DocuPrint P255 dw (A4)
Giá: Liên Hệ
- Tốc độ 30 trangA4/phút
- Thời gian cho bản in đâu tiên sau 7 giây
- Tốc độ xử lý 295MHz
- Bộ nhớ 128MB
- Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 dpi
- Khay giấy chuẩn 250 tờ khay gầm + 10 tờ khay tay
- Kết nối: Không dây và mạng
- In 2 mặt tư động (có sẵn)
- ĐỊnh lượng giấy hỗ trợ 60- 163 gsm, (60 – 105 gsm in hai mặt)
MUA NGAYTùy chọn thời gian giao hàng
Bình luận
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tổng quan | |
Tốc độ in | Lên tới 30 trang A4/phút |
Bản in đầu tiên | Sau khoảng 7 giây |
Bộ nhớ | 128MB |
Ngôn ngữ in | PCL6, PCL5e, PostScript® 3™ compatible |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Tốc độ xử lý | 295MHZ |
Giấy
In 2 mặt tự động | Có sẵn |
GIấy | Khay chính: A4 SEF, B5 SEF, A5 SEF Khổ giấy tùy chọn: Rộng: 76.2 đến 215.9 mm Dài: 210 đến 355.6 mm. In hai mặt: A4 SEF, B5 SEF, A5 SEF Định lượng giấy: 60 đến 163 gsm; In hai mặt: 60 đến 105 gsm |
Dung lượng giấy | Khay chính: 250 tờ; Khay tay: 10 tờ |
Khay giấy ra | 125 tờ mặt úp |
Mạng / Phần mềm
Kết nối | 10Base-T/100Base-TX, Hi-speed USB 2.0, IEEE802.11b/g |
Tính năng đặc biệt
Tính năng in | Chế độ tiết kiệm mực, In hai mặt, Hủy lệnh in (từ bàn điều khiển), Dồn trang, Khổ lớn, nền mờ, Chia bộ, Xoay hình (180 độ) |
Hệ điều hành
Microsoft Windows XP/ Server2003 (32bit / 64 bit) / Vista(32 bit/64 bit)/ Server2008 (32bit / 64 bit)/ Server2008 R2 (64bit) and Windows7. Mac OS X version 10.4.11/10.5.8 or later, 10.6.X, 10.7.X (Power PC, Intel X86 Processors). Red Hat Enterprise Linux 5/6 Desktop (x86)/ SUSE Linux Enterprise Desktop 10/11 (x86) |
Giá: Liên Hệ
Sản Phẩm Khác
Tổng quan
Tốc độ in | 10 trang/phút (màu), 12 trang/phút (đen) |
Bản in đầu tiên | Sau 29 giây (màu) và sau 24 giây (đen) |
Bộ nhớ | 64 MB |
Độ phân giải | 1.200 x 2.400 dpi |
Tốc độ xử lý | 192MHz |
Giấy
Loại giấy | Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Nhãn, Bìa, Coated, Phong bì, Bưu thiếp, Giấy in sẵn |
Dung lượng giấy | Tờ |
Khay đỡ giấy ra | Tờ mặt úp |
Mạng / Phần mềm
Kết nối | Hi-speed USB 2.0 |
Tính năng
Tính năng in | Tiết kiệm mực, 2 mặt thủ công, Hủy lệnh in (trên bàn điều khiển), Dồn trang, Khổ lớn, Nền mờ, Chi bộ, Xoay hình (180 độ) |
Điều khiển màu
IReCT là công nghệ kiểm soát đăng ký hình ảnh kỹ thuật số mới nhất cho ra bản in màu chất lượng cao với độ phân giải lên đến 1200 x 2400 dpi do độ trùng khít của hình ảnh được hiệu chỉnh một cách chính xác thông qua xử lý kỹ thuật số. |
Hệ điều hành
Windows XP (32bit/64bit), Server 2003 (32 bit/ 64bit), Vista (32bit/ 64bit), Server 2008 (32bit/64bit), Server 2008R2 (64bit), 7 (32bit/64bit) Mac OS X Version 10.4.11 or later (Power PC 32bit/Intel 32 bit), 10.5 with the latest update (Power PC 32/64bit/Intel 32/64 bit) and 10.6 with the latest update (Intel 32bit/64bit) |

DocuPrint CP105b (A4)
Liên hệ
ĐẶC TÍNH
Tốc độ in | 32 trang/phút (A4); 17 trang/phút (A3) |
Bản in đầu tiên | Một mặt: Sau 8,5 giây; Hai mặt: Sau 13,2 giây |
Bộ nhớ (Chuẩn/Tối đa) | 512MB / 1.5GB (Chọn thêm: 512MB hoặc 1GB) |
Ngôn ngữ in | PCL5e/PCL6, XPS, HPGL/HPGL2, TIFF, PDF Direct, Adobe PostScript 3 (Ver.3017.104) |
Tốc độ xử lý hình ảnh | 667 MHz |
Độ phân giải | 1200 / 1200 dpi (lên tới 2400 dpi trong “Chất lượng hình ảnh tăng cường”) |
GIẤY
In hai mặt tự động | Chọn thêm |
Khổ giấy | Chuẩn: (Khay 1 550 tờ: 76.2 – 297 mm x 148 – 431.8 mm; Khay tay 200 tờ: 75 – 297mm x 98.4 – 431.8mm (297mm x 900mm) Chọn thêm: Khay 550 tờ ( Tối đa 2 khay): 76.2 – 297 mm x 148 – 431.8 mm |
Định lượng giấy | Một mặt: 60gsm – 216gsm; Hai mặt: 60gsm – 190gsm |
Khay đỡ bản in | 500 tờ (mặt úp) |
MẠNG/PHẦN MỀM
Kết nối | USB 2.0, Ethernet 10 Base-T/100 Base-TX. Chọn thêm: Parallel, 1000 Base-T |
Hệ điều hành máy tính | Tương thích: Windows 2000 / XP/ 7 / Server 2003 / Vista / Server 2008 Linux, Mac OS10.3, 10.4, 10.5 , 10.6 |
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
Tính năng in | In hai mặt (chọn thêm), In dồn trang, In tạo sách, Tùy chọn khay giấy, Hộ trợ giấy dày 216gsm trong khay gầm, Sử dụng đa giao thức, HPGL/HPGL2, In PDF trực tiếp, Các tính năng bảo mật: 802.1x, SNMPv3, HTTPS, SSL, IPv6, IP Filtering, Secure Print, HDD Overwrite |
HOẠT ĐỘNG
Môi trường | Nhiệt độ: 5oC – 35oC; Độ ẩm: 15% – 85% |

DocuPrint 3105 (A3)
Liên hệ
CHỨC NĂNG COPY
Kiểu máy | Dạng đứng |
RAM | 4 GB |
HDD | 160 GB (Sử dụng 128 GB) |
Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải in | 1,200 x 2,400 dpi (ảnh độ phân giải cao) 600 x 600 dpi (chữ/chữ-ảnh/ảnh/bản đồ) |
Thời gian sấy | 30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 20 độ C) 24 giây hoặc ít hơn nếu công tắc chính bật (nhiệt độ phòng 20 độ C) |
Khổ bản gốc | Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17″) cho cả tờ và sách |
Khổ giấy
| Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12.6 x 17.7″ (320 x 449.6 mm), 12 x 18″ (304.8 x 457.2 mm), A3 [12 x 19″ (304.8 x 482.6 mm) khi sử dụng khay tay] Tối thiểu: A5 [khi sử dụng khay tay] |
Định lượng giấy | Khay gầm: 52 – 300 gsm Khay tay: 52 – 300 gsm |
Thời gian cho bản chụp đầu tiên | DocuCentre-V 6675: đen trắng: 3.3 giây – màu: 4.1 giây. DocuCentre-V 7775: đen trắng: 3.3 giây – màu: 4.1 giây. |
Phóng thu | Thu nhỏ/phóng to thiết lập sẵn: 50%, 70%, 81%, 86%, 115%, 122%, 141%, 200% Thu nhỏ/phóng to tùy chọn: 25 – 400% (mỗi bước 1%) |
Tốc độ sao chụp | DocuCentre-V 6675: đen trắng: 65 bản/phút – màu: 65 bản/phút DocuCentre-V 7775: đen trắng: 70 bản/phút – màu: 70 bản/phút |
Dung lượng khay giấy | 500 tờ x 2 khay + 867 tờ + 1,133 tờ + khay tay 90 tờ |
Sao chụp liên tục | 999 tờ |
Dung lượng khay ra | 250 tờ (A4 ngang), 125 tờ (A3) |
Nguồn điện | AC220-240V±10%, 10A, 50/60 Hz±3% |
Công suất tiêu thụ | 2.2kW hoặc ít hơn (AC220V±10%) Chế độ ngủ: 1.3W hoặc ít hơn (AC220V±10%) Chế độ chờ: 119W hoặc ít hơn |
Kích thước | W 640 x L 699 x H 1,128 mm (khi Duplex Automatic Document Feeder B1-PC is được lắp) |
Trọng lượng | 140 kg (với Duplex Automatic Document Feeder B1-PC) |
CHỨC NĂNG IN
Kiểu | Có sẵn |
Tốc độ in | Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải | Phân giải đầu ra: 1,200 x 1,200 dpi, 1,200 x 2,400 dpi Phân giải xử lý dữ liệu: Chuẩn: 600 x 600 dpi, cao: 600 x 600 dpi, siêu mịn: 1,200 x 1,200 dpi |
PDL | Chuẩn: PCL5/ PCL6 Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3TM |
Giao tiếp | Mạng (chuẩn): TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Thin Print®) Parallel (chọn thêm): Compatible, Nibble, ECP |
Hệ điều hành | Tất cả các phiên bản các hệ điều hành |
Fonts | Chuẩn: PCL |
Ngôn ngữ | ESC/P-K (LQ1900K II), TIFF, PEG, PDF, HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP Design Jet 750C Plus), DocuWorks, PCL5/6 (HP Color Laser Jet 5500), KSSM, KS5843, KS5895 |
Giao diện | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0 Chuẩn: Ethernet 1000BASE-T, Bidirectional Parallel (IEEE1284-B) |
CHỨC NĂNG QUÉT
Kiểu | Quét màu |
Khổ bản gốc | Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét | DocuCentre-V 7775 đen trắng: 80 bản/phút, màu: 80 bản/phút quét 2 mặt một lần: đen trắng: 160 bản/phút, màu: 160 bản/phút DocuCentre-V 6675 |
đen trắng: 80 bản/phút, màu: 80 bản/phút
quét 2 mặt một lần: đen trắng: 150 bản/phút, màu: 150 bản/phút
[A4 ngang 200 dpi]Giao diện
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T
Kiểu quétQuét vào thư mục, quét vào PC, Quét vào E-mail
CHỨC NĂNG FAX (chọn thêm)
Khổ bản gốc | Tối đa: A3, 11 x 17″, bản gốc dài( độ dài tối đa: 600mm) |
Khổ giấy nhận | Tối đa: A3, 11 x 17″ Tối thiểu: A5 |
Thời gian truyền | Khoảng 2 giây |
Độ phân giải | Chuẩn : 8 x 3.85lines/mm, 200 x 100dpi Mịn : 8 x 7.7lines/mm, 200 x 200dpi Siêu mịn (400dpi) : 16 x 15.4lines/mm, 400 x 400dpi Siêu mịn (600dpi) : 600 x 600dpi |
Phương pháp mã hóa | MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ truyền | G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps |
Lines | Telephone subscriber line, PBX, Fax communication(PSTN), tối đa 3 cổng (G3-3ports) |
CHỨC NĂNG FAX TRỰC TIẾP (chọn thêm)
Khổ bản gốc | A3, B4, A4 |
Độ phân giải | Tương tự chức năng fax |
Tốc độ truyền | Tương tự chức năng fax |
Lines | Tương tự chức năng fax |
Hệ điều hành | Tất cả các phiên bản hệ điều hành |
FAX QUA INTERNET (chọn thêm )
Khổ bản gốc | A3, B4, A4 |
Độ phân giải | Tương tự chức năng fax |
Tốc độ truyền | Tương tự chức năng fax |
Lines | Tương tự chức năng fax |
Hệ điều hành | Tất cả các phiên bản hệ điều hành |
CHỌN THÊM
Finisher-A1 | Chia bộ (so le), dập ghim |
Finisher-B1 | Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ, tạo sách |
Finisher-C3 | Khay ra: Chia bộ Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ (yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1) |
Finisher-C3 with Booklet Maker | Khay ra: Chia bộ Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le) Khay tạo sách: Chia bộ Dập ghim, đục lỗ, tạo sách (yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1) |

DocuCentre-V C6675/C7775
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Tốc độ in (A4) | Lên tới 30 trang/phút |
Độ phân giải in | Công nghệ HQ1200 (chất lượng lên tới 2400 x 600 dpi) |
Bảniin đầu tiên | Dưới 8,5 giây (A4 dọc, từ chế độ sẵn sàng) |
Thời gian sấy | Dưới 9 giây (từ chế độ nghỉ) |
Bộ nhớ | 32 MB |
Tốc độ xử lý | 266 MHZ |
PDL | PCL6, Host-Based |
Kết nối | Không dây, 10 Base-T/100Base-TX Ethernet, USB2.0 Hi-Speed |
Giao thức mạng | IPv4 : ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port 9100, IPP, FTP Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP Server, TFTP Client and Server, SMTP Client, ICMP, Web Services (Print) IPv6 : NDP, RA, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/ Port 9100, IPP, FTP Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP Server, TFTP Client and Server, SMTP Client, ICMPv6, Web Services (Print) |
In di động | AirPrint, Google Cloud Print, FX Print Utility cho iOS và Android |
Hỗ trợ hệ điều hành PC | Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64 Edition, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R28 , Mac OS X v, 10.7.5, 10.8.x, 10.9.x3 |
In hai mặt | Tự động |
Khổ giấy (Khay gầm) | A4 SEF, Letter SEF, A5 SEF/LEF, A6 SEF, Executive SEF, Folio (8.5” x 13”) SEF, Legal SEF |
Dung lượng giấy (Khay gầm) | 250 tờ 80gsm |
Khổ giấy khay tay | Rộng 76,2~216 mm, Dài 127~355,6mm |
Dung lượng giấy khay tay | 1 tờ |
Khay giấy ra | 100 tờ 80gsm (mặt úp), 1 tờ (mặt ngửa với cwarsau mở) |
Loại giấy (khay gầm) | Giấy thướng, giấy tái chế |
Loại giấy (khay tay) | Giấy thường, giấy mỏng, giấy dày, giấy tái chế, nhãn, phong bì, giấy phiếu |
Định lượng giấy khay gầm | 60 – 105 gsm |
Định lượng giấy khay tay | 60 – 163 gsm |
Tính năng in | Chế độ tiết kiệm mực, Dồn trang (2,4,9,16 hoặc 25), in khổ lớn (4,9,16,25), Tiêu đề/chân (giờ & ngày hoặc mã ID), in nền mờ, In 2 mặt thủcông, in tạo sách thủ công |
Kích thước (RxSxC) | 356 x 360 x 186 mm |
Trọng lượng | 5,9 kg |
Điện nguồn | 220–240 VAC, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện năng | Sẵn sàng/Chờ: 58W ENERGY STAR® qualified |
Vật tư tiêu hao
Hộp mực (CT202329) | Tạo được 1.200 trang A4 độ phủ 5% |
Cụm trống (CT351055) | Tuổi thọ 12.000 trang A4 |

DocuPrint P265 dw (A4)
Liên hệ
CHỨC NĂNG COPY
Kiểu máy | Dạng đứng |
RAM | 4 GB |
HDD | 160 GB (Sử dụng 128 GB) |
Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải in | 1,200 x 2,400 dpi (ảnh độ phân giải cao) 600 x 600 dpi (chữ/chữ-ảnh/ảnh/bản đồ) |
Thời gian sấy | 30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 20 độ C) 24 giây hoặc ít hơn nếu công tắc chính bật (nhiệt độ phòng 20 độ C) |
Khổ bản gốc | Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17″) cho cả tờ và sách |
Khổ giấy
| Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12.6 x 17.7″ (320 x 449.6 mm), 12 x 18″ (304.8 x 457.2 mm), A3 [12 x 19″ (304.8 x 482.6 mm) khi sử dụng khay tay] Tối thiểu: A5 [khi sử dụng khay tay] |
Định lượng giấy | Khay gầm: 52 – 300 gsm Khay tay: 52 – 300 gsm |
Thời gian cho bản chụp đầu tiên | DocuCentre-V 4475: đen trắng: 4.4 giây – màu: 5.7 giây. DocuCentre-V 5575: đen trắng: 3.7 giây – màu: 5.2 giây. |
Phóng thu | Thu nhỏ/phóng to thiết lập sẵn: 50%, 70%, 81%, 86%, 115%, 122%, 141%, 200% Thu nhỏ/phóng to tùy chọn: 25 – 400% (mỗi bước 1%) |
Tốc độ sao chụp | DocuCentre-V 4475: đen trắng: 45 bản/phút – màu: 45 bản/phút DocuCentre-V 5575: đen trắng: 55 bản/phút – màu: 50 bản/phút |
Dung lượng khay giấy | 500 tờ x 2 khay + 867 tờ + 1,133 tờ + khay tay 90 tờ Loại 4 khay: 500 tờ x 4 khay + khay tay 90 tờ |
Sao chụp liên tục | 999 tờ |
Dung lượng khay ra | 250 tờ (A4 ngang), 125 tờ (A3) |
Nguồn điện | AC220-240V±10%, 10A, 50/60 Hz±3% |
Công suất tiêu thụ | 2.2kW hoặc ít hơn (AC220V±10%) Chế độ ngủ: 1.3W hoặc ít hơn (AC220V±10%) Chế độ chờ: 105W hoặc ít hơn |
Kích thước | W 640 x L 699 x H 1,128 mm (khi Duplex Automatic Document Feeder B1-PC is được lắp) |
Trọng lượng | 128 kg (với Duplex Automatic Document Feeder B1-PC) |
CHỨC NĂNG IN
Kiểu | Có sẵn |
Tốc độ in | Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải | Phân giải đầu ra: 1,200 x 1,200 dpi, 1,200 x 2,400 dpi Phân giải xử lý dữ liệu: Chuẩn: 600 x 600 dpi, cao: 600 x 600 dpi, siêu mịn: 1,200 x 1,200 dpi |
PDL | Chuẩn: PCL5/ PCL6 Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3TM |
Giao tiếp | Mạng (chuẩn): TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Thin Print®) Parallel (chọn thêm): Compatible, Nibble, ECP |
Hệ điều hành | Tất cả các phiên bản các hệ điều hành |
Fonts | Chuẩn: PCL |
Ngôn ngữ | ESC/P-K (LQ1900K II), TIFF, PEG, PDF, HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP Design Jet 750C Plus), DocuWorks, PCL5/6 (HP Color Laser Jet 5500), KSSM, KS5843, KS5895 |
Giao diện | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0 Chuẩn: Ethernet 1000BASE-T, Bidirectional Parallel (IEEE1284-B) |
CHỨC NĂNG QUÉT
Kiểu | Quét màu |
Khổ bản gốc | Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét | đen trắng: 80 bản/phút, màu: 80 bản/phút quét 2 mặt một lần: đen trắng: 150 bản/phút, màu: 150 bản/phút [A4 ngang 200 dpi] |
Giao diện | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T |
Kiểu quét | Quét vào thư mục, quét vào PC, Quét vào E-mail |
CHỨC NĂNG FAX (chọn thêm)
Khổ bản gốc | Tối đa: A3, 11 x 17″, bản gốc dài( độ dài tối đa: 600mm) |
Khổ giấy nhận | Tối đa: A3, 11 x 17″ Tối thiểu: A5 |
Thời gian truyền | Khoảng 2 giây |
Độ phân giải | Chuẩn : 8 x 3.85lines/mm, 200 x 100dpi Mịn : 8 x 7.7lines/mm, 200 x 200dpi Siêu mịn (400dpi) : 16 x 15.4lines/mm, 400 x 400dpi Siêu mịn (600dpi) : 600 x 600dpi |
Phương pháp mã hóa | MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ truyền | G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps |
Lines | Telephone subscriber line, PBX, Fax communication(PSTN), tối đa 3 cổng (G3-3ports) |
CHỨC NĂNG FAX TRỰC TIẾP (chọn thêm)
Khổ bản gốc | A3, B4, A4 |
Độ phân giải | Tương tự chức năng fax |
Tốc độ truyền | Tương tự chức năng fax |
Lines | Tương tự chức năng fax |
Hệ điều hành | Tất cả các phiên bản hệ điều hành |
FAX QUA INTERNET (chọn thêm)
Khổ bản gốc | A3, B4, A4 |
Độ phân giải | Tương tự chức năng fax |
Tốc độ truyền | Tương tự chức năng fax |
Lines | Tương tự chức năng fax |
Hệ điều hành | Tất cả các phiên bản hệ điều hành |
CHỌN THÊM
Finisher-A1 | Chia bộ (so le), dập ghim |
Finisher-B1 | Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ, tạo sách |
Finisher-C3 | Khay ra: Chia bộ Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ (yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1) |
Finisher-C3 with Booklet Maker | Khay ra: Chia bộ Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le) Khay tạo sách: Chia bộ Dập ghim, đục lỗ, tạo sách (yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1) |

DocuCentre-V C4475/C5575
Liên hệ