/3® environments SAP® R/3®
 CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH
Tốc độ quét ảnh tối đaBản trắng đen: 45 ảnh/ phút
Bản màu: 50 ảnh/ phút
Độ phân giải600 x 600 dpi
Vùng quét ảnh bản gốcA3 – A5
Định dạng tập tin quét ảnhJPEG, PDF, TIFF
Trình điều khiển quét ảnhNetwork TWAIN
Quét ảnh trực tiếpGiao thức SMB, FTP, NCP, USB, SD card
Quét ảnh gửi Email trực tiếpGiao thức SMTP, POP, IMAP4
Số lượng địa chỉ email 1 lần gửiTối đa 100địa chỉ
Số lượng địa chỉ email lưuTối đa 150 địa chỉ
Truy cập địa chỉ email ngoàiThông qua: LDAP Server hoặc ổ cứng chọn thêm
Quét, lưu tập tin nhiều trang
 

CHỨC NĂNG FAX
(CHỌN THÊM)

Mạng tương thíchPSTN, PBX
Chuẩn kết nốiITU-T (CCITT) G3
Độ phân giải100, 200 dpi
Phương thức nén dữ liệuMH, MR, MMR, JBIG
Tốc độ quét dữ liệu gửi Fax2 giây
Tốc độ in khi nhận Fax20 trang/ phút
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax4 MB
Lưu dữ liệu khi mất điện
 

PHỤ KIỆN CHỌN THÊM

Bộ chuyền & đảo bản gốc tự động
Khay giấy 500 tờ(Tối đa 2 khay)
Chọn thêm fax
Bộ nhớ Type M1 1.5Gb
Ổ cứng 250Gb
 

PHẦN MỀM HỖ TRỢ

SmartDeviceMonitor, Web SmartDeviceMonitor®, Web Image Monitor
RICOH Aficio MP 2001SP

RICOH Aficio MP 2001SP

Liên hệ

Trang:
Michael Raffl Authentic Jersey